Alexandru Marcu-Dancescu [14283]
Chi tiết
| Tên: | Alexandru |
|---|---|
| Họ: | Marcu-Dancescu |
| Tên khai sinh: | Marcu-Dancescu |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Alexandru Marcu-Dancescu |
| WSDC-ID: | 14283 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Romania🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.75
12 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2016 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 4th | Intermediate | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2024 | 1.5 |
| 4th | Novice | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2018 | 0.75 |
| 🥈 | Intermediate | Grand Party Sofia (GPS) | Aug 2025 | 0.5 |
| 🥉 | Novice | Citadel Swing (Cancelled due to Covid-19) | Sep 2017 | 0.375 |
| 4th | Novice | Hungarian Open | May 2016 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Korean Open WCS Championsips | Apr 2025 | 0.125 |
| Final | Intermediate | UK WCS Championships | Mar 2025 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Scandinavian Open WCS "SNOW" | Nov 2024 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Milan Modern Swing | Oct 2024 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Hungarian Open | Jun 2024 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Sabrina Seyfferth | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Monica Campelli | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Sophie Ross-Smith | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Anna Mischenko | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 5. | Melinda Szanyi | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 45 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 45 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 21 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 3tháng | Tháng 5 2016 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 41.67% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 12 |
| Events | 1.50x | 12 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 73.33% | 22 |
| Điểm Leader | 100.00% | 22 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 21 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 3tháng | Tháng 5 2018 - Tháng 8 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 25.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 143.75% | 23 |
| Điểm Leader | 100.00% | 23 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 8tháng | Tháng 5 2016 - Tháng 1 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Alexandru Marcu-Dancescu được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Alexandru Marcu-Dancescu được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 22 trên tổng số 30 điểm
| L | Sofia, Sofia, Bulgaria - August 2025 Partner: Anna Mischenko | 2 | 4 |
| L | Incheon, South Korea - April 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Sipson, West Drayton, London, UK - March 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Milan, Italy - October 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Hungary - June 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2024 Partner: Sabrina Seyfferth | 4 | 12 |
| L | Budapest, Hungary - May 2018 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 22 | ||
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2018 Partner: Monica Campelli | 4 | 12 |
| L | Timisoara, Romania - September 2017 Partner: Sophie Ross-Smith | 3 | 6 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Budapest, Hungary - May 2016 Partner: Melinda Szanyi | 4 | 4 |
| TỔNG: | 23 | ||
Alexandru Marcu-Dancescu
Romania🇬🇧