Anna Mischenko [10572]

Chi tiết
Tên: Anna
Họ: Mischenko
Tên khai sinh: Mischenko
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Anna Mischenko
WSDC-ID: 10572
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Russia🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.79
14 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
 
 
 
 
2
 
 
 
2024
 
1
 
2
 
 
 
 
1
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2015
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2014
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉IntermediateSwing & SnowFeb 20241.25
🥇NoviceThe After PartyDec 20230.9375
🥇NoviceRussian Open WCS ChampionshipsMar 20150.9375
5thIntermediateAsia WCS Open - 10th AnniversaryApr 20240.75
🥈IntermediateGrand Party Sofia (GPS)Aug 20250.5
5thNoviceSunny Side Dance CampSep 20130.375
FinalIntermediateThe After PartyDec 20230.25
🥉SophisticatedGrand Party Sofia (GPS)Aug 20250.1875
FinalIntermediateDesert City SwingSep 20240.125
FinalIntermediateKorean Open WCS ChampionsipsApr 20240.125
Đối tác tốt nhất
1.Clarice Jena Luo15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.Andrey Shenayev15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
3.Konstantin Vorobyev10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Maxim Zhukovich6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Michael Kovalenko6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Alexandru Marcu-Dancescu4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Pavel Kozlov3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 67
Điểm Leader 22.39% 15
Điểm Follower 77.61% 52
Điểm 3 năm gần nhất 42
Khoảng thời gian 11năm 11tháng Tháng 9 2013 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 14.29% 2
Vị trí 50.00% 7
Chung kết 1.17x 14
Events 1.00x 12
Sự kiện độc đáo 12

Novice

Điểm 143.75% 23
Điểm Follower 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 6tháng Tháng 9 2013 - Tháng 3 2015
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 86.67% 26
Điểm Follower 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 24
Khoảng thời gian 9năm 9tháng Tháng 11 2015 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 37.50% 3
Chung kết 1.00x 8
Events 1.00x 8
Sự kiện độc đáo 8

Sophisticated

Điểm 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 3
Khoảng thời gian Tháng 8 2025 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Anna Mischenko được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Anna Mischenko được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
L
Irvine, CA, - December 2023
115
TỔNG:15
Intermediate: 26 trên tổng số 30 điểm
F
Sofia, Sofia, Bulgaria - August 2025
24
F
Phoenix, AZ - September 2024
Partner:
Chung kết1
F
Singapore, Singapore - April 2024
56
F
Incheon, South Korea - April 2024
Partner:
Chung kết1
F
St. Petersburg, Russia - February 2024
310
F
Irvine, CA, - December 2023
Partner:
Chung kết2
F
Kiev, Ukraine - May 2016
Partner:
Chung kết1
F
Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2015
Partner:
Chung kết1
TỔNG:26
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
F
Moscow, Russia - March 2015
115
F
Stockholm, Sweden - January 2015
Partner:
Chung kết1
F
Sweden - May 2014
Partner:
Chung kết1
F
Crimea, Ukraine - September 2013
56
TỔNG:23
Sophisticated: 3 tổng điểm
F
Sofia, Sofia, Bulgaria - August 2025
Partner: Pavel Kozlov
33
TỔNG:3