Charlotte Mennetrey [14321]
Chi tiết
Tên: | Charlotte |
---|---|
Họ: | Mennetrey |
Tên khai sinh: | Mennetrey |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 14321 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,ALS |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Follower | |
---|---|---|
Điểm | 121 | |
Điểm Leader | 18.18% | 22 |
Điểm Follower | 81.82% | 99 |
Điểm 3 năm gần nhất | 24 | |
Khoảng thời gian | 9năm | Tháng 6 2016 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 7.50% | 3 |
Vị trí | 65.00% | 26 |
Chung kết | 1.03x | 40 |
Events | 1.56x | 39 |
Sự kiện độc đáo | 25 | |
Intermediate | ||
Điểm | 90.00% | 27 |
Điểm Follower | 100.00% | 27 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 1 2017 - Tháng 6 2017 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.00x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
All-Stars | ||
Điểm | 4.67% | 7 |
Điểm Follower | 100.00% | 7 |
Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
Khoảng thời gian | 6năm 3tháng | Tháng 2 2019 - Tháng 5 2025 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 60.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.25x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
Điểm | 80.00% | 48 |
Điểm Follower | 100.00% | 48 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 4tháng | Tháng 7 2017 - Tháng 11 2019 |
Chiến thắng | 11.11% | 2 |
Vị trí | 72.22% | 13 |
Chung kết | 1.00x | 18 |
Events | 1.20x | 18 |
Sự kiện độc đáo | 15 | |
Novice | ||
Điểm | 106.25% | 17 |
Điểm Follower | 100.00% | 17 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 6 2016 - Tháng 11 2016 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 66.67% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.00x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 3 |
Charlotte Mennetrey được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Advanced Intermediate
Charlotte Mennetrey được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars
Intermediate: 22 trên tổng số 30 điểm
L | PARIS, France - June 2025 | Chung kết | 1 |
L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2025 Partner: Therese Kleveland | 5 | 6 |
L | Toulouse, Occitanie, France - December 2024 Partner: Nina Perga | 5 | 2 |
L | Liège, Belgium - October 2024 | Chung kết | 1 |
L | Munich, Bavaria, Germany - September 2024 | Chung kết | 1 |
L | LYON France, Rhones, France - September 2024 Partner: Mélissa Gay | 4 | 8 |
L | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2024 | Chung kết | 1 |
L | PARIS, France - May 2024 | Chung kết | 1 |
L | LYON France, Rhones, France - September 2023 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 22 |
All-Stars: 7 trên tổng số 150 điểm
F | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2025 | Chung kết | 1 |
F | Paris - February 2023 | Chung kết | 1 |
F | Paris - February 2020 Partner: Joao Parada | 1 | 3 |
F | Tel Aviv, Isreal - May 2019 Partner: Rolf Eirik | 3 | 1 |
F | Paris, France - February 2019 Partner: Byron Brunerie | 3 | 1 |
TỔNG: | 7 |
Advanced: 48 trên tổng số 60 điểm
F | Windsor, UK - November 2019 Partner: Jordan George | 3 | 3 |
F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2019 | Chung kết | 1 |
F | London, UK - January 2019 Partner: Antoine Duvocelle | 5 | 2 |
F | Berlin, Germany - December 2018 Partner: Nikodem Karbowy | 3 | 3 |
F | Windsor, UK - November 2018 Partner: Raphael Ettedgui | 1 | 3 |
F | London, UK - September 2018 Partner: Antoine Duvocelle | 1 | 6 |
F | Riga, Latvia - August 2018 | Chung kết | 1 |
F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2018 Partner: Rolf Eirik | 3 | 6 |
F | PARIS, France - May 2018 Partner: Antoine Duvocelle | 5 | 2 |
F | Berg en Dal, Netherlands - March 2018 Partner: Markus Scherer | 2 | 2 |
F | Lyon, Rhône, France - March 2018 | Chung kết | 1 |
F | Paris, France - January 2018 Partner: Sylvain Pele | 2 | 4 |
F | London, UK - December 2017 | Chung kết | 1 |
F | LYON, France - November 2017 | Chung kết | 1 |
F | Milan, Italy - October 2017 Partner: Vivien Meublat | 4 | 2 |
F | Riga, Latvia - August 2017 Partner: Aleksandr Rozhkov | 5 | 1 |
F | La Grande Motte, FRANCE - July 2017 Partner: Claudio De Caprio | 2 | 8 |
F | Utrecht, Netherlands - July 2017 Partner: Joe Wang | 5 | 1 |
TỔNG: | 48 |
Intermediate: 27 trên tổng số 30 điểm
F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2017 Partner: Antoine Duvocelle | 5 | 6 |
F | PARIS, France - May 2017 Partner: John Carrez | 2 | 12 |
F | Manchester, UK - April 2017 Partner: Lucio Ughi | 4 | 4 |
F | Berg en Dal, Netherlands - March 2017 Partner: Sing-Joe Shek | 3 | 3 |
F | London, UK - January 2017 Partner: Bertrand Sorin | 5 | 2 |
TỔNG: | 27 |
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
F | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2016 Partner: Morgan Tjernlund | 3 | 10 |
F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2016 | Chung kết | 1 |
F | Utrecht, Netherlands - June 2016 Partner: Marcus Geis | 3 | 6 |
TỔNG: | 17 |