Lucio Ughi [12389]
Chi tiết
Tên: | Lucio |
---|---|
Họ: | Ughi |
Tên khai sinh: | Ughi |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 12389 |
Các hạng mục được phép: | ADV,INT,NOV |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | ![]() |
Thành phố: | Pro |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 163 | |
Điểm Leader | 100.00% | 163 |
Điểm 3 năm gần nhất | 77 | |
Khoảng thời gian | 10năm 5tháng | Tháng 1 2015 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 4.55% | 2 |
Vị trí | 63.64% | 28 |
Chung kết | 1.19x | 44 |
Events | 1.68x | 37 |
Sự kiện độc đáo | 22 | |
Advanced | ||
Điểm | 83.33% | 50 |
Điểm Leader | 100.00% | 50 |
Điểm 3 năm gần nhất | 29 | |
Khoảng thời gian | 5năm 9tháng | Tháng 9 2019 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 57.89% | 11 |
Chung kết | 1.00x | 19 |
Events | 1.46x | 19 |
Sự kiện độc đáo | 13 | |
Intermediate | ||
Điểm | 130.00% | 39 |
Điểm Leader | 100.00% | 39 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 2năm 4tháng | Tháng 4 2017 - Tháng 8 2019 |
Chiến thắng | 20.00% | 2 |
Vị trí | 60.00% | 6 |
Chung kết | 1.00x | 10 |
Events | 1.11x | 10 |
Sự kiện độc đáo | 9 | |
Novice | ||
Điểm | 112.50% | 18 |
Điểm Leader | 100.00% | 18 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 3tháng | Tháng 10 2016 - Tháng 1 2017 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 2 |
Events | 1.00x | 2 |
Sự kiện độc đáo | 2 | |
Newcomer | ||
Điểm | 8 | |
Điểm Leader | 100.00% | 8 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | Tháng 1 2015 - Tháng 1 2015 | |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 100.00% | 1 |
Chung kết | 1.00x | 1 |
Events | 1.00x | 1 |
Sự kiện độc đáo | 1 | |
Sophisticated | ||
Điểm | 48 | |
Điểm Leader | 100.00% | 48 |
Điểm 3 năm gần nhất | 48 | |
Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 1 2023 - Tháng 6 2025 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 66.67% | 8 |
Chung kết | 1.00x | 12 |
Events | 1.20x | 12 |
Sự kiện độc đáo | 10 |
Lucio Ughi được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Lucio Ughi được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Intermediate Novice
Advanced: 50 trên tổng số 60 điểm
L | Dusseldorf, Germany - June 2025 Partner: Laura Wenger | 4 | 2 |
L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2025 | Chung kết | 1 |
L | PARIS, France - June 2025 | Chung kết | 1 |
L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2025 Partner: Mariia Ziv | 5 | 2 |
L | Ljubljana, Slovenia - April 2025 | Chung kết | 1 |
L | Gävle, Sweden - February 2025 Partner: Matleena Haapalainen | 3 | 3 |
L | PARIS, France - May 2024 | Chung kết | 1 |
L | Milan, Italy - October 2023 Partner: Caroline Hölker | 5 | 2 |
L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2023 | Chung kết | 1 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2023 Partner: Veronika Langmo | 5 | 2 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2023 | Chung kết | 1 |
L | Milan, Italy - October 2022 Partner: Gaëlle Boissat | 2 | 4 |
L | Dusseldorf, Germany - June 2022 Partner: Vanessa Bachmann | 2 | 8 |
L | Krakow, Poland - March 2022 Partner: Ayelet Kalderon | 2 | 4 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2022 | Chung kết | 1 |
L | Berlin, Germany - December 2019 Partner: Tamara Schittli | 3 | 3 |
L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2019 Partner: Jennifer Ritzen | 2 | 8 |
L | Milan, Italy - October 2019 | Chung kết | 1 |
L | Timisoara, Romania - September 2019 Partner: Aleksandra Grylak-Mielnicka | 4 | 4 |
TỔNG: | 50 |
Intermediate: 39 trên tổng số 30 điểm
L | Riga, Latvia - August 2019 Partner: Agnieszka Orzel | 1 | 10 |
L | Budapest, Hungary - May 2019 Partner: Veronika Michel | 1 | 10 |
L | Hamburg, Germany - March 2019 Partner: Pen Dy | 5 | 2 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2019 | Chung kết | 2 |
L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2018 | Chung kết | 1 |
L | Timisoara, Romania - September 2018 Partner: Andreia Ghimis | 4 | 4 |
L | Berg en Dal, Netherlands - March 2018 Partner: Noemie Malet | 2 | 4 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2018 | Chung kết | 1 |
L | Milan, Italy - October 2017 | Chung kết | 1 |
L | Manchester, UK - April 2017 Partner: Charlotte Mennetrey | 4 | 4 |
TỔNG: | 39 |
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2017 Partner: Kinga Kerenyi | 3 | 10 |
L | Milan, Italy - October 2016 Partner: Marie Gabrielle Cylla | 2 | 8 |
TỔNG: | 18 |
Newcomer: 8 tổng điểm
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2015 Partner: Hadas Nahum | 4 | 8 |
TỔNG: | 8 |
Sophisticated: 48 tổng điểm
L | Dusseldorf, Germany - June 2025 Partner: Veronika Sarnitska | 2 | 8 |
L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2025 Partner: Annika Valimaa | 2 | 8 |
L | PARIS, France - June 2025 Partner: Marine Monin | 5 | 6 |
L | Wels, Austria - May 2025 Partner: Bianca Schoettler | 2 | 4 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2025 Partner: Evgenia Itkina | 4 | 4 |
L | Budapest, Hungary - June 2024 | Chung kết | 1 |
L | PARIS, France - May 2024 | Chung kết | 1 |
L | Lyon, Rhône, France - March 2024 Partner: Barbara Oliva-Lanza | 4 | 4 |
L | Paris - February 2024 | Chung kết | 1 |
L | Milan, Italy - October 2023 Partner: Timea Gombos | 2 | 4 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2023 Partner: Judith Buschfeld | 3 | 6 |
L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2023 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 48 |