Joey Fanini [1443]

Chi tiết
Tên: Joey
Họ: Fanini
Tên khai sinh: Fanini
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Joey Fanini
WSDC-ID: 1443
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.32
19 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2016
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
1
1
1
3
 
1
1
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
1
 
 
 
 
1
1
 
1
1
 
1998
 
 
1
 
 
 
 
 
2
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateBoogie By The BayOct 19991.25
🥇IntermediateSwing FlingJul 19991.25
🥉IntermediateEastern/Washington Dance ChallengeMay 20000.5
🥉MastersUSA Grand NationalsMay 20160.375
4thIntermediateSummer HummerAug 19990.375
🥈NoviceVirginia State OpenSep 19980.375
🥈NoviceThe Boston Tea PartyMar 19980.375
4thMasters4TH of July ConventionJul 20090.25
5thAdvancedSwingin' Into Spring 2025May 20090.25
FinalAdvancedSwingin' New England Dance FestivalNov 19990.25
Đối tác tốt nhất
1.Jennifer Deluca10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Lyoni Fisher10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Jennifer Stanton7 pts(2 events)Avg: 3.50 pts/event
4.Pam Burton6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Michelle Sellin6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Debi Mccreary6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Lorraine Rohlik4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Patty Ingram2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
9.Patty Moore2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.John Cutic2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 59
Điểm Leader 100.00% 59
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 18năm 2tháng Tháng 3 1998 - Tháng 5 2016
Chiến thắng 11.76% 2
Vị trí 58.82% 10
Chung kết 1.00x 17
Events 1.06x 17
Sự kiện độc đáo 16

Advanced

Điểm 3.33% 2
Điểm Leader 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 6tháng Tháng 11 1999 - Tháng 5 2009
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Intermediate

Điểm 96.67% 29
Điểm Leader 100.00% 29
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 7tháng Tháng 9 1998 - Tháng 4 2002
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 81.25% 13
Điểm Leader 100.00% 13
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11tháng Tháng 3 1998 - Tháng 2 1999
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Masters

Điểm 15
Điểm Leader 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 11tháng Tháng 6 2009 - Tháng 5 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6
Joey Fanini được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Joey Fanini được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 2 trên tổng số 60 điểm
L
Hartfoed, Connecticut, United States - May 2009
Partner:
51
L
Newton, MA - November 1999
Partner:
Chung kết1
TỔNG:2
Intermediate: 29 trên tổng số 30 điểm
L
Cape Cod, MA - April 2002
Partner:
Chung kết1
L
Washington Dc, DC - May 2000
34
L
San Francisco, CA - October 1999
110
L
Boston, MA, United States - August 1999
43
L
Washington DC, USA - July 1999
Partner: Lyoni Fisher
110
L
Boston, MA - September 1998
Partner:
Chung kết1
TỔNG:29
Novice: 13 trên tổng số 16 điểm
L
Sacramento, CA, USA - February 1999
Partner:
Chung kết1
L
Herndon, VA - September 1998
Partner: Pam Burton
26
L
Newton, MA - March 1998
26
TỔNG:13
Masters: 15 tổng điểm
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2016
Partner: Debi Mccreary
36
L
Tampa Bay, FL, USA - November 2009
Partner:
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 2009
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - August 2009
Partner: John Cutic
42
L
Phoenix, AZ, United States - July 2009
44
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2009
Partner:
Chung kết1
TỔNG:15