Lorraine Rohlik [3839]

Chi tiết
Tên: Lorraine
Họ: Rohlik
Tên khai sinh: Rohlik
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Lorraine Rohlik
WSDC-ID: 3839
Các hạng mục được phép: NOV,INT,ADV
Các hạng mục được phép (Leader): NOV,INT
Các hạng mục được phép (Follower): ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.65
34 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2020
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
1
 
2016
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
1
 
1
1
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
1
1
2
 
1
 
 
 
2008
 
 
1
 
 
 
 
1
1
 
 
 
2007
 
 
 
 
3
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
1
 
1
 
1
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
2
1
 
 
2004
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateChampion's Weekend (MD)May 20041.25
🥈IntermediateChampion's Weekend (MD)May 20070.75
🥈IntermediateChampion's Weekend (MD)May 20070.75
🥈IntermediateChampion's Weekend (MD)May 20070.75
🥇MastersLiberty Swing Dance ChampionshipsJun 20150.625
🥇IntermediateVirginia State OpenSep 20090.625
🥇SophisticatedVirginia State OpenSep 20050.625
🥈MastersMADjam (Mid Atlantic Dance Jam)Mar 20200.5
🥈MastersDC Swing eXperience (DCSX)Nov 20170.5
🥉IntermediateVirginia State OpenSep 20080.5
Đối tác tốt nhất
1.Scott Brandt16 pts(2 events)Avg: 8.00 pts/event
2.Ed Francell11 pts(3 events)Avg: 3.67 pts/event
3.Eric Jacobson10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Richard Defelice10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
5.Bill Hopkins10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Kevin Fitzhugh10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Terry Dale8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.June "Sugar" Renner6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Keith Stremmel6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Don Herron6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 158
Điểm Follower 100.00% 158
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 16năm 10tháng Tháng 5 2003 - Tháng 3 2020
Chiến thắng 17.07% 7
Vị trí 78.05% 32
Chung kết 1.05x 41
Events 2.60x 39
Sự kiện độc đáo 15

Advanced

Điểm 5.00% 3
Điểm Follower 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 1tháng Tháng 6 2010 - Tháng 7 2013
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Intermediate

Điểm 153.33% 46
Điểm Follower 100.00% 46
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 4tháng Tháng 5 2004 - Tháng 9 2009
Chiến thắng 15.38% 2
Vị trí 76.92% 10
Chung kết 1.00x 13
Events 1.86x 13
Sự kiện độc đáo 7

Novice

Điểm 56.25% 9
Điểm Follower 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 5 2003 - Tháng 9 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Masters

Điểm 79
Điểm Follower 100.00% 79
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm 8tháng Tháng 7 2008 - Tháng 3 2020
Chiến thắng 21.05% 4
Vị trí 73.68% 14
Chung kết 1.00x 19
Events 2.38x 19
Sự kiện độc đáo 8

Sophisticated

Điểm 21
Điểm Follower 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 4tháng Tháng 3 2004 - Tháng 7 2006
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3
Lorraine Rohlik được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Lorraine Rohlik được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 3 trên tổng số 60 điểm
F
Rockville, MD - July 2013
Partner: Matthew Smith
51
F
Herndon, VA - April 2013
51
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2010
Chung kết1
TỔNG:3
Intermediate: 46 trên tổng số 30 điểm
F
Herndon, VA - September 2009
15
F
Washington DC, USA - July 2009
51
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2009
Partner: John Bowman
52
F
Herndon, VA - September 2008
Partner: Graham Fox
34
F
Reston, VA - March 2008
Partner: Ken Negley
44
F
College Park, MD - May 2007
Partner: Don Herron
26
F
Reston, VA - March 2007
Chung kết1
F
Washington DC, USA - July 2006
Chung kết1
F
Washington Dc, DC - May 2006
Partner: Ed Francell
34
F
Washington, DC - October 2005
Partner: Ed Francell
43
F
Herndon, VA - September 2005
Partner: Ed Francell
34
F
College Park, MD - May 2004
Partner: Eric Jacobson
110
F
Washington Dc, DC - May 2004
Chung kết1
TỔNG:46
Novice: 9 trên tổng số 16 điểm
F
Herndon, VA - September 2003
Partner: Bruce Payne
26
F
Washington Dc, DC - May 2003
43
TỔNG:9
Masters: 79 tổng điểm
F
Reston, VA - March 2020
Partner: Scott Brandt
28
F
Washington DC, USA - August 2019
16
F
Reston, VA - March 2019
Chung kết1
F
Washington DC, USA - August 2018
Chung kết1
F
Herndon, VA - November 2017
Partner: Scott Brandt
28
F
Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2017
Partner: Wes Neese
52
F
Washington DC, USA - August 2017
44
F
Reston, VA - March 2017
Chung kết1
F
Herndon, VA - November 2015
Chung kết1
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2015
Partner: Bill Hopkins
110
F
Reston, VA - March 2015
36
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2014
Partner: Randy Payne
44
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2013
Partner: Will Burbage
52
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2012
36
F
Denver, CO - July 2011
15
F
Phoenix, AZ, United States - July 2009
Partner: Joey Fanini
44
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2009
Partner: John Grassia
51
F
Denver, CO - August 2008
Partner: Terry Dale
18
F
Phoenix, AZ, United States - July 2008
Chung kết1
TỔNG:79
Sophisticated: 21 tổng điểm
F
Washington DC, USA - July 2006
Partner: Stacy Suter
43
F
Reston, VA - March 2006
Partner: Tom Daniell
52
F
Herndon, VA - September 2005
110
F
Reston, VA - March 2004
Partner: Tim Brown
26
TỔNG:21