Thomas Fugledalen [14840]
 Chi tiết
  | Tên: | Thomas | 
|---|---|
| Họ: | Fugledalen | 
| Tên khai sinh: | Fugledalen | 
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro | 
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: | 
                  Thomas Fugledalen | 
        
| WSDC-ID: | 14840 | 
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced Novice | 
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Advanced | 
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate | 
| Ngày sinh: | Pro | 
| Tuổi: | Pro | 
| Quốc gia: |   Norway🇬🇧             | 
        
| Thành phố: | Pro | 
| Quốc gia nơi sinh: | Pro | 
| Mạng xã hội: | Pro | 
Điểm/Sự kiện
        3.38
        16 tổng sự kiện
    Chuỗi sự kiện hiện tại
        1
        Max: 2 months in a row
    Current Win Streak
        0
        Max: 1 in a row
    Chuỗi bục vinh danh hiện tại
        0
        Max: 1 in a row
    Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | 
| 2023 | 1  | 1  | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2022 | 1  | 1  | ||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1  | |||||||||||
| 2019 | 1  | 1  | ||||||||||
| 2018 | 1  | 1  | 1  | |||||||||
| 2017 | 1  | 1  | 1  | 1  | ||||||||
| 2016 | 1  | 1  | 
 Sự kiện thành công nhất
  | 🥇 | Intermediate | Winter White | Dec 2023 | 1.25 | 
| 🥇 | Novice | Rock The Barn | Jul 2017 | 0.9375 | 
| 🥉 | Intermediate | Winter White | Dec 2022 | 0.75 | 
| 🥇 | Intermediate | Norway Westie Fest | Sep 2019 | 0.75 | 
| 🥇 | Intermediate | Norway Westie Fest | Sep 2018 | 0.75 | 
| Final | Intermediate | Westie Spring Thing | Mar 2023 | 0.125 | 
| Final | Intermediate | Baltic Swing | Jun 2022 | 0.125 | 
| 5th | Intermediate | Valentine Swing | Feb 2020 | 0.125 | 
| Final | Intermediate | Riga Summer Swing | Aug 2019 | 0.125 | 
| Final | Intermediate | Winter White | Dec 2018 | 0.125 | 
  Đối tác tốt nhất
  | 1. | Terhi Vuovirta | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event | 
| 2. | Margarita Liapustina | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event | 
| 3. | Anne Lill Lyssand | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 4. | Heloise Bouvret | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 5. | Louise Oyen | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 6. | Claudia Beyer | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event | 
 Thống kê
  All Time | 
        ||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 54 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 54 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 17 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 3tháng | Tháng 9 2016 - Tháng 12 2023 | 
| Chiến thắng | 25.00% | 4 | 
| Vị trí | 37.50% | 6 | 
| Chung kết | 1.00x | 16 | 
| Events | 1.78x | 16 | 
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 116.67% | 35 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 35 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 17 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 3tháng | Tháng 9 2017 - Tháng 12 2023 | 
| Chiến thắng | 27.27% | 3 | 
| Vị trí | 45.45% | 5 | 
| Chung kết | 1.00x | 11 | 
| Events | 1.57x | 11 | 
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 | 
| Điểm Leader | 100.00% | 19 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10tháng | Tháng 9 2016 - Tháng 7 2017 | 
| Chiến thắng | 20.00% | 1 | 
| Vị trí | 20.00% | 1 | 
| Chung kết | 1.00x | 5 | 
| Events | 1.00x | 5 | 
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Thomas Fugledalen được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Thomas Fugledalen được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
| L | Asker, Norway, Norway - December 2023 Partner: Margarita Liapustina  | 1 | 10 | 
| L | Budapest, Budapest, Hungary - March 2023  | Chung kết | 1 | 
| L | Asker, Norway, Norway - December 2022 Partner: Anne Lill Lyssand  | 3 | 6 | 
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2022  | Chung kết | 1 | 
| L | Stockholm, Stockholms län, Sweden - February 2020 Partner: Claudia Beyer  | 5 | 1 | 
| L | Trondheim, Norway - September 2019 Partner: Heloise Bouvret  | 1 | 6 | 
| L | Riga, Latvia - August 2019  | Chung kết | 1 | 
| L | Asker, Norway, Norway - December 2018  | Chung kết | 1 | 
| L | Trondheim, Norway - September 2018 Partner: Louise Oyen  | 1 | 6 | 
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2018  | Chung kết | 1 | 
| L | Trondheim, Norway - September 2017  | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 35 | ||
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| L | Gräsmyr, Sweden - July 2017 Partner: Terhi Vuovirta  | 1 | 15 | 
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2017  | Chung kết | 1 | 
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2017  | Chung kết | 1 | 
| L | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2016  | Chung kết | 1 | 
| L | Trondheim, Norway - September 2016  | Chung kết | 1 | 
| TỔNG: | 19 | ||
 Thomas Fugledalen
 Norway🇬🇧