Terhi Vuovirta [13723]

Chi tiết
Tên: Terhi
Họ: Vuovirta
Tên khai sinh: Vuovirta
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Terhi Vuovirta
WSDC-ID: 13723
Các hạng mục được phép: NOV,INT
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Finland🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 92
Điểm Follower 100.00% 92
Điểm 3 năm gần nhất 43
Khoảng thời gian 9năm 1tháng Tháng 1 2016 - Tháng 2 2025
Chiến thắng 3.33% 1
Vị trí 43.33% 13
Chung kết 1.00x 30
Events 1.58x 30
Sự kiện độc đáo 19

Intermediate

Điểm 103.33% 31
Điểm Follower 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 11tháng Tháng 2 2018 - Tháng 1 2020
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 46.15% 6
Chung kết 1.00x 13
Events 1.18x 13
Sự kiện độc đáo 11

Novice

Điểm 112.50% 18
Điểm Follower 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 6tháng Tháng 1 2016 - Tháng 7 2017
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 25.00% 1
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Sophisticated

Điểm 43
Điểm Follower 100.00% 43
Điểm 3 năm gần nhất 43
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 6 2023 - Tháng 2 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 46.15% 6
Chung kết 1.00x 13
Events 1.18x 13
Sự kiện độc đáo 11
Terhi Vuovirta được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Terhi Vuovirta được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
F
Stockholm, Sweden - January 2020
36
F
Asker, Norway, Norway - December 2019
36
F
Windsor, UK - November 2019
Chung kết1
F
Stockholm, Sweden, Sweden - November 2019
Chung kết1
F
Duesseldorf, Germany - October 2019
33
F
Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2019
36
F
Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2019
Chung kết1
F
Leppävirta, Northern Savonia, Finland - February 2019
Partner: Ats Nisov
31
F
Windsor, UK - November 2018
Chung kết1
F
Tallinn, Estonia - October 2018
Partner: Yuri Erokhin
52
F
Riga, Latvia - August 2018
Chung kết1
F
Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2018
Chung kết1
F
Zurich, Swintzerland - February 2018
Chung kết1
TỔNG:31
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
F
Gräsmyr, Sweden - July 2017
115
F
Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2017
Chung kết1
F
Hamburg, Germany - April 2017
Chung kết1
F
Stockholm, Sweden - January 2016
Chung kết1
TỔNG:18
Sophisticated: 43 tổng điểm
F
Leppävirta, Northern Savonia, Finland - February 2025
Partner: Tero Rahko
44
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2025
Chung kết1
F
Stockholm, Sweden, Sweden - November 2024
Chung kết1
F
Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2024
Partner: Dirk Haage
56
F
Munich, Bavaria, Germany - September 2024
Chung kết1
F
Utrecht, Netherlands - July 2024
Partner: Matt Mickle
36
F
Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2024
310
F
Budapest, Budapest, Hungary - March 2024
Chung kết1
F
Stockholm, Sweden - January 2024
Chung kết1
F
Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2023
Chung kết1
F
Munich, Bavaria, Germany - September 2023
36
F
Stockholm, Sweden - August 2023
Chung kết1
F
Budapest, Hungary - June 2023
24
TỔNG:43