Terhi Vuovirta [13723]
Chi tiết
| Tên: | Terhi |
|---|---|
| Họ: | Vuovirta |
| Tên khai sinh: | Vuovirta |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Terhi Vuovirta |
| WSDC-ID: | 13723 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
2.97
32 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||
| 2023 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | 1 | ||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2016 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Rock the Barn | Jul 2017 | 0.9375 |
| 🥉 | Intermediate | Westie Gala | Jan 2020 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Winter White WCS | Dec 2019 | 0.75 |
| 🥉 | Intermediate | Finnfest | Jun 2019 | 0.75 |
| 🥉 | Sophisticated | Nordic WCS Championships | Apr 2024 | 0.625 |
| 5th | Sophisticated | Finnfest | Sep 2024 | 0.375 |
| 🥉 | Sophisticated | NeverlandSwing | Jul 2024 | 0.375 |
| 🥉 | Sophisticated | Bavarian Open WCS | Sep 2023 | 0.375 |
| 🥉 | Intermediate | WCS Festival | Oct 2019 | 0.375 |
| 4th | Sophisticated | Winter Coast Swing | Feb 2025 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Thomas Fugledalen | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Petter Fossheim | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 3. | Jerome Fernandez | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Johannes Forsmark | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Dirk Haage | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Matt Mickle | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Christian Kaller | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Tero Rahko | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Zoltán Jászai | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Max-Philip Waeller | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 95 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 95 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 46 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 8tháng | Tháng 1 2016 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 3.13% | 1 |
| Vị trí | 43.75% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 32 |
| Events | 1.60x | 32 |
| Sự kiện độc đáo | 20 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 11tháng | Tháng 2 2018 - Tháng 1 2020 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 46.15% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.18x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Follower | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 6tháng | Tháng 1 2016 - Tháng 7 2017 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 25.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 46 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 46 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 46 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 3tháng | Tháng 6 2023 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 46.67% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.25x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Terhi Vuovirta được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Terhi Vuovirta được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| F | Stockholm, Sweden - January 2020 Partner: Johannes Forsmark | 3 | 6 |
| F | Asker, Norway, Norway - December 2019 Partner: Petter Fossheim | 3 | 6 |
| F | Windsor, UK - November 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Boston Club, NRW, Germany - October 2019 Partner: Max-Philip Waeller | 3 | 3 |
| F | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2019 Partner: Petter Fossheim | 3 | 6 |
| F | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Leppävirta, Northern Savonia, Finland - February 2019 Partner: Ats Nisov | 3 | 1 |
| F | Windsor, UK - November 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Tallinn, Estonia - October 2018 Partner: Yuri Erokhin | 5 | 2 |
| F | Riga, Latvia - August 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Zurich, Swintzerland - February 2018 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| F | Gräsmyr, Sweden - July 2017 Partner: Thomas Fugledalen | 1 | 15 |
| F | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Hamburg, Germany - April 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Stockholm, Sweden - January 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 18 | ||
Sophisticated: 46 tổng điểm
| F | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Ikaalinen, Pirkanmaa, Finland - July 2025 Partner: Markus Mast | 5 | 2 |
| F | Leppävirta, Northern Savonia, Finland - February 2025 Partner: Tero Rahko | 4 | 4 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2024 Partner: Dirk Haage | 5 | 6 |
| F | Munich, Bavaria, Germany - September 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Utrecht, Netherlands - July 2024 Partner: Matt Mickle | 3 | 6 |
| F | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2024 Partner: Jerome Fernandez | 3 | 10 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Stockholm, Sweden - January 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Munich, Bavaria, Germany - September 2023 Partner: Christian Kaller | 3 | 6 |
| F | Stockholm, Sweden - August 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Budapest, Hungary - June 2023 Partner: Zoltán Jászai | 2 | 4 |
| TỔNG: | 46 | ||
Terhi Vuovirta