Jim Buchanan [1489]

Chi tiết
Tên: Jim
Họ: Buchanan
Tên khai sinh: Buchanan
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Jim Buchanan
WSDC-ID: 1489
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.18
11 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2002
2
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2000
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1999
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1998
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇NoviceLas Vegas Swing ExpoJan 19990.625
5thIntermediateSwing ExpoJan 20010.25
5thIntermediateJ&J O'RamaJun 19990.25
4thNoviceSpring FlingMay 19980.1875
FinalIntermediatePalm Springs Summer Dance ClassicSep 20030.125
FinalIntermediateSwing ExpoJan 20020.125
FinalIntermediateWorld Swing Dance ChampionshipsMay 20010.125
FinalIntermediateSwingtime in the RockiesAug 20000.125
FinalIntermediateSwing ExpoJan 20000.125
FinalMastersSwing ExpoJan 20020.0625
Đối tác tốt nhất
1.Martha Buchanan10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Peggy Allen3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
3.Barb Shuler2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
4.Cheryl Sullivan2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 24
Điểm Leader 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 8tháng Tháng 1 1998 - Tháng 9 2003
Chiến thắng 9.09% 1
Vị trí 36.36% 4
Chung kết 1.10x 11
Events 1.43x 10
Sự kiện độc đáo 7

Intermediate

Điểm 30.00% 9
Điểm Leader 100.00% 9
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 3tháng Tháng 6 1999 - Tháng 9 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 28.57% 2
Chung kết 1.00x 7
Events 1.40x 7
Sự kiện độc đáo 5

Novice

Điểm 87.50% 14
Điểm Leader 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 1 1998 - Tháng 1 1999
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Masters

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 1 2002 - Tháng 1 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Jim Buchanan được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Jim Buchanan được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 9 trên tổng số 30 điểm
L
Palm Springs, CA - September 2003
Partner:
Chung kết1
L
Las Vegas, NV - January 2002
Partner:
Chung kết1
L
San Bernadino, CA - May 2001
Partner:
Chung kết1
L
Las Vegas, NV - January 2001
Partner: Barb Shuler
52
L
Denver, CO - August 2000
Partner:
Chung kết1
L
Las Vegas, NV - January 2000
Partner:
Chung kết1
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1999
52
TỔNG:9
Novice: 14 trên tổng số 16 điểm
L
Las Vegas, NV - January 1999
110
L
San Diego, CA - May 1998
Partner: Peggy Allen
43
L
Las Vegas, NV - January 1998
Partner:
Chung kết1
TỔNG:14
Masters: 1 tổng điểm
L
Las Vegas, NV - January 2002
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1