Martha Buchanan [1483]

Chi tiết
Tên: Martha
Họ: Buchanan
Tên khai sinh: Buchanan
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Martha Buchanan
WSDC-ID: 1483
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.60
5 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2002
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1999
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateJ&J O'RamaJun 20001.25
🥇NoviceLas Vegas Swing ExpoJan 19990.625
4thIntermediateSwing ExpoJan 20020.375
🥉NoviceLas Vegas Swing ExpoJan 19980.25
FinalIntermediateSpring FlingMay 19980.125
Đối tác tốt nhất
1.Eugene Dannels10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Jim Buchanan10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Mike Cowlishaw4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Harvey Dong3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 28
Điểm Follower 100.00% 28
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm Tháng 1 1998 - Tháng 1 2002
Chiến thắng 40.00% 2
Vị trí 80.00% 4
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 46.67% 14
Điểm Follower 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 8tháng Tháng 5 1998 - Tháng 1 2002
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 87.50% 14
Điểm Follower 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 1 1998 - Tháng 1 1999
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1
Martha Buchanan được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Martha Buchanan được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 14 trên tổng số 30 điểm
F
Las Vegas, NV - January 2002
Partner: Harvey Dong
43
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2000
110
F
San Diego, CA - May 1998
Partner:
Chung kết1
TỔNG:14
Novice: 14 trên tổng số 16 điểm
F
Las Vegas, NV - January 1999
Partner: Jim Buchanan
110
F
Las Vegas, NV - January 1998
34
TỔNG:14