Florence Dehais [15069]
Chi tiết
| Tên: | Florence |
|---|---|
| Họ: | Dehais |
| Tên khai sinh: | Dehais |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Florence Dehais |
| WSDC-ID: | 15069 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Switzerland🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.47
34 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 5 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 2 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2023 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2017 | 1 | 2 | 1 | 1 | 2 | |||||||
| 2016 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Bavarian Open West Coast Swing Championships | Sep 2024 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | New Year's Swing Fling | Jan 2020 | 2 |
| 5th | Advanced | King Swing | Mar 2023 | 1.5 |
| 4th | Advanced | Scandinavian Open | Nov 2024 | 1 |
| 4th | Intermediate | BALTIC SWING | Jun 2024 | 1 |
| 4th | Intermediate | BALTIC SWING | Jun 2018 | 1 |
| 5th | Intermediate | BALTIC SWING | Jun 2025 | 0.75 |
| 🥇 | Advanced | Winter White WCS | Dec 2019 | 0.75 |
| 🥇 | Advanced | Ukrainian Open | Aug 2019 | 0.75 |
| 🥇 | Advanced | Winter White WCS | Dec 2018 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Pavel Crha | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Carlos Procópio | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Danail Dekov | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Luisa Wang | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Michael Milgrom | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Gareth Siret | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Pamela Yeh | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Kevin Rocher | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Antoine Piedfert | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Alexandre Tijeras | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 118 | |
| Điểm Leader | 19.49% | 23 |
| Điểm Follower | 80.51% | 95 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 47 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 11tháng | Tháng 10 2016 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 11.76% | 4 |
| Vị trí | 55.88% | 19 |
| Chung kết | 1.06x | 34 |
| Events | 1.78x | 32 |
| Sự kiện độc đáo | 18 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 12 2017 - Tháng 6 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 71.43% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.00x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Advanced | ||
| Điểm | 75.00% | 45 |
| Điểm Follower | 100.00% | 45 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 24 | |
| Khoảng thời gian | 6năm | Tháng 11 2018 - Tháng 11 2024 |
| Chiến thắng | 30.77% | 4 |
| Vị trí | 69.23% | 9 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.18x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Novice | ||
| Điểm | 125.00% | 20 |
| Điểm Follower | 100.00% | 20 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 10 2016 - Tháng 9 2017 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Florence Dehais được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Florence Dehais được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Intermediate: 23 trên tổng số 30 điểm
| L | Munich, Bavaria, Germany - September 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2025 Partner: Pamela Yeh | 5 | 6 |
| L | Freiburg, Baden Württemberg, Germany - May 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Zurich, Swintzerland - February 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Berlin, Germany - December 2024 Partner: Anna Muench | 2 | 4 |
| L | Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2024 Partner: Luisa Wang | 4 | 8 |
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2024 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 23 | ||
Advanced: 45 trên tổng số 60 điểm
| F | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2024 Partner: Tero Rahko | 4 | 4 |
| F | Munich, Bavaria, Germany - September 2024 Partner: Carlos Procópio | 1 | 10 |
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2024 Partner: Lukasz Lukaszewicz | 5 | 2 |
| F | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Krakow, Poland - March 2023 Partner: Pavel Crha | 5 | 6 |
| F | Stockholm, Sweden - January 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Zurich, Swintzerland - February 2020 | Chung kết | 1 |
| F | London, UK - January 2020 Partner: Michael Milgrom | 2 | 8 |
| F | Asker, Norway, Norway - December 2019 Partner: Gyuri Dorko | 1 | 3 |
| F | Windsor, United Kindom - October 2019 | 4 | 2 |
| F | Kiev, Ukraine - August 2019 Partner: Christian Kaller | 1 | 3 |
| F | Asker, Norway, Norway - December 2018 Partner: Renars Sirotins | 1 | 3 |
| F | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2018 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 45 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2018 Partner: Gareth Siret | 4 | 8 |
| F | Budapest, Hungary - May 2018 Partner: Pavel Crha | 3 | 6 |
| F | London, England - April 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Krakow, Poland - March 2018 Partner: Kevin Rocher | 3 | 6 |
| F | Zurich, Swintzerland - February 2018 | Chung kết | 1 |
| F | London, UK - December 2017 Partner: Antoine Piedfert | 3 | 6 |
| F | Asker, Norway, Norway - December 2017 Partner: Luca Scalabrino | 5 | 2 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
| F | Munich, Bavaria, Germany - September 2017 Partner: Danail Dekov | 3 | 10 |
| F | Riga, Latvia - August 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2017 | Chung kết | 1 |
| F | London, England - April 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Zurich, Swintzerland - February 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2016 Partner: Alexandre Tijeras | 5 | 6 |
| TỔNG: | 20 | ||
Florence Dehais
Switzerland🇬🇧