Cindy Roberts [152]

Chi tiết
Tên: Cindy
Họ: Roberts
Tên khai sinh: Roberts
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Cindy Roberts
WSDC-ID: 152
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Advanced
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.50
6 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1997
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1996
 
 
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
1995
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedCountry BoogieFeb 19971.5
4thAdvancedLabor Day Swing Dance FestivalSep 19950.75
4thAdvancedCountry BoogieFeb 19950.75
5thAdvancedLabor Day Swing Dance FestivalSep 19960.5
FinalAdvancedBoogie & BluesOct 20030.25
4thAdvancedSummer Dance FestivalJul 19960
Đối tác tốt nhất
1.Chuck Steele6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
2.David Kehrl3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
3.Darrly Issel3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
4.David Soenarie2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
5.Rob Brown0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 8tháng Tháng 2 1995 - Tháng 10 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4

Advanced

Điểm 25.00% 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 8tháng Tháng 2 1995 - Tháng 10 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 83.33% 5
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4
Cindy Roberts được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Cindy Roberts được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 15 trên tổng số 60 điểm
F
Long Beach, CA - October 2003
Partner:
Chung kết1
F
Buena Park, CA - February 1997
Partner: Chuck Steele
26
F
Buena Park, CA - September 1996
52
F
Palm Springs, CA - July 1996
Partner: Rob Brown
40
F
Buena Park, CA - September 1995
Partner: David Kehrl
43
F
Buena Park, CA - February 1995
Partner: Darrly Issel
43
TỔNG:15