John Motto [1525]
Chi tiết
| Tên: | John |
|---|---|
| Họ: | Motto |
| Tên khai sinh: | Motto |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
John Motto |
| WSDC-ID: | 1525 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Novice |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
1.60
10 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2008 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | ||||||||||||
| 2003 | ||||||||||||
| 2002 | ||||||||||||
| 2001 | ||||||||||||
| 2000 | 1 | |||||||||||
| 1999 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 1998 | 1 | 1 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Novice | Halloween SwingThing | Oct 2000 | 0.625 |
| Final | Novice | J&J O'Rama | Jun 1999 | 0.0625 |
| Final | Novice | FreZno Dance Classic | May 1999 | 0.0625 |
| Final | Novice | Capital Swing Dance Convention | Feb 1999 | 0.0625 |
| Final | Novice | Summer Dance Festival | Jul 1998 | 0.0625 |
| Final | Novice | California State Championships | May 1998 | 0.0625 |
| Final | Novice | Country Boogie | Feb 1998 | 0.0625 |
| 🥉 | Intermediate | Inland Valley Dance Festival | Jul 2008 | 0 |
| 🥇 | Novice | Valley DanceFest | Sep 1999 | 0 |
| 4th | Novice | J&J O'Rama | Jun 1998 | 0 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Tara Steinke | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Veronica Laufer | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
| 3. | Jean Sadrpour | 0 pts | (1 event) | Avg: 0.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 16 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 10năm 5tháng | Tháng 2 1998 - Tháng 7 2008 |
| Chiến thắng | 20.00% | 2 |
| Vị trí | 40.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.11x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 0.00% | 0 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 7 2008 - Tháng 7 2008 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Leader | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 8tháng | Tháng 2 1998 - Tháng 10 2000 |
| Chiến thắng | 22.22% | 2 |
| Vị trí | 33.33% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.13x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
John Motto được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
John Motto được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Intermediate: 0 trên tổng số 30 điểm
| L | San Bernadino, CA - July 2008 | 3 | 0 |
| TỔNG: | 0 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| L | Costa Mesa, CA - October 2000 Partner: Tara Steinke | 1 | 10 |
| L | Modesto, CA - September 1999 Partner: Veronica Laufer | 1 | 0 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1999 | Chung kết | 1 |
| L | Fresno, CA - May 1999 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 1999 | Chung kết | 1 |
| L | Palm Springs, CA - July 1998 | Chung kết | 1 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1998 Partner: Jean Sadrpour | 4 | 0 |
| L | Buena Park, CA - May 1998 | Chung kết | 1 |
| L | Buena Park, CA - February 1998 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 16 | ||
John Motto