Tara Steinke [2566]

Chi tiết
Tên: Tara
Họ: Steinke
Tên khai sinh: Steinke
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Tara Steinke
WSDC-ID: 2566
Các hạng mục được phép: Advanced All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Champions
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.60
35 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 6 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 3 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
1
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
2003
1
1
 
 
 
 
1
1
2
 
 
 
2002
2
1
1
1
2
 
1
 
1
 
 
 
2001
 
1
 
 
1
 
2
 
 
2
 
1
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2
 
1
Sự kiện thành công nhất
🥉ChampionsHalloween SwingThingOct 20044
🥉All-StarsDesert City SwingSep 20103
4thChampionsSwingDiegoJan 20033
🥇AdvancedDallas D.A.N.C.E.Sep 20032.5
🥇AdvancedSt. Patrick's Day SwingMar 20022.5
🥇AdvancedMonterey Swing FestJan 20022.5
🥇AdvancedSwingDiegoJan 20022.5
🥇AdvancedBoogie by the BayOct 20012.5
🥇AdvancedSummer Dance FestivalJul 20012.5
4thAll-StarsCapital Swing Dance ConventionFeb 20082
Đối tác tốt nhất
1.Dustin Anderson20 pts(3 events)Avg: 6.67 pts/event
2.Jesse Dickson20 pts(2 events)Avg: 10.00 pts/event
3.Bryan Jordan16 pts(2 events)Avg: 8.00 pts/event
4.Arjay Centeno13 pts(2 events)Avg: 6.50 pts/event
5.Chris Brown10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Anthony Derosa10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.John Motto10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
8.Mark Scheuffele10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
9.Phil Adams8 pts(2 events)Avg: 4.00 pts/event
10.Sean Mckeever6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 161
Điểm Follower 100.00% 161
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm Tháng 9 2000 - Tháng 9 2010
Chiến thắng 31.43% 11
Vị trí 77.14% 27
Chung kết 1.00x 35
Events 1.84x 35
Sự kiện độc đáo 19

Champions

Điểm 11
Điểm Follower 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 5tháng Tháng 1 2003 - Tháng 6 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Invitational

Điểm 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 2004 - Tháng 9 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 12.00% 18
Điểm Follower 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 7tháng Tháng 2 2003 - Tháng 9 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 57.14% 4
Chung kết 1.00x 7
Events 2.33x 7
Sự kiện độc đáo 3

Advanced

Điểm 118.33% 71
Điểm Follower 100.00% 71
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 4tháng Tháng 5 2001 - Tháng 9 2003
Chiến thắng 63.64% 7
Vị trí 90.91% 10
Chung kết 1.00x 11
Events 1.00x 11
Sự kiện độc đáo 11

Intermediate

Điểm 70.00% 21
Điểm Follower 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 12 2000 - Tháng 4 2002
Chiến thắng 50.00% 2
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 93.75% 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1tháng Tháng 9 2000 - Tháng 10 2000
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Professionals

Điểm 19
Điểm Follower 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4tháng Tháng 5 2002 - Tháng 9 2002
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Teachers

Điểm 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 2 2002 - Tháng 2 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Tara Steinke được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Tara Steinke được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions: 11 tổng điểm
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2008
Partner:
Chung kết1
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2007
Partner:
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 2004
34
F
Palm Springs, CA - September 2003
Partner: Phil Adams
52
F
San Diego, CA - January 2003
43
TỔNG:11
Invitational: 6 tổng điểm
F
Palm Springs, CA - September 2004
Partner: Phil Adams
26
TỔNG:6
All-Stars: 18 trên tổng số 150 điểm
F
Phoenix, AZ - September 2010
Partner: Sean Mckeever
36
F
Sacramento, CA, USA - February 2008
Partner: Ben Mchenry
44
F
Phoenix, AZ, United States - July 2007
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2005
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2004
Partner: Troy Reed
52
F
Phoenix, AZ, United States - July 2003
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2003
Partner: Arjay Centeno
43
TỔNG:18
Advanced: 71 trên tổng số 60 điểm
F
Dallas, TX - September 2003
Partner: Bryan Jordan
110
F
Denver, CO - August 2003
Partner: Bryan Linker
52
F
Houston, TX - May 2002
Partner: Bryan Jordan
26
F
Woodland Hills, CA - March 2002
110
F
Monterey, CA - January 2002
110
F
San Diego, CA - January 2002
Partner: Jesse Dickson
110
F
Palm Springs, CA - December 2001
Partner: Brian Feehan
52
F
San Francisco, CA - October 2001
Partner: Arjay Centeno
110
F
Costa Mesa, CA - October 2001
10
F
Palm Springs, CA - July 2001
Partner: Chris Brown
110
F
Atlanta, GA, GA, USA - May 2001
Partner:
Chung kết1
TỔNG:71
Intermediate: 21 trên tổng số 30 điểm
F
Cape Cod, MA - April 2002
110
F
Phoenix, AZ, United States - July 2001
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2001
Partner: Jesse Dickson
110
F
Bakersfield, CA - December 2000
Partner: Nathan Hayes
20
TỔNG:21
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
F
San Francisco, CA - October 2000
Partner: Ron Mathis
34
F
Costa Mesa, CA - October 2000
Partner: John Motto
110
F
Dallas, TX - September 2000
Partner:
Chung kết1
TỔNG:15
Professional: 19 tổng điểm
F
Palm Springs, CA - September 2002
110
F
Palm Springs, CA - July 2002
Partner: Tony Gutsch
43
F
San Bernadino, CA - May 2002
Partner: Gary Jobst
26
TỔNG:19
Teacher: 0 tổng điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2002
Partner: Eric Myers
20
TỔNG:0