Gregory Chapelu [15408]
Chi tiết
| Tên: | Gregory |
|---|---|
| Họ: | Chapelu |
| Tên khai sinh: | Chapelu |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Gregory Chapelu |
| WSDC-ID: | 15408 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Newcomer |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Newcomer Novice |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
7.00
4 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2018 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2017 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Novice | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2018 | 0.875 |
| 🥈 | Novice | Swingtzerland | Feb 2018 | 0.75 |
| Final | Novice | Westie's Angels | Nov 2017 | 0.0625 |
| Final | Novice | Swingtzerland | Feb 2017 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Anna Horváth | 14 pts | (1 event) | Avg: 14.00 pts/event |
| 2. | Tiane Vongphasouk | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 28 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 2 2017 - Tháng 2 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 175.00% | 28 |
| Điểm Leader | 100.00% | 28 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 2 2017 - Tháng 2 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Gregory Chapelu được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Gregory Chapelu được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Newcomer Novice
Novice: 28 trên tổng số 16 điểm
| L | Zurich, Swintzerland - February 2018 Partner: Tiane Vongphasouk | 2 | 12 |
| L | Budapest, Budapest, Hungary - January 2018 Partner: Anna Horváth | 3 | 14 |
| L | LYON, France - November 2017 | Chung kết | 1 |
| L | Zurich, Swintzerland - February 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 28 | ||
Gregory Chapelu