Anna Horváth [9895]
Chi tiết
| Tên: | Anna |
|---|---|
| Họ: | Horváth |
| Tên khai sinh: | Horváth |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Anna Horváth |
| WSDC-ID: | 9895 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Hungary🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.72
29 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 1 | 2 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 2 | 1 | 1 | |||||||||
| 2023 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2022 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2018 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | 1 | |||||||||||
| 2013 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Swing Fiction | Jun 2025 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Autumn Swing Challenge | Nov 2023 | 2 |
| 🥈 | Advanced | SwingVester | Jan 2023 | 2 |
| 🥉 | Advanced | King Swing | Mar 2022 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Autumn Swing Challenge | Nov 2018 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | Citadel Swing | Sep 2018 | 1.25 |
| 🥇 | Intermediate | KIWI Fest | May 2018 | 1.25 |
| 🥉 | Novice | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2018 | 1.125 |
| 4th | Advanced | Hungarian Open | May 2019 | 1 |
| Final | Advanced | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2025 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Gregory Chapelu | 18 pts | (1 event) | Avg: 18.00 pts/event |
| 2. | Andras Visnyai-Nagy | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Igal Korb | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Aleksey Vorotnikov | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Mara Titz | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Florian Hamm | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Tschen Fung Wang | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Viktor Miskolczy | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Christian Kaller | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Gergely Horvath | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 108 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 108 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 37 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 9tháng | Tháng 1 2013 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 10.34% | 3 |
| Vị trí | 44.83% | 13 |
| Chung kết | 1.04x | 29 |
| Events | 1.75x | 28 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
Advanced | ||
| Điểm | 81.67% | 49 |
| Điểm Follower | 100.00% | 49 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 36 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 7tháng | Tháng 3 2019 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 47.06% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.42x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 5 2018 - Tháng 11 2018 |
| Chiến thắng | 75.00% | 3 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 168.75% | 27 |
| Điểm Follower | 100.00% | 27 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 5năm | Tháng 1 2013 - Tháng 1 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 28.57% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.40x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 1 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 1 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2025 - Tháng 10 2025 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 0.00% | 0 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Anna Horváth được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Anna Horváth được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 49 trên tổng số 60 điểm
| F | Milan, Italy - October 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Vienna, Vienna, Austria - September 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Czech Republic - June 2025 Partner: Mara Titz | 2 | 8 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2025 | Chung kết | 2 |
| F | Budapest, Hungary - November 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Milan, Italy - October 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Brno, Czechia - June 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Budapest, Hungary - June 2024 Partner: Philipp Holzinger | 5 | 2 |
| F | Budapest, Hungary - November 2023 Partner: Florian Hamm | 2 | 8 |
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Wels, OÖ, Austria - January 2023 Partner: Tschen Fung Wang | 2 | 8 |
| F | Milan, Italy - October 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Krakow, Poland - March 2022 Partner: Viktor Miskolczy | 3 | 6 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2022 Partner: Balint Szekely | 4 | 2 |
| F | Budapest, Hungary - May 2019 Partner: Christian Kaller | 4 | 4 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2019 Partner: Tomasz Koniarz | 3 | 1 |
| TỔNG: | 49 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| F | Budapest, Hungary - November 2018 Partner: Andras Visnyai-Nagy | 1 | 10 |
| F | Timisoara, Romania - September 2018 Partner: Igal Korb | 1 | 10 |
| F | Budapest, Hungary - May 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Kiev, Ukraine - May 2018 Partner: Aleksey Vorotnikov | 1 | 10 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 27 trên tổng số 16 điểm
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2018 Partner: Gregory Chapelu | 3 | 18 |
| F | Budapest, Hungary - May 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Budapest, Hungary - November 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Vienna, Austria - April 2016 Partner: Gergely Horvath | 4 | 4 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2014 | Chung kết | 1 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 27 | ||
Sophisticated: 1 tổng điểm
| F | Milan, Italy - October 2025 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Anna Horváth
Hungary🇬🇧