Melissa Sutjipto [15495]
 Chi tiết
  | Tên: | Melissa | 
|---|---|
| Họ: | Sutjipto | 
| Tên khai sinh: | Sutjipto | 
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro | 
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: | 
                  Melissa Sutjipto | 
        
| WSDC-ID: | 15495 | 
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced Sophisticated | 
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate Sophisticated | 
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced Sophisticated | 
| Ngày sinh: | Pro | 
| Tuổi: | Pro | 
| Quốc gia: |   New Zealand🇬🇧             | 
        
| Thành phố: | Pro | 
| Quốc gia nơi sinh: | Pro | 
| Mạng xã hội: | Pro | 
Điểm/Sự kiện
        3.21
        19 tổng sự kiện
    Chuỗi sự kiện hiện tại
        1
        Max: 4 months in a row
    Current Win Streak
        3
        Max: 3 in a row
    Chuỗi bục vinh danh hiện tại
        4
        Max: 4 in a row
    Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec | 
| 2025 | 1  | 1  | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1  | 1  | 2  | 3  | ||||||||
| 2023 | 1  | 1  | 1  | 1  | ||||||||
| 2022 | 1  | 1  | 1  | 1  | ||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | 1  | |||||||||||
| 2017 | 1  | 
 Sự kiện thành công nhất
  | 🥇 | Novice | Swingsation | May 2018 | 0.9375 | 
| 🥇 | Novice | Swing Escape | Mar 2017 | 0.9375 | 
| 🥇 | Intermediate | Best of the Best | Sep 2022 | 0.75 | 
| 4th | Intermediate | Valentine Swing | Feb 2025 | 0.5 | 
| 🥈 | Intermediate | New Zealand Open Swing Dance Championships | Oct 2022 | 0.5 | 
| 🥉 | Intermediate | Swingtimate | Dec 2022 | 0.375 | 
| 5th | Advanced | Norwegian Open WCS | Oct 2025 | 0.25 | 
| 4th | Intermediate | Simply Adelaide West Coast Swing 2023 | Nov 2022 | 0.25 | 
| Final | Intermediate | Midland Swing Open | Sep 2024 | 0.125 | 
| Final | Intermediate | Finnfest | Sep 2024 | 0.125 | 
  Đối tác tốt nhất
  | 1. | Simon Pius | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event | 
| 2. | Kiet Nguyen | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event | 
| 3. | Nick Law | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event | 
| 4. | Adrien Guesnel | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 5. | Antony Hamer | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event | 
| 6. | Steven Smith | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event | 
| 7. | Sam Wilksch | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event | 
 Thống kê
  All Time | 
        ||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 61 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 61 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 21 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 7tháng | Tháng 3 2017 - Tháng 10 2025 | 
| Chiến thắng | 15.79% | 3 | 
| Vị trí | 42.11% | 8 | 
| Chung kết | 1.00x | 19 | 
| Events | 1.12x | 19 | 
| Sự kiện độc đáo | 17 | |
Advanced | ||
| Điểm | 1.67% | 1 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 1 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 1 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 10 2025 - Tháng 10 2025 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 | 
| Vị trí | 100.00% | 1 | 
| Chung kết | 1.00x | 1 | 
| Events | 1.00x | 1 | 
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 30 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 20 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 9 2022 - Tháng 2 2025 | 
| Chiến thắng | 6.25% | 1 | 
| Vị trí | 31.25% | 5 | 
| Chung kết | 1.00x | 16 | 
| Events | 1.07x | 16 | 
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Novice | ||
| Điểm | 187.50% | 30 | 
| Điểm Follower | 100.00% | 30 | 
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 3 2017 - Tháng 5 2018 | 
| Chiến thắng | 100.00% | 2 | 
| Vị trí | 100.00% | 2 | 
| Chung kết | 1.00x | 2 | 
| Events | 1.00x | 2 | 
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Melissa Sutjipto được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Melissa Sutjipto được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 1 trên tổng số 60 điểm
| F | Oslo, Innlandet fylke, Norway - October 2025  | 5 | 1 | 
| TỔNG: | 1 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | Stockholm, Stockholms län, Sweden - February 2025 Partner: Adrien Guesnel  | 4 | 4 | 
| F | London,  UK - September 2024  | Chung kết | 1 | 
| F | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2024  | Chung kết | 1 | 
| F | Munich, Bavaria, Germany - September 2024  | Chung kết | 1 | 
| F | Brno, Czechia - June 2024  | Chung kết | 1 | 
| F | Boston Club, NRW, Germany - June 2024  | Chung kết | 1 | 
| F | Zurich,  Swintzerland - February 2024  | Chung kết | 1 | 
| F | Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2024  | Chung kết | 1 | 
| F | Budapest, Hungary - November 2023  | Chung kết | 1 | 
| F | Milan,  Italy - October 2023  | Chung kết | 1 | 
| F | London,  UK - September 2023  | Chung kết | 1 | 
| F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2023  | Chung kết | 1 | 
| F | Gold Coast, Australia - December 2022 Partner: Steven Smith  | 3 | 3 | 
| F | Adelaide, South Australia, Australia - November 2022 Partner: Sam Wilksch  | 4 | 2 | 
| F | Auckland, Auckland, New Zealand - October 2022 Partner: Antony Hamer  | 2 | 4 | 
| F | Sydney, NSW, Australia - September 2022 Partner: Nick Law  | 1 | 6 | 
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 30 trên tổng số 16 điểm
| F | Gold Coast, Queensland, Australia - May 2018 Partner: Simon Pius  | 1 | 15 | 
| F | Hunter Valley, Australia - March 2017 Partner: Kiet Nguyen  | 1 | 15 | 
| TỔNG: | 30 | ||
 Melissa Sutjipto
 New Zealand🇬🇧