Chris Russo [1582]

Chi tiết
Tên: Chris
Họ: Russo
Tên khai sinh: Russo
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Chris Russo
WSDC-ID: 1582
Các hạng mục được phép: Newcomer Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Newcomer Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Newcomer Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
1.67
3 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉MastersPalm Springs Summer Dance ClassicSep 20040.25
FinalJRSJ&J O'RamaJun 1998
FinalJRSFreZno Dance ClassicMay 1998
Đối tác tốt nhất
1.Richard Beauchamp4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 4tháng Tháng 5 1998 - Tháng 9 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Masters

Điểm 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 2004 - Tháng 9 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Juniors

Điểm 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1tháng Tháng 5 1998 - Tháng 6 1998
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Chris Russo được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Chris Russo được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Masters: 4 tổng điểm
L
Palm Springs, CA - September 2004
34
TỔNG:4
Juniors: 1 tổng điểm
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1998
Partner:
Chung kết0
L
Fresno, CA - May 1998
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1