Richard Beauchamp [1711]

Chi tiết
Tên: Richard
Họ: Beauchamp
Tên khai sinh: Beauchamp
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Richard Beauchamp
WSDC-ID: 1711
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.85
20 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2010
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2009
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
 
2006
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
1
2004
1
 
 
 
1
 
 
 
1
1
 
1
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇NoviceCalifornia State ChampionshipsMay 19990.625
🥈MastersSwingDiegoJan 20080.5
4thIntermediateBoogie & BluesOct 20030.375
🥉MastersFreZno Dance ClassicMay 20080.25
🥉MastersNew Year's Dance CampDec 20050.25
🥉MastersNew Year's Dance CampDec 20040.25
🥉MastersPalm Springs Summer Dance ClassicSep 20040.25
🥉MastersSwingDiegoJan 20040.25
🥉MastersJ&J O'RamaJun 20100.1875
4thMastersHalloween SwingThingOct 20040.1875
Đối tác tốt nhất
1.Toni Torres10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Catherine Ponte8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
3.Betsy Cohen4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Robin Paiken4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Janice Salmon4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Chris Russo4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Carol Arvizo4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Staci Giovino3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
9.Kelly Casanova3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Joanie Fuller3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 57
Điểm Leader 100.00% 57
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 11năm 9tháng Tháng 9 1998 - Tháng 6 2010
Chiến thắng 5.00% 1
Vị trí 50.00% 10
Chung kết 1.00x 20
Events 2.22x 20
Sự kiện độc đáo 9

Intermediate

Điểm 13.33% 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 8tháng Tháng 10 2003 - Tháng 6 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Novice

Điểm 68.75% 11
Điểm Leader 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8tháng Tháng 9 1998 - Tháng 5 1999
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Masters

Điểm 42
Điểm Leader 100.00% 42
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm Tháng 6 2000 - Tháng 6 2010
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 8
Chung kết 1.00x 16
Events 2.67x 16
Sự kiện độc đáo 6
Richard Beauchamp được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Richard Beauchamp được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 4 trên tổng số 30 điểm
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2005
Partner:
Chung kết1
L
Long Beach, CA - October 2003
Partner: Staci Giovino
43
TỔNG:4
Novice: 11 trên tổng số 16 điểm
L
Buena Park, CA - May 1999
Partner: Toni Torres
110
L
Long Beach, CA - September 1998
Partner:
Chung kết1
TỔNG:11
Masters: 42 tổng điểm
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2010
33
L
San Diego, CA - January 2009
Partner:
Chung kết1
L
Fresno, CA - May 2008
Partner: Betsy Cohen
34
L
San Diego, CA - January 2008
28
L
Costa Mesa, Ca, USA - October 2007
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - September 2007
Partner:
Chung kết1
L
Fresno, CA - May 2006
Partner:
Chung kết1
L
San Diego, CA - January 2006
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - December 2005
Partner: Robin Paiken
34
L
Fresno, CA - May 2005
Partner:
Chung kết1
L
Palm Springs, CA - December 2004
Partner: Janice Salmon
34
L
Costa Mesa, Ca, USA - October 2004
Partner: Joanie Fuller
43
L
Palm Springs, CA - September 2004
Partner: Chris Russo
34
L
Fresno, CA - May 2004
Partner:
Chung kết1
L
San Diego, CA - January 2004
Partner: Carol Arvizo
34
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2000
Partner:
Chung kết1
TỔNG:42