Char Holliday [1592]

Chi tiết
Tên: Char
Họ: Holliday
Tên khai sinh: Holliday
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Char Holliday
WSDC-ID: 1592
Các hạng mục được phép: Newcomer Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Newcomer Novice
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.17
12 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2006
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1
2000
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
1
 
 
 
 
1
 
 
1998
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
1
Sự kiện thành công nhất
🥇MastersFreZno Dance ClassicMay 20010.625
🥉MastersFreZno Dance ClassicMay 20030.25
5thMastersNew Year's Dance CampDec 20010.125
5thMastersFreZno Dance ClassicMay 20000.125
5thNoviceSundance Labor Day Swing Dance FestivalSep 19980.125
FinalMastersFreZno Dance ClassicMay 20060.0625
FinalMastersFreZno Dance ClassicMay 20050.0625
FinalNoviceSouth Bay Dance FlingAug 20020.0625
FinalMastersFreZno Dance ClassicMay 20020.0625
FinalMastersFreZno Dance ClassicMay 19990.0625
Đối tác tốt nhất
1.Cliff Housego10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Randy Krul4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
3.Marvin Quitoriano2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
4.Steven Tondre2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
5.Joe Mascia2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
6.Ronnie Griffin0 pts(1 event)Avg: 0.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 26
Điểm Follower 100.00% 26
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 8tháng Tháng 9 1998 - Tháng 5 2006
Chiến thắng 8.33% 1
Vị trí 50.00% 6
Chung kết 1.00x 12
Events 2.00x 12
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 25.00% 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 11tháng Tháng 9 1998 - Tháng 8 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Newcomer

Điểm 0
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 1999 - Tháng 10 1999
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 22
Điểm Follower 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm Tháng 5 1999 - Tháng 5 2006
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 50.00% 4
Chung kết 1.00x 8
Events 4.00x 8
Sự kiện độc đáo 2
Char Holliday được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Char Holliday được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Novice: 4 trên tổng số 16 điểm
F
San Jose, CA, California, USA - August 2002
Partner:
Chung kết1
F
Bakersfield, CA - December 1998
Partner:
Chung kết1
F
Long Beach, CA - September 1998
52
TỔNG:4
Newcomer: 0 tổng điểm
F
Costa Mesa, CA - October 1999
30
TỔNG:0
Masters: 22 tổng điểm
F
Fresno, CA - May 2006
Partner:
Chung kết1
F
Fresno, CA - May 2005
Partner:
Chung kết1
F
Fresno, CA - May 2003
Partner: Randy Krul
34
F
Fresno, CA - May 2002
Partner:
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - December 2001
Partner: Steven Tondre
52
F
Fresno, CA - May 2001
Partner: Cliff Housego
110
F
Fresno, CA - May 2000
Partner: Joe Mascia
52
F
Fresno, CA - May 1999
Partner:
Chung kết1
TỔNG:22