Joe Mascia [566]

Chi tiết
Tên: Joe
Họ: Mascia
Tên khai sinh: Mascia
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Joe Mascia
WSDC-ID: 566
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.85
13 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2005
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
1
 
1
1
 
 
1
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2001
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1997
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1996
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇IntermediateC.A.S.H. Bash WeekendNov 20031.25
🥉AdvancedWorld Hustle Dance ChampionshipsJul 20031
🥈IntermediateSwing Niagara Dance ChampionshipsJun 20050.75
🥉IntermediateMichigan Dance ClassicJul 20040.5
🥉IntermediateSpring SwingMay 20030.5
🥈NoviceMichigan Swing Dance ChampsAug 20030.375
🥈MastersMountain MagicNov 20020.375
🥉NoviceSpring FlingMay 19980.25
5thMastersFreZno Dance ClassicMay 20000.125
5thNoviceSpring FlingMay 19960.125
Đối tác tốt nhất
1.Marta Canfield10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Lynne Anderson Grubb6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Cindy Rohr6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Marie Salazar6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Eliane Ianusse4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Stephanie Ciaglo4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Shelley Saxena4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Casey Cheuvront4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Lynn Sauve2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
10.Char Holliday2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 50
Điểm Leader 100.00% 50
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9năm 1tháng Tháng 5 1996 - Tháng 6 2005
Chiến thắng 7.69% 1
Vị trí 84.62% 11
Chung kết 1.00x 13
Events 1.08x 13
Sự kiện độc đáo 12

Advanced

Điểm 6.67% 4
Điểm Leader 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2003 - Tháng 7 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 80.00% 24
Điểm Leader 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 1tháng Tháng 5 2003 - Tháng 6 2005
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 87.50% 14
Điểm Leader 100.00% 14
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 3tháng Tháng 5 1996 - Tháng 8 2003
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Masters

Điểm 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 6tháng Tháng 5 2000 - Tháng 11 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Joe Mascia được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Joe Mascia được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 4 trên tổng số 60 điểm
L
Secaucus, NJ - July 2003
34
TỔNG:4
Intermediate: 24 trên tổng số 30 điểm
L
Buffalo, NY - June 2005
26
L
Detroit, Michigan, USA - July 2004
34
L
Cleveland, OH - November 2003
110
L
Detroit, MI - May 2003
34
TỔNG:24
Novice: 14 trên tổng số 16 điểm
L
Michigan, MI - August 2003
Partner: Cindy Rohr
26
L
Palm Springs, CA - July 2001
Partner:
Chung kết1
L
Las Vegas, NV - March 2001
Partner: Wendy Miller
20
L
Seattle, WA, United States - April 1999
Partner:
Chung kết1
L
San Diego, CA - May 1998
34
L
San Diego, CA - May 1996
Partner: Lynn Sauve
52
TỔNG:14
Masters: 8 tổng điểm
L
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2002
Partner: Marie Salazar
26
L
Fresno, CA - May 2000
Partner: Char Holliday
52
TỔNG:8