Jocelyn Mobley [16101]
Chi tiết
| Tên: | Jocelyn |
|---|---|
| Họ: | Mobley |
| Tên khai sinh: | Mobley |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Jocelyn Mobley |
| WSDC-ID: | 16101 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.71
41 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 7 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | 2 | |||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 3 | 1 | 3 | 3 | 1 | 1 | 3 | 2 | ||||
| 2023 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | ||||||
| 2022 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2017 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 4th | Advanced | Seattle's Easter Swing | Apr 2025 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Monterey SwingFest | Jan 2024 | 2 |
| 🥈 | Intermediate | The After Party “TAP” | Dec 2023 | 2 |
| 5th | Advanced | Boogie By The Bay | Oct 2024 | 1.5 |
| 🥇 | Advanced | High Desert Dance Classic | Mar 2024 | 1.5 |
| 🥉 | Intermediate | Swingtacular | Aug 2022 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | All Star SwingJam | Mar 2024 | 1 |
| 🥈 | Novice | J&J O'Rama | Jun 2018 | 1 |
| 5th | Intermediate | Monterey SwingFest | Jan 2025 | 0.75 |
| 5th | Intermediate | Monterey SwingFest | Jan 2024 | 0.75 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Alexander Nguyen | 24 pts | (2 events) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Andrew Nguyen | 16 pts | (1 event) | Avg: 16.00 pts/event |
| 3. | Kali Henson | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 4. | Matthew Mueller | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Emma Lohse | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Kaya Ishijima | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Joseph Pacheco | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Ashley Veal | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Kylee Patterson | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Uki Lee | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 152 | |
| Điểm Leader | 39.47% | 60 |
| Điểm Follower | 60.53% | 92 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 113 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 9tháng | Tháng 7 2017 - Tháng 4 2025 |
| Chiến thắng | 2.44% | 1 |
| Vị trí | 39.02% | 16 |
| Chung kết | 1.37x | 41 |
| Events | 1.88x | 30 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 133.33% | 40 |
| Điểm Follower | 100.00% | 40 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 20 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 2tháng | Tháng 10 2018 - Tháng 12 2023 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 40.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.25x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Follower | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 7 2017 - Tháng 6 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 33.33% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
| Điểm | 56.67% | 34 |
| Điểm Follower | 100.00% | 34 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 34 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 1 2024 - Tháng 4 2025 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 55.56% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.00x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Jocelyn Mobley được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Jocelyn Mobley được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Intermediate: 29 trên tổng số 30 điểm
| L | Seattle, WA, United States - April 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Monterey, CA - January 2025 Partner: Ashley Veal | 5 | 6 |
| L | San Francisco, CA - October 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - August 2024 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA, USA - August 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Ashland, OR, United States - May 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Orlando, FL, USA - April 2024 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA, USA - March 2024 Partner: Emma Lohse | 2 | 8 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Monterey, CA - January 2024 Partner: Kylee Patterson | 5 | 6 |
| L | Portland, OR, United States - January 2024 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 29 | ||
Novice: 31 trên tổng số 16 điểm
| L | Irvine, CA, - December 2023 Partner: Kaya Ishijima | 4 | 8 |
| L | San Francisco, CA - October 2023 | Chung kết | 2 |
| L | Ashland, OR, United States - May 2023 Partner: Uki Lee | 5 | 6 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2023 Partner: Kali Henson | 2 | 12 |
| L | Monterey, CA - January 2023 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA - October 2022 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA, USA - August 2022 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 31 | ||
Advanced: 34 trên tổng số 60 điểm
| F | Seattle, WA, United States - April 2025 Partner: Alexander Nguyen | 4 | 8 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2025 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA - October 2024 Partner: Joseph Conroy | 5 | 6 |
| F | San Francisco, CA, USA - August 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Orlando, FL, USA - April 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Los Angels, California, USA - April 2024 Partner: Jacob Reding | 5 | 2 |
| F | San Francisco, CA, USA - March 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Lancaster, CA, United States - March 2024 Partner: Aaron Nuno | 1 | 6 |
| F | Monterey, CA - January 2024 Partner: Joseph Pacheco | 2 | 8 |
| TỔNG: | 34 | ||
Intermediate: 40 trên tổng số 30 điểm
| F | Irvine, CA, - December 2023 Partner: Alexander Nguyen | 2 | 16 |
| F | San Francisco, CA - October 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Ashland, OR, United States - May 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Monterey, CA - January 2023 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA, USA - August 2022 Partner: Matthew Mueller | 3 | 10 |
| F | San Francisco, CA, USA - March 2022 | Chung kết | 1 |
| F | San Francisco, CA, USA - August 2019 Partner: Branden Strong | 5 | 6 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2019 Partner: Jogen Atone | 5 | 2 |
| F | Costa Mesa, CA - October 2018 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 40 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2018 Partner: Andrew Nguyen | 2 | 16 |
| F | Ashland, OR, United States - April 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Sacramento, CA - July 2017 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 18 | ||
Jocelyn Mobley