Alexander Nguyen [20209]
Chi tiết
| Tên: | Alexander |
|---|---|
| Họ: | Nguyen |
| Tên khai sinh: | Nguyen |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Alexander Nguyen |
| WSDC-ID: | 20209 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced All-Stars Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | United States🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.92
26 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
3
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||
| 2023 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2022 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2021 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Boogie By The Bay | Oct 2025 | 3.75 |
| 🥇 | Advanced | Atlanta Swing Classic | Oct 2025 | 3.75 |
| 🥇 | Advanced | SwingTime | Aug 2024 | 3.75 |
| 4th | Advanced | USA Grand Nationals | May 2025 | 2 |
| 4th | Advanced | Seattle's Easter Swing | Apr 2025 | 2 |
| 🥈 | Intermediate | The After Party (TAP) | Dec 2023 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | Halloween SwingThing | Oct 2023 | 1.875 |
| 5th | Advanced | Austin Rocks 2024 | Sep 2025 | 1.5 |
| 5th | Advanced | The After Party (TAP) | Dec 2024 | 1.5 |
| 🥉 | Intermediate | Seattle's Easter Swing | Apr 2024 | 1.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Jocelyn Mobley | 24 pts | (2 events) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Beatrix Teng | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Hyunhee Lee | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 4. | Alex Raposo | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 5. | Irina Amzashvili | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 6. | Jeselle Clark | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 7. | Evan Schreiber | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 8. | Macie Sandlin | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Jillian Carroll | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Althea Lew | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 155 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 155 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 135 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 11tháng | Tháng 11 2021 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 22.22% | 6 |
| Vị trí | 55.56% | 15 |
| Chung kết | 1.00x | 27 |
| Events | 1.50x | 27 |
| Sự kiện độc đáo | 18 | |
Advanced | ||
| Điểm | 146.67% | 88 |
| Điểm Leader | 100.00% | 88 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 88 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 6 2024 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 18.75% | 3 |
| Vị trí | 62.50% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 16 |
| Events | 1.07x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 15 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 160.00% | 48 |
| Điểm Leader | 100.00% | 48 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 47 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 9tháng | Tháng 7 2022 - Tháng 4 2024 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 37.50% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Leader | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1tháng | Tháng 2 2022 - Tháng 3 2022 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 3 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 11 2021 - Tháng 11 2021 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Alexander Nguyen được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Alexander Nguyen được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate Advanced
Novice Intermediate Advanced
Advanced: 88 trên tổng số 60 điểm
| L | Chicago, IL - October 2025 | Chung kết | 1 |
| L | San Francisco, CA - October 2025 Partner: Beatrix Teng | 1 | 15 |
| L | Atlanta, GA, USA - October 2025 Partner: Hyunhee Lee | 1 | 15 |
| L | Austin, Texas, TX, USA - September 2025 Partner: Jillian Carroll | 5 | 6 |
| L | Denver, CO - August 2025 Partner: Nicki Cacciato | 4 | 4 |
| L | Atlanta, GA, GA, USA - May 2025 Partner: Macie Sandlin | 4 | 8 |
| L | Seattle, WA, United States - April 2025 Partner: Jocelyn Mobley | 4 | 8 |
| L | Calgary, Alberta, Canada - March 2025 Partner: Jenny Cadieux | 3 | 3 |
| L | Newton, MA - March 2025 | Chung kết | 1 |
| L | Portland, OR, United States - January 2025 Partner: Elizabeth Wyke | 5 | 2 |
| L | Irvine, CA, - December 2024 Partner: Althea Lew | 5 | 6 |
| L | Herndon, VA - November 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Denver, CO - August 2024 Partner: Alex Raposo | 1 | 15 |
| L | Dallas, TX, United States - July 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2024 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 88 | ||
Intermediate: 48 trên tổng số 30 điểm
| L | Seattle, WA, United States - April 2024 Partner: Evan Schreiber | 3 | 10 |
| L | Irvine, CA, - December 2023 Partner: Jocelyn Mobley | 2 | 16 |
| L | Costa Mesa, CA - October 2023 Partner: Irina Amzashvili | 1 | 15 |
| L | Denver, CO - August 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Dallas, TX, United States - July 2023 | Chung kết | 2 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Reston, VA - March 2023 | Chung kết | 2 |
| L | Denver, CO - July 2022 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 48 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| L | Reston, VA - March 2022 Partner: Jeselle Clark | 1 | 15 |
| L | Portland, OR, USA - February 2022 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 16 | ||
Newcomer: 3 tổng điểm
| L | Denver, CO - November 2021 Partner: Devin Dowd | 1 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Alexander Nguyen
United States🇬🇧