Anthony Lipscomb [16592]

Chi tiết
Tên: Anthony
Họ: Lipscomb
Tên khai sinh: Lipscomb
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Anthony Lipscomb
WSDC-ID: 16592
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.05
21 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2024
 
 
1
 
 
1
 
1
 
1
 
 
2023
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2022
 
 
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
2018
1
 
 
 
1
1
1
1
 
3
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
1
Sự kiện thành công nhất
5thAdvancedSwingtacularAug 20241.5
🥉IntermediateHalloween SwingThingOct 20181.25
🥇IntermediateParadise Country Dance FestivalOct 20181.25
4thAdvancedParadise Country Dance FestivalOct 20241
4thIntermediateBoogie By The BayOct 20181
🥈IntermediateSwingDiegoMay 20181
🥇NoviceMonterey SwingFestJan 20180.9375
🥇AdvancedColorado Country ClassicJun 20240.75
🥉AdvancedSan Diego Dance FestivalMar 20240.75
🥈AdvancedCalgary Dance StampedeApr 20250.5
Đối tác tốt nhất
1.Lindsay Fague15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.Aryana Taghavi10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Annet Blom10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Tim Kenny8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
5.Paulina Battegazzore8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Rachelle Irby6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Megan Morris4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Cari Chestnut4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Goga Fortin3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
10.Rose Soiland3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 85
Điểm Leader 100.00% 85
Điểm 3 năm gần nhất 21
Khoảng thời gian 7năm 6tháng Tháng 10 2017 - Tháng 4 2025
Chiến thắng 14.29% 3
Vị trí 61.90% 13
Chung kết 1.00x 21
Events 1.50x 21
Sự kiện độc đáo 14

Advanced

Điểm 40.00% 24
Điểm Leader 100.00% 24
Điểm 3 năm gần nhất 21
Khoảng thời gian 5năm 11tháng Tháng 5 2019 - Tháng 4 2025
Chiến thắng 10.00% 1
Vị trí 60.00% 6
Chung kết 1.00x 10
Events 1.11x 10
Sự kiện độc đáo 9

Intermediate

Điểm 143.33% 43
Điểm Leader 100.00% 43
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 10tháng Tháng 5 2018 - Tháng 3 2022
Chiến thắng 12.50% 1
Vị trí 62.50% 5
Chung kết 1.00x 8
Events 1.00x 8
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 112.50% 18
Điểm Leader 100.00% 18
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3tháng Tháng 10 2017 - Tháng 1 2018
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3
Anthony Lipscomb được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Anthony Lipscomb được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 24 trên tổng số 60 điểm
L
Calgary, Alberta, Canada - April 2025
Partner: Krista Young
22
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2024
Partner: Megan Morris
44
L
San Francisco, CA, USA - August 2024
Partner: Rachelle Irby
56
L
Denver, CO - June 2024
Partner: Goga Fortin
13
L
San Diego, CA - March 2024
Partner: Rose Soiland
33
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2023
Partner: Camille Webb
42
L
Monterey, CA - January 2023
Partner:
Chung kết1
L
Denver, CO - July 2022
Partner:
Chung kết1
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2019
Partner:
Chung kết1
L
San Diego, CA - May 2019
Partner:
Chung kết1
TỔNG:24
Intermediate: 43 trên tổng số 30 điểm
L
Denver, CO - March 2022
Partner: Cari Chestnut
24
L
Costa Mesa, CA - October 2018
310
L
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2018
Partner: Annet Blom
110
L
San Francisco, CA - October 2018
Partner: Tim Kenny
48
L
San Francisco, CA, USA - August 2018
Partner:
Chung kết1
L
Phoenix, AZ, United States - July 2018
Partner:
Chung kết1
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2018
Partner:
Chung kết1
L
San Diego, CA - May 2018
28
TỔNG:43
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
L
Monterey, CA - January 2018
Partner: Lindsay Fague
115
L
Irvine, CA, - December 2017
52
L
Costa Mesa, CA - October 2017
Partner:
Chung kết1
TỔNG:18