Tim Kenny [16222]

Chi tiết
Tên: Tim
Họ: Kenny
Tên khai sinh: Kenny
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Tim Kenny
WSDC-ID: 16222
Các hạng mục được phép: All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.21
28 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 6 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2022
 
 
1
 
 
 
 
1
 
1
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
1
2
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
2
1
2
1
2
1
 
 
2
 
2
2018
 
1
 
1
 
 
 
1
1
1
1
1
2017
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇All-StarsBoogie By The BayOct 20197.5
🥉All-StarsThe After PartyDec 20195
🥈All-StarsCapital Swing Dancers' President's DayFeb 20204
🥇AdvancedSeattle's Easter SwingApr 20192.5
4thAll-StarsAtlanta Swing ClassicOct 20192
🥈AdvancedDC Swing eXperience (DCSX)Nov 20182
5thAdvancedJ&J O'RamaJun 20191.5
🥇AdvancedSOswingMay 20191.5
🥉AdvancedCapital Swing Dancers' President's DayFeb 20191.5
4thIntermediateSwingtacular: The Galactic Open 2022Aug 20181.5
Đối tác tốt nhất
1.Neil Sedlik30 pts(2 events)Avg: 15.00 pts/event
2.Coralie Chastel15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
3.Stephen Freeman12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
4.Janelle Guido10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Kathleen Sun10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Bella Viramontes8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Caroline Monterubio Skaar8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Anthony Lipscomb8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
9.Lani Kim6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Michael Cheng6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 146
Điểm Leader 47.26% 69
Điểm Follower 52.74% 77
Điểm 3 năm gần nhất 3
Khoảng thời gian 5năm 2tháng Tháng 8 2017 - Tháng 10 2022
Chiến thắng 21.43% 6
Vị trí 64.29% 18
Chung kết 1.00x 28
Events 1.40x 28
Sự kiện độc đáo 20

All-Stars

Điểm 2.67% 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 2tháng Tháng 1 2020 - Tháng 3 2022
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 33.33% 1
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Advanced

Điểm 35.00% 21
Điểm Follower 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 3
Khoảng thời gian 3năm 8tháng Tháng 2 2019 - Tháng 10 2022
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 66.67% 4
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 125.00% 20
Điểm Follower 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 2 2018 - Tháng 2 2018
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Intermediate

Điểm 106.67% 32
Điểm Follower 100.00% 32
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6tháng Tháng 4 2018 - Tháng 10 2018
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 100.00% 4
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4
Tim Kenny được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Tim Kenny được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 41 trên tổng số 150 điểm
L
San Francisco, CA, USA - August 2022
Partner:
Chung kết1
L
Reston, VA - March 2020
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 2020
28
L
Irvine, CA, - December 2019
Partner: Janelle Guido
310
L
Burbank, CA - December 2019
Partner:
Chung kết1
L
Atlanta, GA, USA - October 2019
44
L
San Francisco, CA - October 2019
115
L
Dallas, TX, United States - July 2019
Partner:
Chung kết1
TỔNG:41
Advanced: 27 trên tổng số 60 điểm
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2019
Partner: Lani Kim
56
L
Seattle, WA, United States - April 2019
Partner: Kathleen Sun
110
L
Newton, MA - March 2019
Partner: Monica Ly
52
L
Irvine, CA, - December 2018
Partner:
Chung kết1
L
Herndon, VA - November 2018
28
TỔNG:27
Novice: 1 trên tổng số 16 điểm
L
San Francisco, CA, USA - August 2017
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
All-Stars: 4 trên tổng số 150 điểm
F
San Francisco, CA, USA - March 2022
Partner: Joel Jimenez
42
F
Portland, OR, USA - February 2020
Partner:
Chung kết1
F
Portland, OR, United States - January 2020
Partner:
Chung kết1
TỔNG:4
Advanced: 21 trên tổng số 60 điểm
F
Auckland, New Zealand - October 2022
13
F
Detroit, Michigan, USA - June 2019
24
F
Ashland, OR, United States - May 2019
Partner: Michael Cheng
16
F
Los Angels, California, USA - April 2019
Partner:
Chung kết1
F
Portland, OR, USA - February 2019
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 2019
Partner: Justin Tomas
36
TỔNG:21
Intermediate: 32 trên tổng số 30 điểm
F
San Francisco, CA - October 2018
48
F
San Jose, CA, California, USA - September 2018
Partner: Neil Sedlik
110
F
San Francisco, CA, USA - August 2018
412
F
Ashland, OR, United States - April 2018
52
TỔNG:32
Novice: 20 trên tổng số 16 điểm
F
Sacramento, CA, USA - February 2018
Partner: Neil Sedlik
120
TỔNG:20