Rafal Skiba [16603]

Chi tiết
Tên: Rafal
Họ: Skiba
Tên khai sinh: Skiba
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Rafal Skiba
WSDC-ID: 16603
Các hạng mục được phép: ADV,INT,NOV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Poland🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 80
Điểm Leader 100.00% 80
Điểm 3 năm gần nhất 18
Khoảng thời gian 6năm 11tháng Tháng 10 2017 - Tháng 9 2024
Chiến thắng 10.00% 2
Vị trí 40.00% 8
Chung kết 1.00x 20
Events 1.54x 20
Sự kiện độc đáo 13

Intermediate

Điểm 146.67% 44
Điểm Leader 100.00% 44
Điểm 3 năm gần nhất 18
Khoảng thời gian 5năm 6tháng Tháng 3 2019 - Tháng 9 2024
Chiến thắng 8.33% 1
Vị trí 41.67% 5
Chung kết 1.00x 12
Events 1.09x 12
Sự kiện độc đáo 11

Novice

Điểm 193.75% 31
Điểm Leader 100.00% 31
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10tháng Tháng 3 2018 - Tháng 1 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 28.57% 2
Chung kết 1.00x 7
Events 1.00x 7
Sự kiện độc đáo 7

Newcomer

Điểm 5
Điểm Leader 100.00% 5
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 10 2017 - Tháng 10 2017
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Rafal Skiba được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
Rafal Skiba được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Intermediate: 44 trên tổng số 30 điểm
L
Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2024
115
L
Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2024
Chung kết1
L
Czech Republic - July 2023
Chung kết1
L
Krakow, Poland - March 2023
Chung kết1
L
Wels, OÖ, Austria - January 2020
52
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2019
Partner: Timea Gombos
36
L
London, UK - September 2019
Chung kết1
L
Timisoara, Romania - September 2019
36
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2019
Chung kết1
L
Kiev, Ukraine - May 2019
28
L
Krakow, Poland - March 2019
Chung kết1
L
Budapest, Budapest, Hungary - March 2019
Chung kết1
TỔNG:44
Novice: 31 trên tổng số 16 điểm
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2019
Partner: Jana Frey
216
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2018
310
L
London, UK - September 2018
Chung kết1
L
Trondheim, Norway - September 2018
Chung kết1
L
Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2018
Chung kết1
L
Kiev, Ukraine - May 2018
Chung kết1
L
Krakow, Poland - March 2018
Chung kết1
TỔNG:31
Newcomer: 5 tổng điểm
L
Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2017
15
TỔNG:5