Mariya Kudryavtseva [11028]
Chi tiết
| Tên: | Mariya |
|---|---|
| Họ: | Kudryavtseva |
| Tên khai sinh: | Kudryavtseva |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Mariya Kudryavtseva |
| WSDC-ID: | 11028 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.67
15 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2021 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | |||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2017 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2016 | 1 | |||||||||||
| 2015 | ||||||||||||
| 2014 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Russian Open WCS Championships | Apr 2021 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | KIWI Fest | May 2019 | 1 |
| 🥉 | Intermediate | St. Petersburg WCS Nights | Jul 2018 | 0.75 |
| 🥉 | Novice | Moscow Westie Dance Fest | Nov 2017 | 0.625 |
| 🥇 | Novice | St. Petersburg WCS Nights | Jul 2017 | 0.625 |
| 5th | Intermediate | Shooba Dooba Swing | Dec 2021 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Moscow Westie Dance Fest | Oct 2021 | 0.125 |
| Final | Intermediate | St. Petersburg WCS Nights | Jul 2021 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Shooba Dooba Swing | Dec 2020 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Moscow Westie Dance Fest | Nov 2018 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Vitaliy Ermakov | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Dmitriy Afonasov | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Aleksandr Chernousov | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Rafal Skiba | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Roman Lavrov | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 55 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 55 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 10tháng | Tháng 2 2014 - Tháng 12 2021 |
| Chiến thắng | 13.33% | 2 |
| Vị trí | 40.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 15 |
| Events | 1.88x | 15 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 6tháng | Tháng 6 2018 - Tháng 12 2021 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 44.44% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.50x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 150.00% | 24 |
| Điểm Follower | 100.00% | 24 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 9tháng | Tháng 2 2014 - Tháng 11 2017 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 33.33% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Mariya Kudryavtseva được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Mariya Kudryavtseva được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| F | Moscow, Russia - December 2021 Partner: Vitaliy Ermakov | 5 | 2 |
| F | Moscow, Russia - October 2021 | Chung kết | 1 |
| F | St.Petersburg, Russia - July 2021 | Chung kết | 1 |
| F | Moscow, Russia - April 2021 Partner: Vitaliy Ermakov | 1 | 10 |
| F | Moscow, Russia - December 2020 | Chung kết | 1 |
| F | Kiev, Ukraine - May 2019 Partner: Rafal Skiba | 2 | 8 |
| F | Moscow, Russia - November 2018 | Chung kết | 1 |
| F | St.Petersburg, Russia - July 2018 Partner: Roman Lavrov | 3 | 6 |
| F | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2018 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 24 trên tổng số 16 điểm
| F | Moscow, Russia - November 2017 Partner: Dmitriy Afonasov | 3 | 10 |
| F | St.Petersburg, Russia - July 2017 Partner: Aleksandr Chernousov | 1 | 10 |
| F | Moscow, Russia - April 2017 | Chung kết | 1 |
| F | St. Petersburg, Russia - February 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Torrevieja, Spain - September 2016 | Chung kết | 1 |
| F | St. Petersburg, Russia - February 2014 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 24 | ||
Mariya Kudryavtseva