Anastasiya Andreyeva [16632]
Chi tiết
| Tên: | Anastasiya |
|---|---|
| Họ: | Andreyeva |
| Tên khai sinh: | Andreyeva |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Anastasiya Andreyeva |
| WSDC-ID: | 16632 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Serbia🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.12
17 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 1 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 2 | 2 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | |||||||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2021 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | |||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2017 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | Valentine Swing | Feb 2025 | 1.25 |
| 4th | Intermediate | Paris Swing Classic | Feb 2025 | 1 |
| 4th | Intermediate | WCS Festival | Oct 2024 | 0.5 |
| 🥈 | Intermediate | Kazan EL Fest | Aug 2022 | 0.5 |
| 4th | Novice | Moscow Westie Dance Fest | Nov 2017 | 0.5 |
| 5th | Novice | Swing & Snow | Feb 2018 | 0.375 |
| Final | Intermediate | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2025 | 0.25 |
| 5th | Intermediate | Saint Petersburg WCS Nights | Jul 2022 | 0.25 |
| Final | Intermediate | Swingvester | Jan 2025 | 0.125 |
| Final | Intermediate | Americano Dance Camp | Jul 2022 | 0.125 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Mattias Salder | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Yann Lopez | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | II'ya Melikhov | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Jakub Szwiec | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Philipp Winking | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 6. | Arsen Enikeev | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Mikhail Yermakov | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 8. | Viacheslav Grachev | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 53 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 53 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 25 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 3tháng | Tháng 11 2017 - Tháng 2 2025 |
| Chiến thắng | 5.88% | 1 |
| Vị trí | 47.06% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 17 |
| Events | 1.42x | 17 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 123.33% | 37 |
| Điểm Follower | 100.00% | 37 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 25 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 11tháng | Tháng 3 2019 - Tháng 2 2025 |
| Chiến thắng | 7.69% | 1 |
| Vị trí | 46.15% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 13 |
| Events | 1.18x | 13 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Novice | ||
| Điểm | 100.00% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4tháng | Tháng 11 2017 - Tháng 3 2018 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Anastasiya Andreyeva được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Anastasiya Andreyeva được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Intermediate Advanced
Intermediate: 37 trên tổng số 30 điểm
| F | Stockholm, Stockholms län, Sweden - February 2025 Partner: Mattias Salder | 1 | 10 |
| F | Paris, IDF, France - February 2025 Partner: Yann Lopez | 4 | 8 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2025 | Chung kết | 2 |
| F | Wels, OÖ, Austria - January 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Boston Club, NRW, Germany - October 2024 Partner: Philipp Winking | 4 | 4 |
| F | Kazan, Russia - August 2022 Partner: Arsen Enikeev | 2 | 4 |
| F | St.Petersburg, Russia - July 2022 Partner: Mikhail Yermakov | 5 | 2 |
| F | St. Burlatskaya, Russia - July 2022 | Chung kết | 1 |
| F | St. Petersburg, Russia - February 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Moscow, Russia - December 2021 | Chung kết | 1 |
| F | Moscow, Russia - April 2021 | Chung kết | 1 |
| F | St. Petersburg, Russia - February 2021 Partner: Viacheslav Grachev | 5 | 1 |
| F | Moscow, Russia - March 2019 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 37 | ||
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
| F | Moscow, Russia - March 2018 | Chung kết | 1 |
| F | St. Petersburg, Russia - February 2018 Partner: Jakub Szwiec | 5 | 6 |
| F | Moscow, Russia - January 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Moscow, Russia - November 2017 Partner: II'ya Melikhov | 4 | 8 |
| TỔNG: | 16 | ||
Anastasiya Andreyeva
Serbia🇬🇧