Mikhail Yermakov [19690]
Chi tiết
Tên: | Mikhail |
---|---|
Họ: | Yermakov |
Tên khai sinh: | Yermakov |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Phonetic: | |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 19690 |
Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.12
17 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2025 | 1 | 1 | ||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
2023 | 1 | |||||||||||
2022 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
2021 | 2 | 1 | ||||||||||
2020 | 1 | 1 | ||||||||||
2019 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥈 | Advanced | Swing & Snow | Feb 2025 | 2 |
🥉 | Advanced | St.Petersburg WCS Nights | Jul 2025 | 1.5 |
🥇 | Advanced | Shooba Dooba Swing | Dec 2024 | 1.5 |
🥇 | Intermediate | Moscow Westie Dance Fest | Nov 2022 | 1.25 |
🥇 | Intermediate | Americano Dance Camp | Jul 2021 | 1.25 |
4th | Advanced | St.Petersburg WCS Nights | Jul 2024 | 1 |
🥈 | Advanced | Swing & Snow | Feb 2024 | 1 |
🥈 | Advanced | Shooba Dooba Swing | Dec 2023 | 1 |
🥇 | Novice | Shooba Dooba Swing | Dec 2020 | 0.625 |
🥈 | Advanced | Shooba Dooba Swing | Dec 2022 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
1. | Tatlyana Boykova | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
2. | Sof'ya Kuz'mitskaya | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
3. | Olga Aziattseva | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
4. | Ekaterina Grigorieva | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
5. | Ekaterina Meleshko | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
6. | Mariya Nardova | 7 pts | (2 events) | Avg: 3.50 pts/event |
7. | Yuliya Shapovalova | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
8. | Elena Logashina | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
9. | Anastasiya Yuzhakova | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
10. | Anastasiya Ivanova | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 87 | |
Điểm Leader | 100.00% | 87 |
Điểm 3 năm gần nhất | 44 | |
Khoảng thời gian | 5năm 7tháng | Tháng 12 2019 - Tháng 7 2025 |
Chiến thắng | 23.53% | 4 |
Vị trí | 88.24% | 15 |
Chung kết | 1.00x | 17 |
Events | 3.40x | 17 |
Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
Điểm | 56.67% | 34 |
Điểm Leader | 100.00% | 34 |
Điểm 3 năm gần nhất | 34 | |
Khoảng thời gian | 2năm 7tháng | Tháng 12 2022 - Tháng 7 2025 |
Chiến thắng | 14.29% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 7 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 2.33x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 3 | |
Intermediate | ||
Điểm | 103.33% | 31 |
Điểm Leader | 100.00% | 31 |
Điểm 3 năm gần nhất | 10 | |
Khoảng thời gian | 1năm 4tháng | Tháng 7 2021 - Tháng 11 2022 |
Chiến thắng | 28.57% | 2 |
Vị trí | 71.43% | 5 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.75x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
Điểm | 137.50% | 22 |
Điểm Leader | 100.00% | 22 |
Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 12 2019 - Tháng 12 2020 |
Chiến thắng | 33.33% | 1 |
Vị trí | 100.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 3 |
Events | 1.50x | 3 |
Sự kiện độc đáo | 2 |
Mikhail Yermakov được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Mikhail Yermakov được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 34 trên tổng số 60 điểm
L | St.Petersburg, Russia - July 2025 Partner: Yuliya Shapovalova | 3 | 6 |
L | St. Petersburg, Russia - February 2025 Partner: Ekaterina Grigorieva | 2 | 8 |
L | Moscow, Russia - December 2024 Partner: Elena Logashina | 1 | 6 |
L | St.Petersburg, Russia - July 2024 Partner: Mariya Nardova | 4 | 4 |
L | St. Petersburg, Russia - February 2024 Partner: Anastasiya Yuzhakova | 2 | 4 |
L | Moscow, Russia - December 2023 Partner: Anastasiya Ivanova | 2 | 4 |
L | Moscow, Russia - December 2022 Partner: Ekaterina Gorianaya | 2 | 2 |
TỔNG: | 34 |
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
L | Moscow, Russia - November 2022 Partner: Tatlyana Boykova | 1 | 10 |
L | St.Petersburg, Russia - July 2022 Partner: Anastasiya Andreyeva | 5 | 2 |
L | St. Burlatskaya, Russia - July 2022 Partner: Anastasiya Naydenova | 4 | 4 |
L | St. Petersburg, Russia - February 2022 | Chung kết | 1 |
L | Moscow, Russia - October 2021 Partner: Mariya Nardova | 3 | 3 |
L | St.Petersburg, Russia - July 2021 | Chung kết | 1 |
L | St. Burlatskaya, Russia - July 2021 Partner: Sof'ya Kuz'mitskaya | 1 | 10 |
TỔNG: | 31 |
Novice: 22 trên tổng số 16 điểm
L | Moscow, Russia - December 2020 Partner: Olga Aziattseva | 1 | 10 |
L | Moscow, Russia - November 2020 Partner: Anna Ponomarchuk | 4 | 4 |
L | Moscow, Russia - December 2019 Partner: Ekaterina Meleshko | 2 | 8 |
TỔNG: | 22 |