Kasia Gierat [16845]
Chi tiết
| Tên: | Kasia |
|---|---|
| Họ: | Gierat |
| Tên khai sinh: | Gierat |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Kasia Gierat |
| WSDC-ID: | 16845 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | United States🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.94
18 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | ||||||||||||
| 2023 | ||||||||||||
| 2022 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2021 | 1 | |||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2018 | 1 | 2 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2022 | 3.75 |
| 🥈 | Advanced | Swing Fling | Aug 2022 | 2 |
| 🥈 | Advanced | Philly Swing Classic | Sep 2019 | 2 |
| 🥇 | Intermediate | Philly Swing Classic | Sep 2018 | 1.25 |
| 🥈 | Advanced | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2020 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Swingin' Into Spring | May 2019 | 1 |
| 4th | Intermediate | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2019 | 1 |
| 🥇 | Novice | Boston Tea Party | Mar 2018 | 0.9375 |
| 🥈 | Advanced | Big Apple Dance Festival | Jul 2025 | 0.5 |
| Final | Advanced | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2025 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Oscar Hampton | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Vincent van Mierlo | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Omaid Karimi | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Chris Wasko | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Dimitri Hector | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Michael Januszka | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Mangesh Urankar | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Alec Grant | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Daniel Cruz | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
| 10. | Evan McDermod | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 89 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 89 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 6tháng | Tháng 1 2018 - Tháng 7 2025 |
| Chiến thắng | 16.67% | 3 |
| Vị trí | 55.56% | 10 |
| Chung kết | 1.00x | 18 |
| Events | 1.64x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Advanced | ||
| Điểm | 66.67% | 40 |
| Điểm Follower | 100.00% | 40 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 3 | |
| Khoảng thời gian | 5năm 10tháng | Tháng 9 2019 - Tháng 7 2025 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 62.50% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.33x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 7 2018 - Tháng 6 2019 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 42.86% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
| Điểm | 106.25% | 17 |
| Điểm Follower | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 3 2018 - Tháng 3 2018 | |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 2 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 2 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 1 2018 - Tháng 1 2018 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Kasia Gierat được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Kasia Gierat được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 40 trên tổng số 60 điểm
| F | Morristown, NJ, US - July 2025 Partner: Daniel Cruz | 2 | 2 |
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Washington DC, USA - August 2022 Partner: Chris Wasko | 2 | 8 |
| F | Reston, VA - March 2022 Partner: Oscar Hampton | 1 | 15 |
| F | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2021 | Chung kết | 1 |
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2020 Partner: Alec Grant | 2 | 4 |
| F | Herndon, VA - November 2019 | Chung kết | 1 |
| F | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2019 Partner: Dimitri Hector | 2 | 8 |
| TỔNG: | 40 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Atlanta, GA, GA, USA - May 2019 | Chung kết | 1 |
| F | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2019 Partner: Michael Januszka | 2 | 8 |
| F | Reston, VA - March 2019 Partner: Mangesh Urankar | 4 | 8 |
| F | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2019 | Chung kết | 1 |
| F | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2018 Partner: Omaid Karimi | 1 | 10 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - July 2018 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
| F | Newton, MA - March 2018 Partner: Vincent van Mierlo | 1 | 15 |
| F | Reston, VA - March 2018 | Chung kết | 2 |
| TỔNG: | 17 | ||
Newcomer: 2 tổng điểm
| F | Framingham, MA - January 2018 Partner: Evan McDermod | 5 | 2 |
| TỔNG: | 2 | ||
Kasia Gierat
United States🇬🇧