Omaid Karimi [14024]

Chi tiết
Tên: Omaid
Họ: Karimi
Tên khai sinh: Karimi
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Omaid Karimi
WSDC-ID: 14024
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,INT
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 143
Điểm Leader 100.00% 143
Điểm 3 năm gần nhất 74
Khoảng thời gian 9năm 2tháng Tháng 3 2016 - Tháng 5 2025
Chiến thắng 26.32% 10
Vị trí 65.79% 25
Chung kết 1.00x 38
Events 1.73x 38
Sự kiện độc đáo 22

All-Stars

Điểm 13.33% 20
Điểm Leader 100.00% 20
Điểm 3 năm gần nhất 20
Khoảng thời gian 1năm 6tháng Tháng 11 2023 - Tháng 5 2025
Chiến thắng 22.22% 2
Vị trí 55.56% 5
Chung kết 1.00x 9
Events 1.13x 9
Sự kiện độc đáo 8

Advanced

Điểm 91.67% 55
Điểm Leader 100.00% 55
Điểm 3 năm gần nhất 54
Khoảng thời gian 3năm 5tháng Tháng 2 2020 - Tháng 7 2023
Chiến thắng 36.36% 4
Vị trí 72.73% 8
Chung kết 1.00x 11
Events 1.10x 11
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 116.67% 35
Điểm Leader 100.00% 35
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 9 2018 - Tháng 1 2020
Chiến thắng 27.27% 3
Vị trí 72.73% 8
Chung kết 1.00x 11
Events 1.10x 11
Sự kiện độc đáo 10

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Leader 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 3 2017 - Tháng 7 2018
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Newcomer

Điểm 12
Điểm Leader 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2016 - Tháng 3 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Omaid Karimi được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Omaid Karimi được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
All-Stars: 20 trên tổng số 150 điểm
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2025
52
L
Washington, DC, MD, USA - May 2025
Partner: Rachel Rivera
13
L
Charlotte, NC - February 2025
Chung kết1
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2025
Partner: JesAnn Nail
16
L
Atlanta, GA, USA - October 2024
Chung kết1
L
Dallas, Texas - July 2024
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2024
Partner: Sayaka Suzaki
33
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2024
Partner: Kristen Shaw
42
L
Herndon, VA - November 2023
Chung kết1
TỔNG:20
Advanced: 55 trên tổng số 60 điểm
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - July 2023
Partner: Tori Teng
36
L
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2023
13
L
Seattle, WA, United States - April 2023
Partner: Emily Hung
115
L
Reston, VA - March 2023
Chung kết1
L
Charlotte, NC - February 2023
110
L
Boston, MA, United States - January 2023
Partner: Nicole Moes
42
L
Herndon, VA - November 2022
Chung kết1
L
Philadelphia, PA - October 2022
42
L
Raleigh, North Carolina, United States - September 2022
Partner: Elli Warner
110
L
Washington, DC., VA, USA - August 2022
44
L
Charlotte, NC - February 2020
Chung kết1
TỔNG:55
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2020
Partner: Emily Hung
110
L
Framingham, MA - January 2020
Partner: Elyse Colby
42
L
Raleigh, North Carolina, United States - September 2019
Partner: Lexi Anderson
52
L
Boston, MA, United States - August 2019
Chung kết1
L
Morristown, NJ, US - July 2019
31
L
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2019
13
L
Newton, MA - March 2019
52
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2019
Chung kết1
L
Albany, NY - December 2018
52
L
Newton, MA - November 2018
Chung kết1
L
WILMINGTON, Delaware - September 2018
Partner: Kasia Gierat
110
TỔNG:35
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
L
Morristown, NJ, US - July 2018
110
L
New Brunswick, NJ, New Jersey, USA - July 2018
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2018
Partner: Alison Shona
36
L
Newton, MA - November 2017
52
L
WILMINGTON, Delaware - September 2017
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2017
Chung kết1
TỔNG:21
Newcomer: 12 tổng điểm
L
Newton, MA - March 2016
Partner: Gina Savella
212
TỔNG:12