Omaid Karimi [14024]

Chi tiết
Tên: Omaid
Họ: Karimi
Tên khai sinh: Karimi
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Omaid Karimi
WSDC-ID: 14024
Các hạng mục được phép: ALS,INT,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 145
Điểm Leader 99.31% 144
Điểm Follower 0.69% 1
Điểm 3 năm gần nhất 76
Khoảng thời gian 9năm 5tháng Tháng 3 2016 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 25.00% 10
Vị trí 62.50% 25
Chung kết 1.03x 40
Events 1.77x 39
Sự kiện độc đáo 22

All-Stars

Điểm 14.00% 21
Điểm Leader 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 21
Khoảng thời gian 1năm 9tháng Tháng 11 2023 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 20.00% 2
Vị trí 50.00% 5
Chung kết 1.00x 10
Events 1.11x 10
Sự kiện độc đáo 9

Advanced

Điểm 91.67% 55
Điểm Leader 100.00% 55
Điểm 3 năm gần nhất 54
Khoảng thời gian 3năm 5tháng Tháng 2 2020 - Tháng 7 2023
Chiến thắng 36.36% 4
Vị trí 72.73% 8
Chung kết 1.00x 11
Events 1.10x 11
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 3.33% 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian Tháng 8 2025 - Tháng 8 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Novice

Điểm 131.25% 21
Điểm Leader 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 3 2017 - Tháng 7 2018
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 50.00% 3
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Newcomer

Điểm 12
Điểm Leader 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 2016 - Tháng 3 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Omaid Karimi được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Omaid Karimi được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
All-Stars: 21 trên tổng số 150 điểm
L
Boston, MA, United States - August 2025
Chung kết1
L
Atlanta, GA, GA, USA - May 2025
52
L
Washington DC, USA - May 2025
Partner: Rachel Rivera
13
L
Charlotte, NC - February 2025
Chung kết1
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2025
Partner: JesAnn Nail
16
L
Atlanta, GA, USA - October 2024
Chung kết1
L
Dallas, TX, United States - July 2024
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2024
Partner: Sayaka Suzaki
33
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2024
Partner: Kristen Shaw
42
L
Herndon, VA - November 2023
Chung kết1
TỔNG:21
Advanced: 55 trên tổng số 60 điểm
L
New Brunswick, New Jersey, USA - July 2023
Partner: Tori Teng
36
L
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2023
13
L
Seattle, WA, United States - April 2023
Partner: Emily Hung
115
L
Reston, VA - March 2023
Chung kết1
L
Charlotte, NC - February 2023
110
L
Boston, MA, United States - January 2023
Partner: Nicole Moes
42
L
Herndon, VA - November 2022
Chung kết1
L
Philadelphia, PA - October 2022
42
L
Raleigh, North Carolina, United States - September 2022
Partner: Elli Warner
110
L
Washington DC, USA - August 2022
44
L
Charlotte, NC - February 2020
Chung kết1
TỔNG:55
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2020
Partner: Emily Hung
110
L
Framingham, MA - January 2020
Partner: Elyse Colby
42
L
Raleigh, North Carolina, United States - September 2019
Partner: Lexi Anderson
52
L
Boston, MA, United States - August 2019
Chung kết1
L
Morristown, NJ, US - July 2019
31
L
Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2019
13
L
Newton, MA - March 2019
52
L
WILMINGTON, Delaware, United States - January 2019
Chung kết1
L
Albany, NY - December 2018
52
L
Newton, MA - November 2018
Chung kết1
L
WILMINGTON, Delaware - September 2018
Partner: Kasia Gierat
110
TỔNG:35
Novice: 21 trên tổng số 16 điểm
L
Morristown, NJ, US - July 2018
110
L
New Brunswick, New Jersey, USA - July 2018
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2018
Partner: Alison Shona
36
L
Newton, MA - November 2017
52
L
WILMINGTON, Delaware - September 2017
Chung kết1
L
Newton, MA - March 2017
Chung kết1
TỔNG:21
Newcomer: 12 tổng điểm
L
Newton, MA - March 2016
Partner: Gina Savella
212
TỔNG:12
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
F
Boston, MA, United States - August 2025
Chung kết1
TỔNG:1