Judy Cohen [169]
Chi tiết
| Tên: | Judy |
|---|---|
| Họ: | Cohen |
| Tên khai sinh: | Cohen |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Judy Cohen |
| WSDC-ID: | 169 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
8.00
2 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 1993 | 1 | 1 |
|---|
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | US Open Swing Dance Championships | Nov 1993 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Spring Fling | May 1993 | 1.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Louie Juarez | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Jim Davis | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 16 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 5 1993 - Tháng 11 1993 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Advanced | ||
| Điểm | 26.67% | 16 |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6tháng | Tháng 5 1993 - Tháng 11 1993 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Judy Cohen được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Judy Cohen được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 16 trên tổng số 60 điểm
| F | Los Angeles, CA, United States - November 1993 Partner: Louie Juarez | 1 | 10 |
| F | San Diego, CA - May 1993 Partner: Jim Davis | 2 | 6 |
| TỔNG: | 16 | ||
Judy Cohen