Jim Davis [199]

Chi tiết
Tên: Jim
Họ: Davis
Tên khai sinh: Davis
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Jim Davis
WSDC-ID: 199
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.50
10 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 9 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
1997
 
 
 
 
 
3
 
 
 
 
 
 
1996
 
 
 
 
 
3
 
 
 
 
 
 
1995
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1994
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1993
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1992
1
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇AdvancedLas Vegas Swing ExpoJan 19922.5
🥈AdvancedSwing ExpoJan 19941.5
🥈AdvancedSpring FlingMay 19931.5
🥈MastersJ&J O'RamaJun 19960.375
🥈MastersJ&J O'RamaJun 19960.375
🥈MastersJ&J O'RamaJun 19960.375
🥉MastersJ&J O'RamaJun 19970.25
🥉MastersJ&J O'RamaJun 19970.25
🥉MastersJ&J O'RamaJun 19970.25
4thPRODancers Fund/Moover & Groover/SwingExpoMar 1992
Đối tác tốt nhất
1.Trudi Robinson10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
2.Phyllis Strander6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Judy Cohen6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Liz Crawford6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
5.Rosalie Dressler6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
6.Marc Paisin6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Benita Combs4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Donna Russell4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Lloyd Lickert4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Andrea Deaton3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 35
Điểm Leader 100.00% 35
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5năm 5tháng Tháng 1 1992 - Tháng 6 1997
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 1.20x 6
Sự kiện độc đáo 5

Advanced

Điểm 36.67% 22
Điểm Leader 100.00% 22
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 1 1992 - Tháng 1 1994
Chiến thắng 33.33% 1
Vị trí 100.00% 3
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Masters

Điểm 10
Điểm Leader 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 6 1996 - Tháng 6 1997
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 2.00x 2
Sự kiện độc đáo 1

Professionals

Điểm 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 3 1992 - Tháng 3 1992
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1
Jim Davis được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Jim Davis được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 22 trên tổng số 60 điểm
L
Las Vegas, NV - January 1994
26
L
San Diego, CA - May 1993
Partner: Judy Cohen
26
L
Las Vegas, NV - January 1992
110
TỔNG:22
Masters: 10 tổng điểm
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1997
Partner: Lloyd Lickert
34
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1996
Partner: Marc Paisin
26
TỔNG:10
Professional: 3 tổng điểm
L
Las Vegas, NV - March 1992
Partner: Andrea Deaton
43
TỔNG:3