Moojin Lee [16956]

Chi tiết
Tên: Moojin
Họ: Lee
Tên khai sinh: Lee
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Moojin Lee
WSDC-ID: 16956
Các hạng mục được phép: Advanced Novice Intermediate
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): Novice Intermediate
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
5.11
18 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
2
Max: 2 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
1
1
 
 
 
1
 
2024
 
 
 
2
 
 
 
 
1
 
 
 
2023
2
 
 
2
 
 
 
 
1
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2018
1
 
 
 
 
1
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedKorean Open WCS ChampionsipsApr 20242
🥇IntermediateScandinavian OpenNov 20221.875
🥇AdvancedSwingsation 2024May 20251.5
5thIntermediateBudaFest Open WCS ChampionshipsJan 20231.25
🥈IntermediateKorean Open WCS ChampionsipsApr 20231
🥇SophisticatedBudaFest Open WCS ChampionshipsJan 20230.9375
🥇NoviceKorea WestivalJun 20190.625
🥇SophisticatedKorea WestivalSep 20230.375
FinalAdvancedKorea WestivalSep 20250.25
FinalAdvancedAsia WCS Open XIApr 20230.25
Đối tác tốt nhất
1.Jasmin Klee23 pts(2 events)Avg: 11.50 pts/event
2.Olga Malafeevskaya15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
3.Aleksandra Lukomska10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.Misun Kim10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
5.Kim Hyunmi8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
6.Zachary Skinner6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
7.Yuna Ma6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
8.Wanzhen Tang2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 92
Điểm Leader 100.00% 92
Điểm 3 năm gần nhất 74
Khoảng thời gian 7năm 8tháng Tháng 1 2018 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 27.78% 5
Vị trí 50.00% 9
Chung kết 1.13x 18
Events 2.29x 16
Sự kiện độc đáo 7

Advanced

Điểm 26.67% 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 16
Khoảng thời gian 2năm 5tháng Tháng 4 2023 - Tháng 9 2025
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 50.00% 2
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4

Intermediate

Điểm 116.67% 35
Điểm Leader 100.00% 35
Điểm 3 năm gần nhất 33
Khoảng thời gian 3năm 3tháng Tháng 1 2020 - Tháng 4 2023
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 100.00% 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm 5tháng Tháng 1 2018 - Tháng 6 2019
Chiến thắng 20.00% 1
Vị trí 20.00% 1
Chung kết 1.00x 5
Events 1.67x 5
Sự kiện độc đáo 3

Sophisticated

Điểm 25
Điểm Leader 100.00% 25
Điểm 3 năm gần nhất 25
Khoảng thời gian 2năm 3tháng Tháng 1 2023 - Tháng 4 2025
Chiến thắng 40.00% 2
Vị trí 60.00% 3
Chung kết 1.00x 5
Events 1.67x 5
Sự kiện độc đáo 3
Moojin Lee được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Moojin Lee được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Advanced: 16 trên tổng số 60 điểm
L
SEOUL, Seoul, South Korea - September 2025
Partner:
Chung kết1
L
Gold Coast, Queensland, Australia - May 2025
16
L
Incheon, South Korea - April 2024
Partner: Jasmin Klee
28
L
Singapore, Singapore - April 2023
Partner:
Chung kết1
TỔNG:16
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
L
Incheon, South Korea - April 2023
Partner: Kim Hyunmi
28
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2023
510
L
Stockholm, Sweden, Sweden - November 2022
Partner: Jasmin Klee
115
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2020
Partner:
Chung kết2
TỔNG:35
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
L
SEOUL, Seoul, South Korea - June 2019
Partner: Misun Kim
110
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2019
Partner:
Chung kết2
L
Seoul, South Korea - September 2018
Partner:
Chung kết1
L
SEOUL, Seoul, South Korea - June 2018
Partner:
Chung kết1
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2018
Partner:
Chung kết2
TỔNG:16
Sophisticated: 25 tổng điểm
L
Incheon, South Korea - April 2025
Partner:
Chung kết1
L
SEOUL, Seoul, South Korea - September 2024
Partner: Wanzhen Tang
52
L
Incheon, South Korea - April 2024
Partner:
Chung kết1
L
SEOUL, Seoul, South Korea - September 2023
Partner: Yuna Ma
16
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2023
115
TỔNG:25