Aleksandra Łukomska [12410]
Chi tiết
| Tên: | Aleksandra |
|---|---|
| Họ: | Łukomska |
| Tên khai sinh: | Łukomska |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Aleksandra Lukomska |
| WSDC-ID: | 12410 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced All-Stars |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Poland🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.65
20 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
2
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2024 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2023 | 1 | 2 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2022 | 1 | |||||||||||
| 2021 | 1 | |||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | ||||||||||||
| 2018 | 1 | |||||||||||
| 2017 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2015 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Advanced | King Swing | Mar 2024 | 3.75 |
| 🥇 | Advanced | Warsaw Halloween Swing | Oct 2023 | 3.75 |
| 🥇 | Advanced | Warsaw Halloween Swing | Oct 2024 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Baltic Swing | Jun 2024 | 2 |
| 4th | Advanced | King Swing | Mar 2023 | 2 |
| 🥉 | Advanced | Westie Spring Thing | Mar 2023 | 1.5 |
| 🥈 | Intermediate | Warsaw Halloween Swing | Oct 2022 | 1.5 |
| 5th | Intermediate | BudaFest Open WCS Championships | Jan 2023 | 1.25 |
| 🥉 | Advanced | Swing Fiction | Jul 2023 | 0.75 |
| 4th | Intermediate | D-Townswing | Jun 2017 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Emil Zetterstrom | 21 pts | (2 events) | Avg: 10.50 pts/event |
| 2. | Marvin Koehler | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 3. | Tobias Gerwald | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 4. | Florian Hintermaier | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Moojin Lee | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Victor Aitman | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Joshua Schubert | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Eric Fama | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 9. | Kevin Salvino | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | James Bartlett | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 113 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 113 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 89 | |
| Khoảng thời gian | 9năm 9tháng | Tháng 1 2015 - Tháng 10 2024 |
| Chiến thắng | 15.00% | 3 |
| Vị trí | 60.00% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 20 |
| Events | 2.22x | 20 |
| Sự kiện độc đáo | 9 | |
Advanced | ||
| Điểm | 111.67% | 67 |
| Điểm Follower | 100.00% | 67 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 67 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 7tháng | Tháng 3 2023 - Tháng 10 2024 |
| Chiến thắng | 33.33% | 3 |
| Vị trí | 77.78% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.50x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 22 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 7tháng | Tháng 6 2016 - Tháng 1 2023 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 37.50% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 2.00x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 |
| Điểm Follower | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 1 2015 - Tháng 1 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 66.67% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.50x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Aleksandra Łukomska được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate Advanced
Novice Intermediate Advanced
Aleksandra Łukomska được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Advanced: 67 trên tổng số 60 điểm
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2024 Partner: Florian Hintermaier | 1 | 10 |
| F | Munich, Bavaria, Germany - September 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2024 Partner: Victor Aitman | 2 | 8 |
| F | Krakow, Poland - March 2024 Partner: Emil Zetterstrom | 1 | 15 |
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2023 Partner: Marvin Koehler | 1 | 15 |
| F | Brno, Czechia - July 2023 Partner: Jakub Szwiec | 3 | 3 |
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2023 | Chung kết | 1 |
| F | Krakow, Poland - March 2023 Partner: Joshua Schubert | 4 | 8 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - March 2023 Partner: Emil Zetterstrom | 3 | 6 |
| TỔNG: | 67 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2023 Partner: Moojin Lee | 5 | 10 |
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2022 Partner: Tobias Gerwald | 2 | 12 |
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - November 2021 | Chung kết | 1 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2017 | Chung kết | 1 |
| F | Boston Club, NRW, Germany - June 2017 Partner: James Bartlett | 4 | 4 |
| F | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2016 | Chung kết | 1 |
| F | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2016 Partner: Kevin Salvino | 5 | 6 |
| F | Budapest, Hungary - May 2015 | Chung kết | 1 |
| F | Budapest, Budapest, Hungary - January 2015 Partner: Eric Fama | 4 | 8 |
| TỔNG: | 15 | ||
Aleksandra Lukomska
Poland🇬🇧