Trish Connery [173]

Chi tiết
Tên: Trish
Họ: Connery
Tên khai sinh: Connery
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Trish Connery
WSDC-ID: 173
Các hạng mục được phép: Advanced All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars Champions
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.17
53 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2024
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
1
 
2017
 
 
 
1
1
 
 
 
 
1
1
 
2016
 
 
1
1
1
 
 
 
 
 
1
 
2015
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
1
 
 
 
1
 
1
 
 
2013
 
 
 
 
1
 
 
 
1
1
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
 
 
1999
 
1
 
1
 
1
1
 
1
1
 
 
1998
 
1
 
 
 
1
2
 
1
3
 
 
1997
 
1
 
1
 
 
1
 
1
2
 
 
1996
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
1995
 
 
 
 
1
 
1
1
1
2
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈All-StarsPalm Springs Summer Dance ClassicSep 20043
🥇AdvancedBoogie & BluesOct 19992.5
🥇AdvancedHalloween SwingThingOct 19972.5
🥇AdvancedLabor Day Swing Dance FestivalSep 19972.5
🥇AdvancedGolden State ClassicApr 19972.5
🥈AdvancedBoogie by the BayOct 19981.5
FinalChampionsJ&J O'RamaJun 20051
🥉AdvancedJ&J O'RamaJun 20001
🥉AdvancedHalloween SwingThingOct 19981
🥉AdvancedCountry BoogieFeb 19971
Đối tác tốt nhất
1.Patrick Plagens16 pts(2 events)Avg: 8.00 pts/event
2.Donald Carl10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
3.Michael Monarch10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
4.David Soenarie10 pts(2 events)Avg: 5.00 pts/event
5.Paul Russo10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Martin Brown8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
7.Gary Thompson8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Warren Pino8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
9.Layton Berry8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
10.Lawrence Tang7 pts(2 events)Avg: 3.50 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 168
Điểm Follower 100.00% 168
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 29năm 5tháng Tháng 5 1995 - Tháng 10 2024
Chiến thắng 9.43% 5
Vị trí 64.15% 34
Chung kết 1.00x 53
Events 2.04x 53
Sự kiện độc đáo 26

Champions

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 6 2005 - Tháng 6 2005
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

All-Stars

Điểm 4.00% 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 9 2004 - Tháng 9 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 128.33% 77
Điểm Follower 100.00% 77
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 10năm 9tháng Tháng 10 1995 - Tháng 7 2006
Chiến thắng 16.67% 4
Vị trí 70.83% 17
Chung kết 1.00x 24
Events 1.71x 24
Sự kiện độc đáo 14

Novice

Điểm 43.75% 7
Điểm Follower 100.00% 7
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 5 1995 - Tháng 10 1995
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 20.00% 1
Chung kết 1.00x 5
Events 1.00x 5
Sự kiện độc đáo 5

Masters

Điểm 71
Điểm Follower 100.00% 71
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 11năm 5tháng Tháng 5 2013 - Tháng 10 2024
Chiến thắng 5.00% 1
Vị trí 65.00% 13
Chung kết 1.00x 20
Events 2.22x 20
Sự kiện độc đáo 9

Professionals

Điểm 6
Điểm Follower 100.00% 6
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 9tháng Tháng 9 1999 - Tháng 6 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Trish Connery được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Trish Connery được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars Champions
Champions: 1 tổng điểm
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2005
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
All-Stars: 6 trên tổng số 150 điểm
F
Palm Springs, CA - September 2004
Partner: Brian Feehan
26
TỔNG:6
Advanced: 77 trên tổng số 60 điểm
F
San Bernardino, CA - July 2006
43
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2000
Partner: Lawrence Tang
34
F
Seattle, WA, United States - April 2000
Partner: Rick Tadra
43
F
Long Beach, CA - October 1999
Partner: Donald Carl
110
F
Phoenix, AZ, United States - July 1999
Partner:
Chung kết1
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1999
Partner:
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 1999
Partner:
Chung kết1
F
Sacramento, CA, USA - February 1999
Partner: Rick Tadra
20
F
Costa Mesa, CA - October 1998
Partner: Rick Tadra
34
F
Long Beach, CA - October 1998
40
F
San Francisco, CA - October 1998
Partner: Shiloh Warren
26
F
Palm Springs, CA - September 1998
43
F
Sacramento, CA - July 1998
Partner: Chuck Brown
40
F
Phoenix, AZ, United States - July 1998
Partner:
Chung kết1
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1998
Partner: Dennis Rose
40
F
Sacramento, CA, USA - February 1998
Partner:
Chung kết1
F
Long Beach, CA - October 1997
30
F
Costa Mesa, CA - October 1997
110
F
Buena Park, CA - September 1997
Partner: Paul Russo
110
F
Sacramento, CA - July 1997
Partner:
Chung kết1
F
Buena Park, CA - April 1997
110
F
Buena Park, CA - February 1997
Partner: Kyle Wagner
34
F
Alhambra, CA - April 1996
Partner: Lawrence Tang
43
F
Costa Mesa, CA - October 1995
Partner:
Chung kết1
TỔNG:77
Novice: 7 trên tổng số 16 điểm
F
Long Beach, CA - October 1995
Partner:
Chung kết1
F
Buena Park, CA - September 1995
Partner:
Chung kết1
F
Denver, CO - August 1995
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 1995
Partner:
Chung kết1
F
San Diego, CA - May 1995
Partner: Dave Head
43
TỔNG:7
Masters: 71 tổng điểm
F
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2024
Partner:
Chung kết1
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 2018
Partner: Martin Brown
28
F
San Diego, CA - May 2018
Partner: Rick Dauss
52
F
San Diego, CA - April 2018
Partner:
42
F
Burbank, CA - November 2017
Partner: Gary Thompson
28
F
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2017
Partner: Chips Hough
52
F
San Diego, CA - May 2017
Partner:
Chung kết1
F
San Diego, CA - April 2017
Partner:
Chung kết1
F
Burbank, CA - November 2016
Partner:
Chung kết1
F
San Diego, CA - May 2016
Partner: Warren Pino
28
F
Los Angels, California, USA - April 2016
Partner:
Chung kết1
F
San Diego, CA - March 2016
Partner: Ed Halladay
52
F
San Diego, CA - May 2015
Partner:
Chung kết1
F
Los Angels, California, USA - April 2015
Partner: Tip West
52
F
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2014
Partner: Ed Halladay
51
F
San Jose, CA, California, USA - August 2014
Partner: Layton Berry
38
F
Los Angels, California, USA - April 2014
Partner:
Chung kết1
F
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2013
Partner: Jim Slusher
15
F
Phoenix, AZ - September 2013
28
F
Fresno, CA - May 2013
28
TỔNG:71
Professional: 6 tổng điểm
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2002
26
F
Modesto, CA - September 1999
Partner: Jim Farhadi
40
TỔNG:6