Lawrence Tang [854]

Chi tiết
Tên: Lawrence
Họ: Tang
Tên khai sinh: Tang
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Lawrence Tang
WSDC-ID: 854
Các hạng mục được phép: ALS,ADV,INT
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 115
Điểm Leader 100.00% 115
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 23năm 8tháng Tháng 2 1996 - Tháng 10 2019
Chiến thắng 9.30% 4
Vị trí 67.44% 29
Chung kết 1.02x 43
Events 2.47x 42
Sự kiện độc đáo 17

All-Stars

Điểm 0.67% 1
Điểm Leader 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 4 2008 - Tháng 4 2008
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 91.67% 55
Điểm Leader 100.00% 55
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 6tháng Tháng 4 1996 - Tháng 10 2000
Chiến thắng 7.69% 2
Vị trí 65.38% 17
Chung kết 1.04x 26
Events 1.79x 25
Sự kiện độc đáo 14

Novice

Điểm 18.75% 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 2 1996 - Tháng 7 1996
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 50.00% 1
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Masters

Điểm 56
Điểm Leader 100.00% 56
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 6tháng Tháng 4 2015 - Tháng 10 2019
Chiến thắng 14.29% 2
Vị trí 71.43% 10
Chung kết 1.00x 14
Events 2.00x 14
Sự kiện độc đáo 7
Lawrence Tang được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
All-Stars
Lawrence Tang được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced Intermediate
All-Stars: 1 trên tổng số 150 điểm
L
Seattle, WA, United States - April 2008
Partner: Joanna Meinl
51
TỔNG:1
Advanced: 55 trên tổng số 60 điểm
L
Costa Mesa, CA - October 2000
Partner: Maira Pineda
52
L
Anaheim, CA - June 2000
Partner: Trish Connery
34
L
Seattle, WA, United States - April 2000
52
L
Sacramento, CA, USA - February 2000
Chung kết1
L
Anaheim, CA - June 1999
Partner: Carol Arvizo
52
L
Seattle, WA, United States - April 1999
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 1999
Chung kết1
L
Long Beach, CA - October 1998
Partner: Katie Boyle
10
L
Palm Springs, CA - September 1998
Partner: Sue Canada
34
L
Denver, CO - August 1998
Partner: April Amstutz
30
L
Sacramento, CA - July 1998
Partner: Nancy Stanley
20
L
Anaheim, CA - June 1998
Chung kết1
L
Buena Park, CA - May 1998
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - April 1998
10
L
Sacramento, CA, USA - February 1998
Chung kết0
L
Sacramento, CA, USA - February 1998
Chung kết1
L
San Francisco, CA - October 1997
Chung kết1
L
Costa Mesa, CA - October 1997
26
L
Long Beach, CA - October 1997
Partner: Rosie Campos
40
L
Buena Park, CA - September 1997
Partner: Casey Lloyd
43
L
Sacramento, CA - July 1997
26
L
Buena Park, CA - May 1997
43
L
Buena Park, CA - April 1997
26
L
Chicago, IL - March 1997
Chung kết1
L
Buena Park, CA - September 1996
26
L
Alhambra, CA - April 1996
Partner: Trish Connery
43
TỔNG:55
Novice: 3 trên tổng số 16 điểm
L
Phoenix, AZ - July 1996
Partner: Ann Detsch
52
L
Sacramento, CA, USA - February 1996
Chung kết1
TỔNG:3
Masters: 56 tổng điểm
L
San Francisco, CA - October 2019
44
L
San Francisco, CA - October 2018
Partner: Goga Fortin
44
L
Phoenix, AZ - July 2018
Partner: Carrie Lucas
16
L
Sacramento, CA, USA - February 2018
36
L
San Francisco, CA - October 2017
110
L
Seattle, WA, United States - April 2017
Partner: Goga Fortin
28
L
Los Angels, California, USA - April 2017
Chung kết1
L
Irvine, CA, - December 2016
51
L
San Francisco, CA - October 2016
Chung kết1
L
Anaheim, CA - June 2016
Partner: Carrie Lucas
44
L
Seattle, WA, United States - March 2016
Partner: Goga Fortin
33
L
San Francisco, CA - October 2015
Partner: Carrie Lucas
36
L
Phoenix, AZ - July 2015
Chung kết1
L
Seattle, WA, United States - April 2015
Chung kết1
TỔNG:56