Donna Sacco [1730]
Chi tiết
| Tên: | Donna |
|---|---|
| Họ: | Sacco |
| Tên khai sinh: | Sacco |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Donna Sacco |
| WSDC-ID: | 1730 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.63
8 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2014 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2013 | ||||||||||||
| 2012 | 1 | |||||||||||
| 2011 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2010 | ||||||||||||
| 2009 | ||||||||||||
| 2008 | ||||||||||||
| 2007 | ||||||||||||
| 2006 | ||||||||||||
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | ||||||||||||
| 2003 | ||||||||||||
| 2002 | ||||||||||||
| 2001 | ||||||||||||
| 2000 | 1 | |||||||||||
| 1999 | ||||||||||||
| 1998 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥇 | Intermediate | SwingTime Denver | Jul 2011 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | Sunshine State Dance Challenge | Nov 2011 | 0.5 |
| 🥈 | Novice | International Hustle & Salsa Congress | Apr 2011 | 0.5 |
| 🥉 | Intermediate | Ft. Lauderdale Swing & Shag Beach Bash | Jul 2014 | 0.375 |
| Final | Intermediate | Florida Dance Magic | Jul 2012 | 0.125 |
| Final | Novice | Orange Blossom Dance Festival | Jun 2011 | 0.0625 |
| Final | Novice | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 2000 | 0.0625 |
| Final | Novice | Dallas D.A.N.C.E. | Sep 1998 | 0.0625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Niko Salgado | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Fabio Beltramini | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 3. | Stephane Schneider | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 4. | Eric Thompson | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 29 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 29 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 15năm 10tháng | Tháng 9 1998 - Tháng 7 2014 |
| Chiến thắng | 12.50% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 60.00% | 18 |
| Điểm Follower | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 3năm | Tháng 7 2011 - Tháng 7 2014 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 68.75% | 11 |
| Điểm Follower | 100.00% | 11 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 9tháng | Tháng 9 1998 - Tháng 6 2011 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 25.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Donna Sacco được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Novice
Donna Sacco được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Intermediate: 18 trên tổng số 30 điểm
| F | Ft. Lauderdale, FL - July 2014 Partner: Eric Thompson | 3 | 3 |
| F | Fort Lauderdale, Florida, USA - July 2012 | Chung kết | 1 |
| F | Ft. Lauderdale, FL - November 2011 Partner: Stephane Schneider | 2 | 4 |
| F | Denver, CO - July 2011 Partner: Niko Salgado | 1 | 10 |
| TỔNG: | 18 | ||
Novice: 11 trên tổng số 16 điểm
| F | Orlando, FL - June 2011 | Chung kết | 1 |
| F | Orlando, FL - April 2011 Partner: Fabio Beltramini | 2 | 8 |
| F | Dallas, TX - September 2000 | Chung kết | 1 |
| F | Dallas, TX - September 1998 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 11 | ||
Donna Sacco