Robin Larsson [17323]
Chi tiết
| Tên: | Robin |
|---|---|
| Họ: | Larsson |
| Tên khai sinh: | Larsson |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Robin Larsson |
| WSDC-ID: | 17323 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Sweden🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.56
18 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 2 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 2 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | ||||||||||||
| 2023 | 1 | |||||||||||
| 2022 | 1 | 2 | 1 | 1 | ||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2019 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2018 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 4th | Intermediate | Warsaw Halloween Swing | Oct 2022 | 1 |
| 🥇 | Advanced | Mooseland Swing 2025 | Sep 2025 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | Valentine Swing | Feb 2020 | 0.75 |
| 🥇 | Intermediate | Westie Gala | Jan 2020 | 0.75 |
| 🥉 | Novice | Baltic Swing | Jun 2019 | 0.625 |
| 4th | Intermediate | Winter White WCS | Dec 2022 | 0.5 |
| 5th | Sophisticated | Finnfest | Sep 2025 | 0.375 |
| 🥉 | Intermediate | Rock The Barn | Jul 2019 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | Valentine Swing | Feb 2019 | 0.375 |
| 5th | Advanced | Valentine Swing | Feb 2023 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Therése Aurén | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Monika Rozpedzik | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Gal Kashi | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 4. | Josefine Andersen | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 5. | Rebecca Ohman | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 6. | Emmi Randell | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 7. | Johanna Thorn | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 8. | Manxi Ye | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 9. | Anita Klaar | 3 pts | (1 event) | Avg: 3.00 pts/event |
| 10. | Tonje Marie Tekle | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 64 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 64 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 22 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 5tháng | Tháng 4 2018 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 22.22% | 4 |
| Vị trí | 66.67% | 12 |
| Chung kết | 1.00x | 18 |
| Events | 1.50x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
| Điểm | 6.67% | 4 |
| Điểm Leader | 100.00% | 4 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 4 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 7tháng | Tháng 2 2023 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 110.00% | 33 |
| Điểm Leader | 100.00% | 33 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 12 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 5tháng | Tháng 7 2019 - Tháng 12 2022 |
| Chiến thắng | 20.00% | 2 |
| Vị trí | 60.00% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 10 |
| Events | 1.25x | 10 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Novice | ||
| Điểm | 112.50% | 18 |
| Điểm Leader | 100.00% | 18 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 7tháng | Tháng 11 2018 - Tháng 6 2019 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 3 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 3 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 4 2018 - Tháng 4 2018 | |
| Chiến thắng | 100.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 6 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 9 2025 - Tháng 9 2025 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Robin Larsson được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Robin Larsson được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 4 trên tổng số 60 điểm
| L | Östersund, Jämtland, Sweden - September 2025 Partner: Johanna Thorn | 1 | 3 |
| L | Stockholm, Stockholms län, Sweden - February 2023 Partner: Thea Alfredsson | 5 | 1 |
| TỔNG: | 4 | ||
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
| L | Asker, Norway, Norway - December 2022 Partner: Emmi Randell | 4 | 4 |
| L | Warsaw, Mazowieckie, Poland - October 2022 Partner: Gal Kashi | 4 | 8 |
| L | Stockholm, Sweden - August 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Gräsmyr, Sweden - August 2022 Partner: Tonje Marie Tekle | 4 | 2 |
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2022 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Stockholms län, Sweden - February 2020 Partner: Josefine Andersen | 1 | 6 |
| L | Stockholm, Sweden - January 2020 Partner: Rebecca Ohman | 1 | 6 |
| L | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Sweden - August 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Gräsmyr, Sweden - July 2019 Partner: Manxi Ye | 3 | 3 |
| TỔNG: | 33 | ||
Novice: 18 trên tổng số 16 điểm
| L | Gdańsk, Pomorskie, Poland - June 2019 Partner: Monika Rozpedzik | 3 | 10 |
| L | London, England - April 2019 | Chung kết | 1 |
| L | Stockholm, Stockholms län, Sweden - February 2019 Partner: Therése Aurén | 3 | 6 |
| L | Stockholm, Sweden, Sweden - November 2018 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 18 | ||
Newcomer: 3 tổng điểm
| L | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2018 Partner: Anita Klaar | 1 | 3 |
| TỔNG: | 3 | ||
Sophisticated: 6 tổng điểm
| L | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2025 Partner: Therése Aurén | 5 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
Robin Larsson
Sweden🇬🇧