Therése Aurén [16775]
Chi tiết
| Tên: | Therése |
|---|---|
| Họ: | Aurén |
| Tên khai sinh: | Aurén |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Therése Aurén |
| WSDC-ID: | 16775 |
| Các hạng mục được phép: | Intermediate Advanced Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Intermediate Sophisticated |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced Sophisticated |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Sweden🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.62
21 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 3 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 2 | 1 | 1 | 1 | 2 | |||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | |||||||
| 2023 | 2 | |||||||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | |||||||||||
| 2018 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2017 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Advanced | Westie Gala | Jan 2025 | 1.5 |
| 🥉 | Intermediate | Nordic WCS Championships | Apr 2024 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | Valentine Swing | Feb 2024 | 1 |
| 4th | Intermediate | Swedish Swing Summer Camp | Aug 2023 | 1 |
| 🥉 | Novice | Winter White WCS | Dec 2017 | 0.625 |
| 🥈 | Intermediate | Rock the Barn | Jul 2024 | 0.5 |
| 5th | Sophisticated | Finnfest | Sep 2025 | 0.375 |
| 🥇 | Sophisticated | Next Level Swing | Jun 2025 | 0.375 |
| 🥉 | Novice | Valentine Swing | Feb 2019 | 0.375 |
| Final | Advanced | Finnfest | Sep 2025 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Robin Larsson | 12 pts | (2 events) | Avg: 6.00 pts/event |
| 2. | Pontus Henriksson | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Charles Michel-Levy | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Izabela Szewczyk | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Robin Lysaker | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Florian Hintermaier | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Henri Karvinen | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Matleena Haapalainen | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 9. | Petter Fossheim | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 76 | |
| Điểm Leader | 2.63% | 2 |
| Điểm Follower | 97.37% | 74 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 57 | |
| Khoảng thời gian | 7năm 9tháng | Tháng 12 2017 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 4.76% | 1 |
| Vị trí | 47.62% | 10 |
| Chung kết | 1.31x | 21 |
| Events | 2.00x | 16 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 100.00% | 30 |
| Điểm Follower | 100.00% | 30 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 30 | |
| Khoảng thời gian | 11tháng | Tháng 8 2023 - Tháng 7 2024 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 4 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Novice | ||
| Điểm | 118.75% | 19 |
| Điểm Follower | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 12 2017 - Tháng 2 2019 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Advanced | ||
| Điểm | 15.00% | 9 |
| Điểm Follower | 100.00% | 9 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 9 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 8 2024 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.00x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Sophisticated | ||
| Điểm | 16 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 16 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 16 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 1tháng | Tháng 8 2024 - Tháng 9 2025 |
| Chiến thắng | 16.67% | 1 |
| Vị trí | 33.33% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 1.20x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Therése Aurén được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate
Therése Aurén được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Intermediate: 1 trên tổng số 30 điểm
| L | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2024 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Novice: 1 trên tổng số 16 điểm
| L | Stockholm, Sweden - August 2023 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 1 | ||
Advanced: 9 trên tổng số 60 điểm
| F | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Gräsmyr, Sweden - July 2025 Partner: Petter Fossheim | 3 | 1 |
| F | Stockholm, Sweden - January 2025 Partner: Florian Hintermaier | 3 | 6 |
| F | Stockholm, Sweden - August 2024 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 9 | ||
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
| F | Gräsmyr, Sweden - July 2024 Partner: Matleena Haapalainen | 2 | 4 |
| F | Stockholm, Stockholm, Sweden - April 2024 Partner: Pontus Henriksson | 3 | 10 |
| F | Stockholm, Stockholms län, Sweden - February 2024 Partner: Izabela Szewczyk | 2 | 8 |
| F | Stockholm, Sweden - August 2023 Partner: Robin Lysaker | 4 | 8 |
| TỔNG: | 30 | ||
Novice: 19 trên tổng số 16 điểm
| F | Stockholm, Stockholms län, Sweden - February 2019 Partner: Robin Larsson | 3 | 6 |
| F | Asker, Norway, Norway - December 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Stockholm, Sweden - August 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Helsinki, Uusimaa, Finland - June 2018 | Chung kết | 1 |
| F | Asker, Norway, Norway - December 2017 Partner: Charles Michel-Levy | 3 | 10 |
| TỔNG: | 19 | ||
Sophisticated: 16 tổng điểm
| F | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2025 Partner: Robin Larsson | 5 | 6 |
| F | Gothenburg, Västra götlaland, Sweden - June 2025 Partner: Henri Karvinen | 1 | 6 |
| F | Stockholm, Stockholm, Sweden - May 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Stockholm, Sweden - January 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Helsinki, Uusimaa, Finland - September 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Stockholm, Sweden - August 2024 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 16 | ||
Therése Aurén
Sweden🇬🇧