Liudmila Dmitrieva [17464]

Chi tiết
Tên: Liudmila
Họ: Dmitrieva
Tên khai sinh: Dmitrieva
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Liudmila Dmitrieva
WSDC-ID: 17464
Các hạng mục được phép: NOV,INT
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Germany🇬🇧
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 54
Điểm Follower 100.00% 54
Điểm 3 năm gần nhất 27
Khoảng thời gian 6năm 7tháng Tháng 6 2018 - Tháng 1 2025
Chiến thắng 11.11% 2
Vị trí 50.00% 9
Chung kết 1.06x 18
Events 1.70x 17
Sự kiện độc đáo 10

Intermediate

Điểm 33.33% 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 6
Khoảng thời gian 3năm 4tháng Tháng 8 2019 - Tháng 12 2022
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 14.29% 1
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 143.75% 23
Điểm Follower 100.00% 23
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 9tháng Tháng 6 2018 - Tháng 3 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.00x 3
Sự kiện độc đáo 3

Masters

Điểm 19
Điểm Follower 100.00% 19
Điểm 3 năm gần nhất 19
Khoảng thời gian 1năm 5tháng Tháng 8 2023 - Tháng 1 2025
Chiến thắng 33.33% 2
Vị trí 100.00% 6
Chung kết 1.00x 6
Events 1.50x 6
Sự kiện độc đáo 4

Sophisticated

Điểm 2
Điểm Follower 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 2
Khoảng thời gian 1năm 4tháng Tháng 2 2023 - Tháng 6 2024
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2
Liudmila Dmitrieva được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice
Liudmila Dmitrieva được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Intermediate
Intermediate: 10 trên tổng số 30 điểm
F
Moscow, Russian - December 2022
Chung kết1
F
Moscow, Russia - November 2022
Partner: Arsen Enikeev
44
F
St. Petersburg, Russia - July 2022
Chung kết1
F
St. Petersburg, Russia - February 2022
Chung kết1
F
Moscow, Russian - December 2021
Chung kết1
F
Moscow, Russia - April 2021
Chung kết1
F
Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2019
Chung kết1
TỔNG:10
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
F
Lyon, Rhône, France - March 2019
Chung kết1
F
Trondheim, Norway - September 2018
310
F
Dusseldorf, Germany - June 2018
412
TỔNG:23
Masters: 19 tổng điểm
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2025
13
F
Moscow, Russian - December 2024
31
F
Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2024
44
F
Dusseldorf, Germany - June 2024
16
F
Budapest, Budapest, Hungary - January 2024
Partner: Brahim Houhou
51
F
Freiburg, Baden-Württemberg, Germany - August 2023
44
TỔNG:19
Sophisticated: 2 tổng điểm
F
Dusseldorf, Germany - June 2024
Chung kết1
F
St. Petersburg, Russia - February 2023
Chung kết1
TỔNG:2