Brahim Houhou [8544]

Chi tiết
Tên: Brahim
Họ: Houhou
Tên khai sinh: Houhou
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Brahim Houhou
WSDC-ID: 8544
Các hạng mục được phép: Novice Intermediate Newcomer Sophisticated Masters
Các hạng mục được phép (Leader): Novice Intermediate Sophisticated Masters
Các hạng mục được phép (Follower): Newcomer Novice Sophisticated Masters
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: France🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
1.94
17 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 6 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2024
1
 
1
 
1
 
 
 
1
 
 
 
2023
 
 
 
 
1
 
 
 
1
 
 
1
2022
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
2016
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥈NoviceFrench Open West Coast SwingMay 20180.75
🥇MastersFrench Open West Coast SwingMay 20230.1875
4thMastersFrench Open West Coast SwingMay 20240.125
4thMastersWest In LyonMar 20240.125
🥈MastersFrench Open West Coast SwingMay 20220.125
5thMastersFrench Open West Coast SwingJun 20250.0625
5thMastersRolling SwingSep 20240.0625
5thMastersBudaFest Open WCS ChampionshipsJan 20240.0625
🥉MastersGlobal Grand Prix - West Coast Swing ReunionDec 20230.0625
🥉MastersRolling SwingSep 20230.0625
Đối tác tốt nhất
1.Tantely Ravalomanda12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
2.Pilar Lopez de Luzuriaga4 pts(2 events)Avg: 2.00 pts/event
3.Paula De Sousa Silva3 pts(2 events)Avg: 1.50 pts/event
4.Celine Dubernet2 pts(2 events)Avg: 1.00 pts/event
5.Tine Palenga2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
6.Susan Minor2 pts(1 event)Avg: 2.00 pts/event
7.Anna Fini1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
8.Liudmila Dmitrieva1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
9.Marie Laurent1 pts(1 event)Avg: 1.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 33
Điểm Leader 100.00% 33
Điểm 3 năm gần nhất 13
Khoảng thời gian 13năm 10tháng Tháng 8 2011 - Tháng 6 2025
Chiến thắng 5.88% 1
Vị trí 70.59% 12
Chung kết 1.00x 17
Events 2.13x 17
Sự kiện độc đáo 8

Novice

Điểm 100.00% 16
Điểm Leader 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 9tháng Tháng 8 2011 - Tháng 5 2018
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 20.00% 1
Chung kết 1.00x 5
Events 1.67x 5
Sự kiện độc đáo 3

Masters

Điểm 17
Điểm Leader 100.00% 17
Điểm 3 năm gần nhất 13
Khoảng thời gian 10năm 1tháng Tháng 5 2015 - Tháng 6 2025
Chiến thắng 8.33% 1
Vị trí 91.67% 11
Chung kết 1.00x 12
Events 2.00x 12
Sự kiện độc đáo 6
Brahim Houhou được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Brahim Houhou được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Newcomer Novice
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
L
PARIS, France - May 2018
212
L
Milan, Italy - October 2017
Partner:
Chung kết1
L
PARIS, France - May 2016
Partner:
Chung kết1
L
La Grande Motte, Herault, France - August 2012
Partner:
Chung kết1
L
La Grande Motte, Herault, France - August 2011
Partner:
Chung kết1
TỔNG:16
Masters: 17 tổng điểm
L
PARIS, France - June 2025
Partner: Anna Fini
51
L
LYON, Rhone, France - September 2024
51
L
PARIS, France - May 2024
Partner: Tine Palenga
42
L
Lyon, Rhône, France - March 2024
42
L
Budapest, Budapest, Hungary - January 2024
51
L
Toulouse, Occitanie, France - December 2023
31
L
LYON, Rhone, France - September 2023
31
L
PARIS, France - May 2023
13
L
LYON, France - November 2022
31
L
PARIS, France - May 2022
Partner: Susan Minor
22
L
PARIS, France - June 2019
Partner: Marie Laurent
31
L
PARIS, France - May 2015
Partner:
Chung kết1
TỔNG:17