Rohit Venugopal [17863]
Chi tiết
Tên: | Rohit |
---|---|
Họ: | Venugopal |
Tên khai sinh: | Venugopal |
Biệt danh: | |
Tên trước đây: | Pro |
Phonetic: | |
Chuyển tự: |
![]() |
WSDC-ID: | 17863 |
Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
Ngày sinh: | Pro |
Tuổi: | Pro |
Quốc gia: | Pro |
Thành phố: | Pro |
Quốc gia nơi sinh: | Pro |
Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.61
18 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
2025 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2024 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
2023 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
2022 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
2021 | 1 | |||||||||||
2020 | ||||||||||||
2019 | 1 | |||||||||||
2018 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
🥇 | Intermediate | Charlotte Westie Fest | Feb 2024 | 1.875 |
🥇 | Advanced | Summer Hummer | Aug 2025 | 1.5 |
🥇 | Intermediate | New England Dance Festival | Aug 2023 | 0.75 |
5th | Intermediate | The Chicago Classic | Mar 2023 | 0.75 |
🥉 | Novice | Austin Rocks | Sep 2019 | 0.625 |
4th | Advanced | Montreal Westie Fest | Oct 2025 | 0.5 |
5th | Advanced | Summer Hummer | Aug 2024 | 0.5 |
4th | Novice | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2022 | 0.5 |
🥉 | Advanced | New England Dance Festival | Aug 2025 | 0.25 |
Final | Advanced | Boston Tea Party | Mar 2025 | 0.25 |
Đối tác tốt nhất
1. | Ella Bell | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
2. | Kesh Rhodes | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
3. | Emily Drinkall | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
4. | Grainne Farrell | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
5. | Krystal Carhart | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
6. | Emilia Jaskot | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
7. | Meredith Gibbons | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
8. | Rachel Bowlby | 2 pts | (1 event) | Avg: 2.00 pts/event |
9. | Alli Reese | 1 pts | (1 event) | Avg: 1.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
Vai trò chính | Leader | |
---|---|---|
Điểm | 65 | |
Điểm Leader | 100.00% | 65 |
Điểm 3 năm gần nhất | 44 | |
Khoảng thời gian | 7năm 1tháng | Tháng 9 2018 - Tháng 10 2025 |
Chiến thắng | 16.67% | 3 |
Vị trí | 50.00% | 9 |
Chung kết | 1.00x | 18 |
Events | 1.50x | 18 |
Sự kiện độc đáo | 12 | |
Advanced | ||
Điểm | 20.00% | 12 |
Điểm Leader | 100.00% | 12 |
Điểm 3 năm gần nhất | 12 | |
Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 8 2024 - Tháng 10 2025 |
Chiến thắng | 20.00% | 1 |
Vị trí | 80.00% | 4 |
Chung kết | 1.00x | 5 |
Events | 1.25x | 5 |
Sự kiện độc đáo | 4 | |
Intermediate | ||
Điểm | 100.00% | 30 |
Điểm Leader | 100.00% | 30 |
Điểm 3 năm gần nhất | 30 | |
Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 3 2023 - Tháng 6 2024 |
Chiến thắng | 33.33% | 2 |
Vị trí | 50.00% | 3 |
Chung kết | 1.00x | 6 |
Events | 1.00x | 6 |
Sự kiện độc đáo | 6 | |
Novice | ||
Điểm | 143.75% | 23 |
Điểm Leader | 100.00% | 23 |
Điểm 3 năm gần nhất | 2 | |
Khoảng thời gian | 4năm 4tháng | Tháng 9 2018 - Tháng 1 2023 |
Chiến thắng | 0.00% | 0 |
Vị trí | 28.57% | 2 |
Chung kết | 1.00x | 7 |
Events | 1.40x | 7 |
Sự kiện độc đáo | 5 |
Rohit Venugopal được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Rohit Venugopal được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 12 trên tổng số 60 điểm
L | Montreal, Quebec, Canada - October 2025 Partner: Meredith Gibbons | 4 | 2 |
L | Boston, MA, United States - August 2025 Partner: Grainne Farrell | 1 | 6 |
L | Danvers, MA - August 2025 Partner: Alli Reese | 3 | 1 |
L | Newton, MA - March 2025 | Chung kết | 1 |
L | Boston, MA, United States - August 2024 Partner: Rachel Bowlby | 5 | 2 |
TỔNG: | 12 |
Intermediate: 30 trên tổng số 30 điểm
L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2024 | Chung kết | 1 |
L | Charlotte, NC - February 2024 Partner: Ella Bell | 1 | 15 |
L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2024 | Chung kết | 1 |
L | Atlanta, GA, USA - October 2023 | Chung kết | 1 |
L | Danvers, MA - August 2023 Partner: Krystal Carhart | 1 | 6 |
L | Chicago, IL, United States - March 2023 Partner: Emilia Jaskot | 5 | 6 |
TỔNG: | 30 |
Novice: 23 trên tổng số 16 điểm
L | Boston, MA, United States - January 2023 | Chung kết | 1 |
L | Atlanta, GA, USA - October 2022 | Chung kết | 1 |
L | Reston, VA - March 2022 Partner: Emily Drinkall | 4 | 8 |
L | Charlotte, NC - February 2022 | Chung kết | 1 |
L | Atlanta, GA, USA - October 2021 | Chung kết | 1 |
L | Austin, Texas, TX, USA - September 2019 Partner: Kesh Rhodes | 3 | 10 |
L | Austin, Texas, TX, USA - September 2018 | Chung kết | 1 |
TỔNG: | 23 |