Grainne Farrell [19443]
Chi tiết
| Tên: | Grainne |
|---|---|
| Họ: | Farrell |
| Tên khai sinh: | Farrell |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Grainne Farrell |
| WSDC-ID: | 19443 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Ireland🇬🇧 |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
4.89
19 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
3
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 2 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2023 | 1 | |||||||||||
| 2022 | 1 | 1 | ||||||||||
| 2021 | 1 | |||||||||||
| 2020 | 1 | |||||||||||
| 2019 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | US Open Swing Dance Championships | Dec 2024 | 3 |
| 🥇 | Advanced | Summer Hummer | Aug 2025 | 2.5 |
| 🥇 | Intermediate | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2024 | 1.875 |
| 🥉 | Advanced | Midland Swing Open | Sep 2025 | 1.5 |
| 4th | Intermediate | French Open West Coast Swing | May 2024 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Swing Resolution | Jan 2024 | 1 |
| 🥉 | Advanced | Bristol Swing Fiesta | Aug 2024 | 0.75 |
| 5th | Advanced | Milan Modern Swing | Oct 2025 | 0.5 |
| 4th | Advanced | Swing Resolution | Jan 2025 | 0.5 |
| 5th | Advanced | Westie Gala | Jan 2025 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Max Kargbo | 15 pts | (1 event) | Avg: 15.00 pts/event |
| 2. | Chase Warner | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 3. | Rohit Venugopal | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Zakeo Taillardat | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Christina Landowski | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Kamila Ciupińska | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 7. | Stephane Gazzotti | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Torsten Krause | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Paul Turner | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
| 10. | Andreas Palenga | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 93 | |
| Điểm Leader | 6.45% | 6 |
| Điểm Follower | 93.55% | 87 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 81 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 1tháng | Tháng 9 2019 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 15.79% | 3 |
| Vị trí | 73.68% | 14 |
| Chung kết | 1.00x | 19 |
| Events | 1.73x | 19 |
| Sự kiện độc đáo | 11 | |
Novice | ||
| Điểm | 106.25% | 17 |
| Điểm Follower | 100.00% | 17 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 5 | |
| Khoảng thời gian | 3năm 4tháng | Tháng 9 2019 - Tháng 1 2023 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 50.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 6 |
| Events | 2.00x | 6 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Advanced | ||
| Điểm | 65.00% | 39 |
| Điểm Follower | 100.00% | 39 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 39 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 2tháng | Tháng 8 2024 - Tháng 10 2025 |
| Chiến thắng | 11.11% | 1 |
| Vị trí | 77.78% | 7 |
| Chung kết | 1.00x | 9 |
| Events | 1.13x | 9 |
| Sự kiện độc đáo | 8 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 103.33% | 31 |
| Điểm Follower | 100.00% | 31 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 31 | |
| Khoảng thời gian | 5tháng | Tháng 1 2024 - Tháng 6 2024 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Grainne Farrell được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Grainne Farrell được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Novice: 6 trên tổng số 16 điểm
| L | Dundalk, Co, Louth, Ireland - February 2025 Partner: Kamila Ciupińska | 1 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
Advanced: 39 trên tổng số 60 điểm
| F | Milan, Italy - October 2025 Partner: Fran Vidal | 5 | 2 |
| F | London, UK - September 2025 Partner: Stephane Gazzotti | 3 | 6 |
| F | Boston, MA, United States - August 2025 Partner: Rohit Venugopal | 1 | 10 |
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2025 | Chung kết | 1 |
| F | Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2025 | 4 | 2 |
| F | Stockholm, Sweden - January 2025 Partner: Andreas Danielsson | 5 | 2 |
| F | Burbank, CA - December 2024 Partner: Chase Warner | 2 | 12 |
| F | London, UK - September 2024 | Chung kết | 1 |
| F | Bristol, England - August 2024 Partner: James Bartlett | 3 | 3 |
| TỔNG: | 39 | ||
Intermediate: 31 trên tổng số 30 điểm
| F | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2024 Partner: Max Kargbo | 1 | 15 |
| F | PARIS, France - May 2024 Partner: Zakeo Taillardat | 4 | 8 |
| F | Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2024 Partner: Christina Landowski | 2 | 8 |
| TỔNG: | 31 | ||
Novice: 17 trên tổng số 16 điểm
| F | Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2023 Partner: Paul Turner | 4 | 4 |
| F | London, UK - October 2022 | Chung kết | 1 |
| F | Manchester, Greater London, UK - April 2022 | Chung kết | 1 |
| F | London, UK - September 2021 | Chung kết | 1 |
| F | Edinburgh, Lothian, Scotland, United Kingdom - January 2020 Partner: Torsten Krause | 3 | 6 |
| F | London, UK - September 2019 Partner: Andreas Palenga | 4 | 4 |
| TỔNG: | 17 | ||
Grainne Farrell
Ireland🇬🇧