Ricardo Cortez [181]
Chi tiết
| Tên: | Ricardo |
|---|---|
| Họ: | Cortez |
| Tên khai sinh: | Cortez |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Ricardo Cortez |
| WSDC-ID: | 181 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
5.20
5 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 1 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
2
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 1997 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 1996 | 1 | |||||||||||
| 1995 | 1 | |||||||||||
| 1994 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥉 | Advanced | US Open Swing Dance Championships | Nov 1996 | 1 |
| 4th | Advanced | FreZno Dance Classic | May 1994 | 0.75 |
| 4th | PRO | Country Boogie | Feb 1997 | |
| 🥇 | PRO | Seattle's Easter Swing | Apr 1995 | |
| 🥈 | PRO | Labor Day Swing Dance Festival | Sep 1994 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Debbie Ramsey Boz | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Lyndee Campbell | 6 pts | (2 events) | Avg: 3.00 pts/event |
| 3. | Michele Adams | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 4. | Cathy Tigges | 4 pts | (1 event) | Avg: 4.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 26 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 26 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 9tháng | Tháng 5 1994 - Tháng 2 1997 |
| Chiến thắng | 20.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.00x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 5 | |
Advanced | ||
| Điểm | 11.67% | 7 |
| Điểm Leader | 100.00% | 7 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 6tháng | Tháng 5 1994 - Tháng 11 1996 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Professionals | ||
| Điểm | 19 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 19 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 2năm 5tháng | Tháng 9 1994 - Tháng 2 1997 |
| Chiến thắng | 33.33% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 3 |
| Events | 1.00x | 3 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Ricardo Cortez được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Ricardo Cortez được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Advanced: 7 trên tổng số 60 điểm
| L | Burbank, CA - November 1996 Partner: Cathy Tigges | 3 | 4 |
| L | Fresno, CA - May 1994 Partner: Lyndee Campbell | 4 | 3 |
| TỔNG: | 7 | ||
Professional: 19 tổng điểm
| L | Buena Park, CA - February 1997 Partner: Lyndee Campbell | 4 | 3 |
| L | Seattle, WA, United States - April 1995 Partner: Debbie Ramsey Boz | 1 | 10 |
| L | Buena Park, CA - September 1994 Partner: Michele Adams | 2 | 6 |
| TỔNG: | 19 | ||
Ricardo Cortez