Michele Adams [6]

Chi tiết
Tên: Michele
Họ: Adams
Tên khai sinh: Adams
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Michele Adams
WSDC-ID: 6
Các hạng mục được phép: Advanced All-Stars Champions
Các hạng mục được phép (Leader): Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Follower): Champions
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: United States🇬🇧
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
3.44
18 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
4
Max: 4 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
2024
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2023
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2022
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2020
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2018
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2017
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2016
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2015
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2014
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2013
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2012
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2011
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2010
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2009
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2008
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2007
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2006
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2005
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2004
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2003
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2002
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
2001
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
2000
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1999
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
 
1998
 
 
 
1
1
 
 
 
 
 
 
 
1997
 
1
 
1
 
 
 
 
1
 
 
 
1996
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1995
 
 
 
 
1
 
1
 
 
 
 
1
1994
 
1
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥇ChampionsCalifornia State ChampionshipsMay 199910
4thAdvancedArizona Dance ClassicJul 20160.5
FinalMastersParadise Dance FestivalOct 20250.0625
🥉INVSouth Bay Dance FlingAug 2004
FinalPROArizona Dance ClassicAug 2002
🥉PROSummer Dance FestivalJul 2001
FinalPROFreZno Dance ClassicMay 1998
🥉PROGolden State ClassicApr 1998
4thPROLabor Day Swing Dance FestivalSep 1997
FinalPROGolden State ClassicApr 1997
Đối tác tốt nhất
1.Kyle Redd14 pts(2 events)Avg: 7.00 pts/event
2.Jim Fisk6 pts(2 events)Avg: 3.00 pts/event
3.Ricardo Cortez6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
4.Rodger Taylor4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Archie Dawson4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
6.Martin Parker4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
7.Mark Scheuffele4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
8.Richard Kear4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
9.Mark Maxwell4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
10.Robert Cordoba3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 62
Điểm Follower 100.00% 62
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian 31năm 8tháng Tháng 2 1994 - Tháng 10 2025
Chiến thắng 5.56% 1
Vị trí 77.78% 14
Chung kết 1.00x 18
Events 1.80x 18
Sự kiện độc đáo 10

Champions

Điểm 10
Điểm Follower 100.00% 10
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 5 1999 - Tháng 5 1999
Chiến thắng 100.00% 1
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Invitational

Điểm 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 8 2004 - Tháng 8 2004
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 3.33% 2
Điểm Follower 100.00% 2
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 2016 - Tháng 7 2016
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 1
Điểm Follower 100.00% 1
Điểm 3 năm gần nhất 1
Khoảng thời gian Tháng 10 2025 - Tháng 10 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 0.00% 0
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Professionals

Điểm 45
Điểm Follower 100.00% 45
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 6tháng Tháng 2 1994 - Tháng 8 2002
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 78.57% 11
Chung kết 1.00x 14
Events 2.00x 14
Sự kiện độc đáo 7
Michele Adams được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Michele Adams được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Champions
Champions: 10 tổng điểm
F
Buena Park, CA - May 1999
Partner: Kyle Redd
110
TỔNG:10
Invitational: 4 tổng điểm
F
San Jose, CA, California, USA - August 2004
Partner: Rodger Taylor
34
TỔNG:4
Advanced: 2 trên tổng số 60 điểm
F
Phoenix, AZ - July 2016
Partner: Dean Fields
42
TỔNG:2
Masters: 1 tổng điểm
F
Irvine Orange County, Ca, Usa - October 2025
Partner:
Chung kết1
TỔNG:1
Professional: 45 tổng điểm
F
Phoenix, AZ - August 2002
Partner:
Chung kết1
F
Palm Springs, CA - July 2001
Partner: Kyle Redd
34
F
Fresno, CA - May 1998
Partner:
Chung kết1
F
Buena Park, CA - April 1998
Partner: Archie Dawson
34
F
Buena Park, CA - September 1997
43
F
Buena Park, CA - April 1997
Partner:
Chung kết1
F
Buena Park, CA - February 1997
Partner: Martin Parker
34
F
Buena Park, CA - September 1996
34
F
Buena Park, CA - February 1996
Partner: Jim Fisk
20
F
Phoenix, Arizona, United States - December 1995
43
F
Palm Springs, CA - July 1995
Partner: Jim Fisk
26
F
Fresno, CA - May 1995
Partner: Richard Kear
34
F
Buena Park, CA - September 1994
26
F
Buena Park, CA - February 1994
Partner: Mark Maxwell
34
TỔNG:45