Cami Johnstonbaugh [18271]

Chi tiết
Tên: Cami
Họ: Johnstonbaugh
Tên khai sinh: Johnstonbaugh
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Cami Johnstonbaugh
WSDC-ID: 18271
Các hạng mục được phép: Intermediate Advanced All-Stars
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate Advanced
Các hạng mục được phép (Follower): All-Stars
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
4.56
25 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 4 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2025
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
2024
1
1
 
1
 
1
 
 
1
 
 
 
2023
 
 
 
1
 
 
 
 
 
1
 
 
2022
 
1
 
1
1
 
1
 
1
1
 
 
2021
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1
1
 
2020
 
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2019
1
 
 
1
1
1
1
 
1
1
 
1
Sự kiện thành công nhất
🥈AdvancedSeattle's Easter SwingApr 20243
🥉AdvancedDesert City SwingSep 20242.5
🥇AdvancedHalloween SwingThingOct 20222.5
4thAll-Stars4TH of July ConventionJul 20252
🥈AdvancedCapital Swing Dance ConventionFeb 20242
🥇IntermediateAtlanta Swing ClassicOct 20211.875
🥉IntermediateRose City SwingFeb 20201.75
5thAdvancedAtlanta Swing ClassicOct 20231.5
5thAdvanced5280 WestivalNov 20211.5
4thNoviceAsia West Coast Swing OpenApr 20190.75
Đối tác tốt nhất
1.Jong Char15 pts(1 event)Avg: 15.00 pts/event
2.Joseph Pacheco14 pts(1 event)Avg: 14.00 pts/event
3.Harold Baker12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
4.Hsueh Ming Qu12 pts(1 event)Avg: 12.00 pts/event
5.Gabriel Sebastian10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
6.Jordan Daniel10 pts(1 event)Avg: 10.00 pts/event
7.Trevor Jaskot8 pts(1 event)Avg: 8.00 pts/event
8.Chuck-Hou Yee6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
9.Tim Morrow6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
10.Mike Carringer4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 114
Điểm Follower 100.00% 114
Điểm 3 năm gần nhất 54
Khoảng thời gian 6năm 6tháng Tháng 1 2019 - Tháng 7 2025
Chiến thắng 8.00% 2
Vị trí 48.00% 12
Chung kết 1.00x 25
Events 1.25x 25
Sự kiện độc đáo 20

All-Stars

Điểm 2.67% 4
Điểm Follower 100.00% 4
Điểm 3 năm gần nhất 4
Khoảng thời gian Tháng 7 2025 - Tháng 7 2025
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Advanced

Điểm 101.67% 61
Điểm Follower 100.00% 61
Điểm 3 năm gần nhất 50
Khoảng thời gian 2năm 10tháng Tháng 11 2021 - Tháng 9 2024
Chiến thắng 7.14% 1
Vị trí 57.14% 8
Chung kết 1.00x 14
Events 1.17x 14
Sự kiện độc đáo 12

Intermediate

Điểm 110.00% 33
Điểm Follower 100.00% 33
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm 3tháng Tháng 7 2019 - Tháng 10 2021
Chiến thắng 16.67% 1
Vị trí 33.33% 2
Chung kết 1.00x 6
Events 1.00x 6
Sự kiện độc đáo 6

Novice

Điểm 100.00% 16
Điểm Follower 100.00% 16
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 5tháng Tháng 1 2019 - Tháng 6 2019
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 25.00% 1
Chung kết 1.00x 4
Events 1.00x 4
Sự kiện độc đáo 4
Cami Johnstonbaugh được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Advanced
Cami Johnstonbaugh được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
All-Stars
All-Stars: 4 trên tổng số 150 điểm
F
Phoenix, AZ, United States - July 2025
44
TỔNG:4
Advanced: 61 trên tổng số 60 điểm
F
Phoenix, AZ - September 2024
310
F
New Brunswick, New Jersey, USA - June 2024
Partner:
Chung kết1
F
Seattle, WA, United States - April 2024
Partner: Harold Baker
212
F
Sacramento, CA, USA - February 2024
Partner: Trevor Jaskot
28
F
Nashville, Tennesse, USA - January 2024
Partner: Chase Warner
52
F
Atlanta, GA, USA - October 2023
Partner: Chuck-Hou Yee
56
F
Los Angels, California, USA - April 2023
Partner:
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 2022
Partner: Jordan Daniel
110
F
Phoenix, AZ - September 2022
Partner:
Chung kết1
F
Dallas, TX, United States - July 2022
Partner:
Chung kết1
F
Houston, TX - May 2022
Partner:
51
F
Los Angels, California, USA - April 2022
Partner:
Chung kết1
F
Charlotte, NC - February 2022
Partner:
Chung kết1
F
Denver, CO - November 2021
Partner: Tim Morrow
56
TỔNG:61
Intermediate: 33 trên tổng số 30 điểm
F
Atlanta, GA, USA - October 2021
Partner: Jong Char
115
F
Portland, OR, USA - February 2020
314
F
Irvine, CA, - December 2019
Partner:
Chung kết1
F
Costa Mesa, CA - October 2019
Partner:
Chung kết1
F
Vancouver, WA - September 2019
Partner:
Chung kết1
F
Phoenix, AZ, United States - July 2019
Partner:
Chung kết1
TỔNG:33
Novice: 16 trên tổng số 16 điểm
F
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2019
Partner:
Chung kết2
F
San Diego, CA - May 2019
Partner:
Chung kết1
F
Singapore, Singapore - April 2019
Partner: Hsueh Ming Qu
412
F
Palm Springs, CA - January 2019
Partner:
Chung kết1
TỔNG:16