Chuck-Hou Yee [8557]
Chi tiết
| Tên: | Chuck-Hou |
|---|---|
| Họ: | Yee |
| Tên khai sinh: | Yee |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Chuck-Hou Yee |
| WSDC-ID: | 8557 |
| Các hạng mục được phép: | Advanced All-Stars Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Advanced All-Stars |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Novice Intermediate Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.63
32 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 1 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2025 | 1 | 1 | ||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2024 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 2023 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||
| 2022 | ||||||||||||
| 2021 | ||||||||||||
| 2020 | ||||||||||||
| 2019 | 1 | |||||||||||
| 2018 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2017 | 1 | |||||||||||
| 2016 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2015 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2014 | 1 | 1 | 1 | 1 | ||||||||
| 2013 | 1 | |||||||||||
| 2012 | ||||||||||||
| 2011 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2024 | 3 |
| 🥉 | Advanced | Mid-Atlantic Dance Jam | Mar 2024 | 2.5 |
| 🥇 | Advanced | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2024 | 2.5 |
| 🥈 | Advanced | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2025 | 2 |
| 5th | Advanced | Atlanta Swing Classic | Oct 2023 | 1.5 |
| 4th | Intermediate | Liberty Swing Dance Championships | Jun 2016 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Swingin' Into Spring | May 2016 | 1 |
| 🥈 | Intermediate | Boston Tea Party | Mar 2015 | 1 |
| 🥉 | Intermediate | Swingin' New England Dance Festival | Nov 2015 | 0.75 |
| 4th | Advanced | Freedom Swing Dance Challenge | Jan 2017 | 0.5 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Tori Teng | 12 pts | (1 event) | Avg: 12.00 pts/event |
| 2. | Elli Warner | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Renee Wasko | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 4. | Gaia Read | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 5. | Summer Hawks | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 6. | Billie Burdack | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 7. | Galia Ilakov | 8 pts | (1 event) | Avg: 8.00 pts/event |
| 8. | Cami Johnstonbaugh | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | Lucy Webster | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Emi Hiwatari | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Leader | |
|---|---|---|
| Điểm | 116 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 116 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 53 | |
| Khoảng thời gian | 13năm 7tháng | Tháng 8 2011 - Tháng 3 2025 |
| Chiến thắng | 3.13% | 1 |
| Vị trí | 50.00% | 16 |
| Chung kết | 1.00x | 32 |
| Events | 1.78x | 32 |
| Sự kiện độc đáo | 18 | |
Advanced | ||
| Điểm | 100.00% | 60 |
| Điểm Leader | 100.00% | 60 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 53 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 4tháng | Tháng 11 2016 - Tháng 3 2025 |
| Chiến thắng | 5.56% | 1 |
| Vị trí | 44.44% | 8 |
| Chung kết | 1.00x | 18 |
| Events | 1.38x | 18 |
| Sự kiện độc đáo | 13 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 116.67% | 35 |
| Điểm Leader | 100.00% | 35 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 3tháng | Tháng 3 2015 - Tháng 6 2016 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 62.50% | 5 |
| Chung kết | 1.00x | 8 |
| Events | 1.14x | 8 |
| Sự kiện độc đáo | 7 | |
Novice | ||
| Điểm | 93.75% | 15 |
| Điểm Leader | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm 5tháng | Tháng 6 2013 - Tháng 11 2014 |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 40.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 5 |
| Events | 1.25x | 5 |
| Sự kiện độc đáo | 4 | |
Newcomer | ||
| Điểm | 6 | |
| Điểm Leader | 100.00% | 6 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | Tháng 8 2011 - Tháng 8 2011 | |
| Chiến thắng | 0.00% | 0 |
| Vị trí | 100.00% | 1 |
| Chung kết | 1.00x | 1 |
| Events | 1.00x | 1 |
| Sự kiện độc đáo | 1 | |
Chuck-Hou Yee được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Advanced All-Stars
Advanced All-Stars
Chuck-Hou Yee được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate Advanced
Novice Intermediate Advanced
Advanced: 60 trên tổng số 60 điểm
| L | Newton, MA - March 2025 | Chung kết | 1 |
| L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2025 Partner: Gaia Read | 2 | 8 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2024 Partner: Tori Teng | 2 | 12 |
| L | Krakow, Poland - March 2024 | Chung kết | 1 |
| L | Reston, VA - March 2024 Partner: Elli Warner | 3 | 10 |
| L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2024 Partner: Renee Wasko | 1 | 10 |
| L | Atlanta, GA, USA - October 2023 Partner: Cami Johnstonbaugh | 5 | 6 |
| L | Raleigh, NC, North Carolina, USA - September 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Dallas, TX, United States - July 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Sherbrooke, Quebec, CANADA - May 2023 Partner: Maelys Fillon | 3 | 1 |
| L | Los Angels, California, USA - April 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Sacramento, CA, USA - February 2023 | Chung kết | 1 |
| L | Reston, VA - March 2019 | Chung kết | 1 |
| L | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - September 2018 | 5 | 1 |
| L | Dallas, TX, United States - July 2018 | Chung kết | 1 |
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - July 2018 | Chung kết | 1 |
| L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2017 Partner: Kristen Shaw | 4 | 2 |
| L | Newton, MA - November 2016 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 60 | ||
Intermediate: 35 trên tổng số 30 điểm
| L | New Brunswick, New Jersey, USA - June 2016 Partner: Summer Hawks | 4 | 8 |
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2016 Partner: Billie Burdack | 2 | 8 |
| L | Reston, VA - March 2016 | Chung kết | 1 |
| L | WILMINGTON, Delaware, United States - January 2016 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - November 2015 Partner: Lucy Webster | 3 | 6 |
| L | WILMINGTON, DEL, Delaware, United States - October 2015 Partner: Constance Brown | 5 | 2 |
| L | Hartfoed, Connecticut, United States - May 2015 | Chung kết | 1 |
| L | Newton, MA - March 2015 Partner: Galia Ilakov | 2 | 8 |
| TỔNG: | 35 | ||
Novice: 15 trên tổng số 16 điểm
| L | Herndon, VA - November 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2014 Partner: Emi Hiwatari | 3 | 6 |
| L | San Diego, CA - May 2014 | Chung kết | 1 |
| L | Los Angels, California, USA - April 2014 Partner: Emily Foster | 5 | 6 |
| L | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2013 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 15 | ||
Newcomer: 6 tổng điểm
| L | Washington DC, USA - August 2011 Partner: Suzanne Hardwick | 3 | 6 |
| TỔNG: | 6 | ||
Chuck-Hou Yee