Vic Damon [191]

Chi tiết
Tên: Vic
Họ: Damon
Tên khai sinh: Damon
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Phonetic:
Chuyển tự:
Vic Damon
WSDC-ID: 191
Các hạng mục được phép: Intermediate Novice
Các hạng mục được phép (Leader): Intermediate
Các hạng mục được phép (Follower): Novice
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Quốc gia nơi sinh: Pro
Mạng xã hội: Pro
🏅
Điểm/Sự kiện
2.42
12 tổng sự kiện
📅
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 2 months in a row
Current Win Streak
0
Max: 0 in a row
🏆
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
0
Max: 2 in a row
Events per month heatmap
Year Jan Feb Mar Apr May Jun Jul Aug Sep Oct Nov Dec
2001
1
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
2000
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1999
2
1
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1998
1
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
 
1997
1
 
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
1996
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1995
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1994
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
 
1993
 
 
 
 
 
 
1
 
 
 
 
 
Sự kiện thành công nhất
🥉IntermediateLabor Day Swing Dance FestivalSep 19970.5
🥈NoviceSwing ExpoJan 19990.375
🥈MastersSwing ExpoJan 19990.375
🥉NoviceLas Vegas Swing ExpoJan 19970.25
FinalIntermediateSwing ExpoJan 20010.125
FinalIntermediateSwing ExpoJan 20000.125
FinalIntermediateJ&J O'RamaJun 19990.125
FinalIntermediateCapital Swing Dancers' President's DayFeb 19990.125
4thNewcomer4TH of July ConventionJul 19930.09375
FinalMastersJ&J O'RamaJun 20000.0625
Đối tác tốt nhất
1.Mary Ann Pineda6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
2.Millie Szerman6 pts(1 event)Avg: 6.00 pts/event
3.Sarah Kerem4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
4.Nancy Ridgeway4 pts(1 event)Avg: 4.00 pts/event
5.Crazy Sue Duzenski3 pts(1 event)Avg: 3.00 pts/event
Thống kê

All Time

Vai trò chính Leader
Điểm 30
Điểm Leader 100.00% 30
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 7năm 6tháng Tháng 7 1993 - Tháng 1 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 38.46% 5
Chung kết 1.18x 13
Events 1.83x 11
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 26.67% 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 3năm 4tháng Tháng 9 1997 - Tháng 1 2001
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 20.00% 1
Chung kết 1.00x 5
Events 1.25x 5
Sự kiện độc đáo 4

Novice

Điểm 68.75% 11
Điểm Leader 100.00% 11
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 1 1997 - Tháng 1 1999
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 66.67% 2
Chung kết 1.00x 3
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2

Newcomer

Điểm 3
Điểm Leader 100.00% 3
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian Tháng 7 1993 - Tháng 7 1993
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 100.00% 1
Chung kết 1.00x 1
Events 1.00x 1
Sự kiện độc đáo 1

Masters

Điểm 8
Điểm Leader 100.00% 8
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 2năm Tháng 6 1998 - Tháng 6 2000
Chiến thắng 0.00% 0
Vị trí 25.00% 1
Chung kết 1.33x 4
Events 1.50x 3
Sự kiện độc đáo 2
Vic Damon được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate
Vic Damon được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Novice
Intermediate: 8 trên tổng số 30 điểm
L
Las Vegas, NV - January 2001
Partner:
Chung kết1
L
Las Vegas, NV - January 2000
Partner:
Chung kết1
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1999
Partner:
Chung kết1
L
Sacramento, CA, USA - February 1999
Partner:
Chung kết1
L
Buena Park, CA - September 1997
Partner: Sarah Kerem
34
TỔNG:8
Novice: 11 trên tổng số 16 điểm
L
Las Vegas, NV - January 1999
26
L
Las Vegas, NV - January 1998
Partner:
Chung kết1
L
Las Vegas, NV - January 1997
34
TỔNG:11
Newcomer: 3 tổng điểm
L
Phoenix, AZ, United States - July 1993
43
TỔNG:3
Masters: 8 tổng điểm
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2000
Partner:
Chung kết1
L
Las Vegas, NV - January 1999
26
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1998
Partner:
Chung kết1
L
Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1998
Partner:
Chung kết0
TỔNG:8