Millie Szerman [852]
Chi tiết
| Tên: | Millie |
|---|---|
| Họ: | Szerman |
| Tên khai sinh: | Szerman |
| Biệt danh: | |
| Tên trước đây: | Pro |
| Phonetic: | |
| Chuyển tự: |
Millie Szerman |
| WSDC-ID: | 852 |
| Các hạng mục được phép: | Novice Intermediate Advanced |
| Các hạng mục được phép (Leader): | Novice Intermediate |
| Các hạng mục được phép (Follower): | Advanced |
| Ngày sinh: | Pro |
| Tuổi: | Pro |
| Quốc gia: | Pro |
| Thành phố: | Pro |
| Quốc gia nơi sinh: | Pro |
| Mạng xã hội: | Pro |
Điểm/Sự kiện
3.94
34 tổng sự kiện
Chuỗi sự kiện hiện tại
1
Max: 3 months in a row
Current Win Streak
1
Max: 5 in a row
Chuỗi bục vinh danh hiện tại
1
Max: 5 in a row
Events per month heatmap
| Year | Jan | Feb | Mar | Apr | May | Jun | Jul | Aug | Sep | Oct | Nov | Dec |
| 2006 | 1 | |||||||||||
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 2005 | ||||||||||||
| 2004 | ||||||||||||
| 2003 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | |||||||
| 2002 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 2001 | 2 | 1 | ||||||||||
| 2000 | 1 | 1 | 1 | |||||||||
| 1999 | 1 | 1 | 1 | 2 | 2 | 2 | 1 | |||||
| 1998 | 1 | 2 | 1 | |||||||||
| 1997 | ||||||||||||
| 1996 | 1 | |||||||||||
| 1995 | 1 | 1 | ||||||||||
| 1994 | 1 | 1 |
Sự kiện thành công nhất
| 🥈 | Advanced | Country Boogie | Feb 1995 | 1.5 |
| 🥈 | Advanced | Labor Day Swing Dance Festival | Sep 1994 | 1.5 |
| 🥇 | Intermediate | Country Boogie | Feb 1999 | 1.25 |
| 🥈 | Intermediate | Sundance Labor Day Swing Dance Festival | Sep 1998 | 0.75 |
| 🥇 | Masters | St. Patrick's Day Swing | Mar 2003 | 0.625 |
| 🥇 | Masters | Capital Swing Dance Convention | Feb 2003 | 0.625 |
| 🥇 | Masters | SwingDiego | Jan 2002 | 0.625 |
| 🥇 | Masters | 4TH of July Convention | Jul 2000 | 0.625 |
| 🥇 | Masters | J&J O'Rama | Jun 2000 | 0.625 |
| 🥇 | Masters | J&J O'Rama | Jun 1999 | 0.625 |
Đối tác tốt nhất
| 1. | Chips Hough | 20 pts | (2 events) | Avg: 10.00 pts/event |
| 2. | Don Dressler | 20 pts | (2 events) | Avg: 10.00 pts/event |
| 3. | Woody Bretz | 14 pts | (2 events) | Avg: 7.00 pts/event |
| 4. | Glen Cravalho | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 5. | Chuck Beaston | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 6. | Steven Tondre | 10 pts | (1 event) | Avg: 10.00 pts/event |
| 7. | Rick Tadra | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 8. | Jerry Brainen | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 9. | John Butler | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
| 10. | Vic Damon | 6 pts | (1 event) | Avg: 6.00 pts/event |
Thống kê
All Time |
||
| Vai trò chính | Follower | |
|---|---|---|
| Điểm | 134 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 134 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 12năm 1tháng | Tháng 9 1994 - Tháng 10 2006 |
| Chiến thắng | 41.18% | 14 |
| Vị trí | 88.24% | 30 |
| Chung kết | 1.13x | 34 |
| Events | 1.88x | 30 |
| Sự kiện độc đáo | 16 | |
Advanced | ||
| Điểm | 25.00% | 15 |
| Điểm Follower | 100.00% | 15 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 6năm 6tháng | Tháng 9 1994 - Tháng 3 2001 |
| Chiến thắng | 14.29% | 1 |
| Vị trí | 85.71% | 6 |
| Chung kết | 1.00x | 7 |
| Events | 1.17x | 7 |
| Sự kiện độc đáo | 6 | |
Intermediate | ||
| Điểm | 70.00% | 21 |
| Điểm Follower | 100.00% | 21 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 1năm | Tháng 6 1998 - Tháng 6 1999 |
| Chiến thắng | 25.00% | 1 |
| Vị trí | 75.00% | 3 |
| Chung kết | 1.00x | 4 |
| Events | 1.33x | 4 |
| Sự kiện độc đáo | 3 | |
Novice | ||
| Điểm | 75.00% | 12 |
| Điểm Follower | 100.00% | 12 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 4năm 6tháng | Tháng 10 1994 - Tháng 4 1999 |
| Chiến thắng | 50.00% | 1 |
| Vị trí | 100.00% | 2 |
| Chung kết | 1.00x | 2 |
| Events | 1.00x | 2 |
| Sự kiện độc đáo | 2 | |
Masters | ||
| Điểm | 86 | |
| Điểm Follower | 100.00% | 86 |
| Điểm 3 năm gần nhất | 0 | |
| Khoảng thời gian | 8năm 6tháng | Tháng 4 1998 - Tháng 10 2006 |
| Chiến thắng | 52.38% | 11 |
| Vị trí | 90.48% | 19 |
| Chung kết | 1.00x | 21 |
| Events | 1.75x | 21 |
| Sự kiện độc đáo | 12 | |
Millie Szerman được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Novice Intermediate
Novice Intermediate
Millie Szerman được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced
Advanced: 15 trên tổng số 60 điểm
| F | Las Vegas, NV - March 2001 | Chung kết | 1 |
| F | South Lake Tahoe, NV, USA - November 1999 Partner: Ken Mcallister | 3 | 0 |
| F | Modesto, CA - September 1999 Partner: Bill Bowie | 1 | 0 |
| F | Buena Park, CA - February 1996 Partner: Matt Howell | 3 | 0 |
| F | Long Beach, CA - October 1995 Partner: David Soenarie | 5 | 2 |
| F | Buena Park, CA - February 1995 Partner: Rick Tadra | 2 | 6 |
| F | Buena Park, CA - September 1994 Partner: Jerry Brainen | 2 | 6 |
| TỔNG: | 15 | ||
Intermediate: 21 trên tổng số 30 điểm
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1999 Partner: Gary Krodel | 3 | 4 |
| F | Buena Park, CA - February 1999 Partner: Glen Cravalho | 1 | 10 |
| F | Long Beach, CA - September 1998 Partner: John Butler | 2 | 6 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1998 | Chung kết | 1 |
| TỔNG: | 21 | ||
Novice: 12 trên tổng số 16 điểm
| F | Seattle, WA, United States - April 1999 Partner: Jules Silver | 5 | 2 |
| F | San Francisco, CA - October 1994 Partner: Chuck Beaston | 1 | 10 |
| TỔNG: | 12 | ||
Masters: 86 tổng điểm
| F | San Francisco, CA - October 2006 | Chung kết | 1 |
| F | Long Beach, CA - October 2003 Partner: Woody Bretz | 3 | 4 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2003 | Chung kết | 1 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2003 Partner: Stanley Erb | 4 | 3 |
| F | Woodland Hills, CA - March 2003 Partner: Chips Hough | 1 | 10 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2003 Partner: Chips Hough | 1 | 10 |
| F | Woodland Hills, CA - March 2002 Partner: Jack Gathings | 3 | 4 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2002 Partner: Tony Fontes | 4 | 0 |
| F | San Diego, CA - January 2002 Partner: Don Dressler | 1 | 10 |
| F | Seattle, WA, United States - April 2001 Partner: Ian Kirkconnell | 1 | 0 |
| F | Las Vegas, NV - March 2001 Partner: Louie Juarez | 1 | 0 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 2000 Partner: Don Dressler | 1 | 10 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 2000 Partner: Steven Tondre | 1 | 10 |
| F | Sacramento, CA, USA - February 2000 Partner: Joe Alvardo | 4 | 3 |
| F | Modesto, CA - September 1999 Partner: Pat Eodice | 1 | 0 |
| F | Phoenix, AZ, United States - July 1999 Partner: Robert Bryant | 3 | 4 |
| F | Sacramento, CA - July 1999 Partner: David Preston | 1 | 0 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1999 Partner: Woody Bretz | 1 | 10 |
| F | Las Vegas, NV - January 1999 Partner: Vic Damon | 2 | 6 |
| F | Anaheim/Garden Grove, CA, United States - June 1998 Partner: Wright Benson | 5 | 0 |
| F | Seattle, WA, United States - April 1998 Partner: Bob Young | 1 | 0 |
| TỔNG: | 86 | ||
Millie Szerman