Millie Szerman [852]

Chi tiết
Tên: Millie
Họ: Szerman
Tên khai sinh: Szerman
Biệt danh:
Tên trước đây: Pro
Chuyển tự:
Millie Szerman
WSDC-ID: 852
Các hạng mục được phép: INT,NOV,ADV
Ngày sinh: Pro
Tuổi: Pro
Quốc gia: Pro
Thành phố: Pro
Thống kê

All Time

Vai trò chính Follower
Điểm 134
Điểm Follower 100.00% 134
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 12năm 1tháng Tháng 9 1994 - Tháng 10 2006
Chiến thắng 41.18% 14
Vị trí 88.24% 30
Chung kết 1.13x 34
Events 1.88x 30
Sự kiện độc đáo 16

Advanced

Điểm 25.00% 15
Điểm Follower 100.00% 15
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 6năm 6tháng Tháng 9 1994 - Tháng 3 2001
Chiến thắng 14.29% 1
Vị trí 85.71% 6
Chung kết 1.00x 7
Events 1.17x 7
Sự kiện độc đáo 6

Intermediate

Điểm 70.00% 21
Điểm Follower 100.00% 21
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 1năm Tháng 6 1998 - Tháng 6 1999
Chiến thắng 25.00% 1
Vị trí 75.00% 3
Chung kết 1.00x 4
Events 1.33x 4
Sự kiện độc đáo 3

Novice

Điểm 75.00% 12
Điểm Follower 100.00% 12
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 4năm 6tháng Tháng 10 1994 - Tháng 4 1999
Chiến thắng 50.00% 1
Vị trí 100.00% 2
Chung kết 1.00x 2
Events 1.00x 2
Sự kiện độc đáo 2

Masters

Điểm 86
Điểm Follower 100.00% 86
Điểm 3 năm gần nhất 0
Khoảng thời gian 8năm 6tháng Tháng 4 1998 - Tháng 10 2006
Chiến thắng 52.38% 11
Vị trí 90.48% 19
Chung kết 1.00x 21
Events 1.75x 21
Sự kiện độc đáo 12
Millie Szerman được phép nhảy với vai trò leader ở các hạng mục sau:
Intermediate Novice
Millie Szerman được phép nhảy với vai trò follower ở các hạng mục sau:
Advanced
Advanced: 15 trên tổng số 60 điểm
F
Las Vegas, NV - March 2001
Chung kết1
F
South Lake Tahoe, NV, USA - November 1999
30
F
Modesto, CA - September 1999
Partner: Bill Bowie
10
F
Buena Park, CA - February 1996
Partner: Matt Howell
30
F
Long Beach, CA - October 1995
52
F
Buena Park, CA - February 1995
Partner: Rick Tadra
26
F
Buena Park, CA - September 1994
Partner: Jerry Brainen
26
TỔNG:15
Intermediate: 21 trên tổng số 30 điểm
F
Anaheim, CA - June 1999
Partner: Gary Krodel
34
F
Buena Park, CA - February 1999
Partner: Glen Cravalho
110
F
Long Beach, CA - September 1998
Partner: John Butler
26
F
Anaheim, CA - June 1998
Chung kết1
TỔNG:21
Novice: 12 trên tổng số 16 điểm
F
Seattle, WA, United States - April 1999
Partner: Jules Silver
52
F
San Francisco, CA - October 1994
Partner: Chuck Beaston
110
TỔNG:12
Masters: 86 tổng điểm
F
San Francisco, CA - October 2006
Chung kết1
F
Long Beach, CA - October 2003
Partner: Woody Bretz
34
F
Phoenix, AZ - July 2003
Chung kết1
F
Anaheim, CA - June 2003
Partner: Stanley Erb
43
F
Woodland Hills, CA - March 2003
Partner: Chips Hough
110
F
Sacramento, CA, USA - February 2003
Partner: Chips Hough
110
F
Woodland Hills, CA - March 2002
Partner: Jack Gathings
34
F
Sacramento, CA, USA - February 2002
Partner: Tony Fontes
40
F
San Diego, CA - January 2002
Partner: Don Dressler
110
F
Seattle, WA, United States - April 2001
10
F
Las Vegas, NV - March 2001
Partner: Louie Juarez
10
F
Phoenix, AZ - July 2000
Partner: Don Dressler
110
F
Anaheim, CA - June 2000
Partner: Steven Tondre
110
F
Sacramento, CA, USA - February 2000
Partner: Joe Alvardo
43
F
Modesto, CA - September 1999
Partner: Pat Eodice
10
F
Phoenix, AZ - July 1999
Partner: Robert Bryant
34
F
Sacramento, CA - July 1999
Partner: David Preston
10
F
Anaheim, CA - June 1999
Partner: Woody Bretz
110
F
Las Vegas, NV - January 1999
Partner: Vic Damon
26
F
Anaheim, CA - June 1998
Partner: Wright Benson
50
F
Seattle, WA, United States - April 1998
Partner: Bob Young
10
TỔNG:86